pattern

Danh sách từ cấp độ C1 - Trái phiếu và các mối quan hệ

Tại đây các bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh về sự gắn bó, các mối quan hệ như “ally”, “companion”, “orphan”, v.v… chuẩn bị cho người học C1.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C1 Vocabulary
to bond

to develop a relationship with a person

gắn bó

gắn bó

Google Translate
[Động từ]
ally

someone who helps or supports someone else in certain activities or against someone else

đồng minh

đồng minh

Google Translate
[Danh từ]
acquaintance

a person whom one knows but is not a close friend

người quen

người quen

Google Translate
[Danh từ]
best friend forever

someone's best friend, ‌used by young people on social media, especially in text messages

bạn thân nhất mãi mãi

bạn thân nhất mãi mãi

Google Translate
[Danh từ]
buddy

a close friend

bạn

bạn

Google Translate
[Danh từ]
pal

a friend

bạn

bạn

Google Translate
[Danh từ]
companion

a person or animal with which one travels or spends a lot of time

bạn đồng hành

bạn đồng hành

Google Translate
[Danh từ]
mate

a wife, husband, or partner

bạn đời

bạn đời

Google Translate
[Danh từ]
co-parent

a person who shares the responsibilities of raising a child

co-parent

co-parent

Google Translate
[Danh từ]
half-brother

a brother that shares only one biological parent with one

anh cùng cha khác mẹ

anh cùng cha khác mẹ

Google Translate
[Danh từ]
half-sister

a sister that shares only one biological parent with one

chị em cùng cha hoặc mẹ

chị em cùng cha hoặc mẹ

Google Translate
[Danh từ]
heir

someone who has the legal right to inherit the property, money, or title of a deceased individual

người thừa kế

người thừa kế

Google Translate
[Danh từ]
next of kin

one's closest living relative or relatives

người thân

người thân

Google Translate
[Danh từ]
orphan

a child whose parents have died

mồ côi

mồ côi

Google Translate
[Danh từ]
descendant

someone who shares the same blood with a specific person who lived many years ago

hậu duệ

hậu duệ

Google Translate
[Danh từ]
adoptive

(of a child or parent) related through adoption

nuôi

nuôi

Google Translate
[Tính từ]
biracial

representing or involving members of two different races

đa chủng tộc

đa chủng tộc

Google Translate
[Tính từ]
elder

(of two people, particularly in the same family) older

lớn hơn

lớn hơn

Google Translate
[Tính từ]
intimate

(of people) having a very close relationship

thân mật

thân mật

Google Translate
[Tính từ]
sisterly

characteristic of a sister or like one

tình chị em

tình chị em

Google Translate
[Tính từ]
tight-knit

(of a family or group of people) having a strong and friendly relationship with each other

gắn bó

gắn bó

Google Translate
[Tính từ]
ancestry

the people that a person is descended from

tổ tiên

tổ tiên

Google Translate
[Danh từ]
heritage

an individual's religious or ethnic background that is passed down to them from their ancestors

di sản văn hóa

di sản văn hóa

Google Translate
[Danh từ]
branch

a subdivision or a group of members of an extended family sharing the same ancestors

nhánh

nhánh

Google Translate
[Danh từ]
brotherhood

the relationship between two or more brothers

tình anh em

tình anh em

Google Translate
[Danh từ]
clan

a large group of people who are related to each other

klan

klan

Google Translate
[Danh từ]
breakup

the end of a relationship or an association

chia tay

chia tay

Google Translate
[Danh từ]
inheritance

what one receives upon a person's death, such as property, money, etc.

di sản

di sản

Google Translate
[Danh từ]
parenting

‌the process of raising or taking care of one's child or children

nuôi dạy con

nuôi dạy con

Google Translate
[Danh từ]
devotion

strong love and support expressed for a person or thing

sự cống hiến

sự cống hiến

Google Translate
[Danh từ]
rapport

a close relationship in which there is a good understanding and communication between people

mối quan hệ

mối quan hệ

Google Translate
[Danh từ]
lifelong

lasting the whole of a person's life

cả đời

cả đời

Google Translate
[Tính từ]
to dump

to end a relationship that one was romantically involved in, often in a way that is unexpected or unfair

đá

đá

Google Translate
[Động từ]
bromance

a very friendly and affectionate relationship that two men have with each other, which is not sexual at all

bromance

bromance

Google Translate
[Danh từ]
homeboy

a close friend or companion from one's neighborhood or hometown, often sharing a similar background or upbringing

bạn

bạn

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek