Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C1 - Trái phiếu và các mối quan hệ
Tại đây các bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh về sự gắn bó, các mối quan hệ như “ally”, “companion”, “orphan”, v.v… chuẩn bị cho người học C1.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
someone who helps or supports someone else in certain activities or against someone else
đồng minh, đối tác
a person whom one knows but is not a close friend
người quen, tri thức
someone's best friend, used by young people on social media, especially in text messages
bạn thân nhất mãi mãi, BFF
a person or animal with which one travels or spends a lot of time
bạn đồng hành, người bạn
a person who shares the responsibilities of raising a child
co-parent, bố mẹ đồng nuôi
a brother that shares only one biological parent with one
anh cùng cha khác mẹ
a sister that shares only one biological parent with one
chị em cùng cha hoặc mẹ
someone who has the legal right to inherit the property, money, or title of a deceased individual
người thừa kế, thừa kế nữ
one's closest living relative or relatives
người thân, họ hàng gần nhất
someone who shares the same blood with a specific person who lived many years ago
hậu duệ, hướng thừa
representing or involving members of two different races
đa chủng tộc, lai tạp
(of two people, particularly in the same family) older
lớn hơn, cụ già hơn
(of a family or group of people) having a strong and friendly relationship with each other
gắn bó, khăng khít
an individual's religious or ethnic background that is passed down to them from their ancestors
di sản văn hóa, di sản
a subdivision or a group of members of an extended family sharing the same ancestors
nhánh, chi
the relationship between two or more brothers
tình anh em, mối quan hệ anh em
what one receives upon a person's death, such as property, money, etc.
di sản, thừa kế
the process of raising or taking care of one's child or children
nuôi dạy con, cha mẹ
strong love and support expressed for a person or thing
sự cống hiến, tình yêu
a close relationship in which there is a good understanding and communication between people
mối quan hệ, liên kết
to end a relationship that one was romantically involved in, often in a way that is unexpected or unfair
đá, rời bỏ
a very friendly and affectionate relationship that two men have with each other, which is not sexual at all
bromance, tình bạn thân thiết giữa nam giới
a close friend or companion from one's neighborhood or hometown, often sharing a similar background or upbringing
bạn, bạn bè