pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C1 - Trái phiếu và Mối quan hệ

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về mối quan hệ và các mối liên kết, như "đồng minh", "bạn đồng hành", "trẻ mồ côi", v.v., được chuẩn bị cho người học trình độ C1.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C1 Vocabulary
to bond
[Động từ]

to develop a relationship with a person

gắn kết, tạo mối quan hệ

gắn kết, tạo mối quan hệ

Ex: Adopting a pet together helped the couple bond and solidify their commitment to each other.Cùng nhau nhận nuôi một con vật cưng đã giúp cặp đôi **gắn kết** và củng cố cam kết của họ với nhau.
ally
[Danh từ]

someone who helps or supports someone else in certain activities or against someone else

đồng minh, người ủng hộ

đồng minh, người ủng hộ

Ex: The superhero teamed up with his former enemy to defeat a common threat, proving that sometimes even foes can become allies.Siêu anh hùng đã hợp tác với kẻ thù cũ của mình để đánh bại mối đe dọa chung, chứng minh rằng đôi khi ngay cả kẻ thù cũng có thể trở thành **đồng minh**.
acquaintance
[Danh từ]

a person whom one knows but is not a close friend

người quen, mối quan hệ

người quen, mối quan hệ

Ex: It 's always nice to catch up with acquaintances at social gatherings and hear about their recent experiences .Luôn tuyệt vời khi bắt kịp với **người quen** tại các buổi tụ họp xã hội và nghe về những trải nghiệm gần đây của họ.

someone's best friend, ‌used by young people on social media, especially in text messages

bạn thân mãi mãi, BFF (bạn thân mãi mãi)

bạn thân mãi mãi, BFF (bạn thân mãi mãi)

Ex: Mia and Sophie have matching necklaces engraved with "BFF" to symbolize their lifelong friendship.
buddy
[Danh từ]

a close friend

bạn thân, bạn bè

bạn thân, bạn bè

Ex: At the company picnic , employees brought their families along , creating a relaxed atmosphere where coworkers could mingle and get to know each other as buddies outside of work .Tại buổi dã ngoại công ty, nhân viên đã mang theo gia đình của họ, tạo ra một bầu không khí thoải mái nơi đồng nghiệp có thể giao lưu và làm quen với nhau như những **người bạn** bên ngoài công việc.
pal
[Danh từ]

a close friend or companion, typically used in a friendly manner

bạn, người bạn

bạn, người bạn

Ex: She 's been my pal for years , and we never get tired of each other 's company .Cô ấy là **bạn thân** của tôi trong nhiều năm, và chúng tôi không bao giờ chán công ty của nhau.
companion
[Danh từ]

a person or animal with which one travels or spends a lot of time

bạn đồng hành, người bạn

bạn đồng hành, người bạn

Ex: He enjoys going on long hikes in the mountains with his canine companion, exploring new trails together .Anh ấy thích đi bộ đường dài trên núi với **người bạn** chó của mình, cùng nhau khám phá những con đường mới.
mate
[Danh từ]

a romantic or sexual partner, especially in a long-term or committed relationship

bạn đời, người bạn đời

bạn đời, người bạn đời

Ex: She found her perfect mate in her college sweetheart , and they 've been inseparable ever since .Cô ấy đã tìm thấy **người bạn đời** hoàn hảo trong tình yêu thời đại học của mình, và từ đó họ không thể tách rời.
co-parent
[Danh từ]

a person who shares the responsibilities of raising a child

đồng cha mẹ, cha mẹ chung

đồng cha mẹ, cha mẹ chung

Ex: The co-parents work together to create a loving and nurturing environment for their children , despite their differences .Những **người đồng nuôi dạy con** làm việc cùng nhau để tạo ra một môi trường yêu thương và nuôi dưỡng cho con cái của họ, bất chấp sự khác biệt.
half-brother
[Danh từ]

a brother that shares only one biological parent with one

anh trai cùng cha khác mẹ, anh trai cùng mẹ khác cha

anh trai cùng cha khác mẹ, anh trai cùng mẹ khác cha

Ex: Growing up , I did n't see my half-brother very often because he lived with his mom in another city .Lớn lên, tôi không thường xuyên gặp **anh trai cùng cha khác mẹ** của mình vì anh ấy sống với mẹ ở một thành phố khác.
half-sister
[Danh từ]

a sister that shares only one biological parent with one

chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha, chị em cùng huyết thống một bên

chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha, chị em cùng huyết thống một bên

Ex: Despite the age gap , my half-sister has always looked out for me like a big sister .Dù có sự chênh lệch tuổi tác, **chị cùng cha khác mẹ** của tôi luôn chăm sóc tôi như một người chị lớn.
heir
[Danh từ]

someone who has the legal right to inherit the property, money, or title of a deceased individual

người thừa kế

người thừa kế

Ex: She was surprised to learn that she was the sole heir to her distant relative 's vast fortune .Cô ấy ngạc nhiên khi biết rằng mình là **người thừa kế** duy nhất của khối tài sản khổng lồ từ người họ hàng xa.
next of kin
[Danh từ]

one's closest living relative or relatives

người thân gần nhất, họ hàng gần nhất

người thân gần nhất, họ hàng gần nhất

Ex: As the next of kin, you will be responsible for making decisions regarding the deceased 's estate .Là **người thân cận nhất**, bạn sẽ chịu trách nhiệm đưa ra các quyết định liên quan đến tài sản của người đã khuất.
orphan
[Danh từ]

a child whose parents have died

trẻ mồ côi, đứa trẻ mồ côi

trẻ mồ côi, đứa trẻ mồ côi

Ex: The orphan's resilience and strength inspired those around them , despite facing unimaginable loss at a young age .Sự kiên cường và sức mạnh của **đứa trẻ mồ côi** đã truyền cảm hứng cho những người xung quanh, mặc dù phải đối mặt với mất mát không tưởng ở tuổi trẻ.
descendant
[Danh từ]

someone who shares the same blood with a specific person who lived many years ago

hậu duệ, người thừa kế

hậu duệ, người thừa kế

Ex: The ancient artifact was passed down through generations , eventually ending up in the hands of a direct descendant.Hiện vật cổ xưa được truyền lại qua nhiều thế hệ, cuối cùng rơi vào tay một **hậu duệ** trực tiếp.
adoptive
[Tính từ]

(of a child or parent) related through adoption

nhận nuôi

nhận nuôi

Ex: The adoptive siblings may not share DNA , but their bond is just as strong as any biological family 's .Anh chị em **nuôi** có thể không chia sẻ DNA, nhưng mối quan hệ của họ cũng bền chặt như bất kỳ gia đình ruột thịt nào.
biracial
[Tính từ]

representing or involving members of two different races

biracial, thuộc hai chủng tộc

biracial, thuộc hai chủng tộc

Ex: Biracial representation in media and literature is essential for promoting diversity and challenging stereotypes .Đại diện **song chủng tộc** trong truyền thông và văn học là điều cần thiết để thúc đẩy sự đa dạng và thách thức các định kiến.
elder
[Tính từ]

(of two people, particularly in the same family) older

lớn hơn

lớn hơn

Ex: She looked up to her elder sister for advice and guidance throughout her life .Cô ấy đã ngưỡng mộ chị **lớn** của mình vì lời khuyên và sự hướng dẫn trong suốt cuộc đời.
intimate
[Tính từ]

(of people) having a very close relationship

thân mật, gần gũi

thân mật, gần gũi

Ex: Their intimate relationship allowed them to be vulnerable and honest with each other .Mối quan hệ **thân mật** của họ cho phép họ dễ bị tổn thương và trung thực với nhau.
sisterly
[Tính từ]

characteristic of a sister or like one

chị em, anh em

chị em, anh em

Ex: She admired her sister 's sisterly qualities , such as her kindness and generosity towards others .Cô ngưỡng mộ những phẩm chất **chị em** của chị gái mình, chẳng hạn như lòng tốt và sự hào phóng của cô ấy đối với người khác.
tight-knit
[Tính từ]

(of a family or group of people) having a strong and friendly relationship with each other

gắn bó, khăng khít

gắn bó, khăng khít

Ex: The tight-knit group of volunteers worked tirelessly to improve their local community .Nhóm tình nguyện viên **gắn bó** đã làm việc không mệt mỏi để cải thiện cộng đồng địa phương của họ.
ancestry
[Danh từ]

the people that a person is descended from

tổ tiên, dòng dõi

tổ tiên, dòng dõi

Ex: The festival celebrated the rich ancestry of the local community , highlighting traditions and customs passed down through generations .Lễ hội tôn vinh **tổ tiên** phong phú của cộng đồng địa phương, làm nổi bật những truyền thống và phong tục được truyền lại qua các thế hệ.
heritage
[Danh từ]

an individual's religious or ethnic background that is passed down to them from their ancestors

di sản

di sản

Ex: She learned traditional recipes from her grandmother , preserving her culinary heritage for future generations .Cô ấy học các công thức truyền thống từ bà ngoại, bảo tồn **di sản** ẩm thực của mình cho các thế hệ tương lai.
branch
[Danh từ]

a subdivision or a group of members of an extended family sharing the same ancestors

nhánh, dòng họ

nhánh, dòng họ

Ex: Although they belonged to different branches of the family , the cousins maintained close relationships throughout their lives .Mặc dù thuộc về các **nhánh** khác nhau của gia đình, các anh em họ vẫn duy trì mối quan hệ thân thiết trong suốt cuộc đời.
brotherhood
[Danh từ]

the relationship between two or more brothers

tình anh em

tình anh em

clan
[Danh từ]

a large group of people who are related to each other

gia tộc, đại gia đình

gia tộc, đại gia đình

Ex: The wedding was a grand event , attended by members of the clan from all over the country .Đám cưới là một sự kiện lớn, có sự tham dự của các thành viên **gia tộc** từ khắp đất nước.
breakup
[Danh từ]

the end of a relationship or an association

sự chia tay, sự tan vỡ

sự chia tay, sự tan vỡ

Ex: The breakup of the partnership left both entrepreneurs free to explore new business opportunities independently .Sự **tan rã** của mối quan hệ đối tác đã để lại cả hai doanh nhân tự do khám phá các cơ hội kinh doanh mới một cách độc lập.
inheritance
[Danh từ]

what one receives upon a person's death, such as property, money, etc.

tài sản thừa kế

tài sản thừa kế

Ex: The siblings were in dispute over their father 's inheritance, especially concerning the division of the family estate and other assets .Anh chị em đang tranh chấp về **tài sản thừa kế** của cha họ, đặc biệt là về việc phân chia tài sản gia đình và các tài sản khác.
parenting
[Danh từ]

‌the process of raising or taking care of one's child or children

nuôi dạy con cái, làm cha mẹ

nuôi dạy con cái, làm cha mẹ

Ex: His parenting style emphasizes open communication and fostering independence in his children .Phong cách **nuôi dạy con** của anh ấy nhấn mạnh vào giao tiếp cởi mở và khuyến khích sự độc lập ở con cái.
devotion
[Danh từ]

strong love and support expressed for a person or thing

sự tận tụy, lòng tôn kính

sự tận tụy, lòng tôn kính

Ex: Jennifer 's philanthropic devotion was showcased through her tireless efforts in organizing charity events and fundraisers for local causes in need .Sự **tận tâm** từ thiện của Jennifer được thể hiện qua những nỗ lực không mệt mỏi trong việc tổ chức các sự kiện từ thiện và gây quỹ cho các mục đích địa phương cần giúp đỡ.
rapport
[Danh từ]

a close relationship in which there is a good understanding and communication between people

mối quan hệ tốt

mối quan hệ tốt

Ex: Team-building activities are often used in workplaces to strengthen rapport among employees , fostering collaboration and synergy in achieving common goals .Các hoạt động **xây dựng đội ngũ** thường được sử dụng tại nơi làm việc để tăng cường **rapport** giữa các nhân viên, thúc đẩy sự hợp tác và hiệu quả trong việc đạt được mục tiêu chung.
lifelong
[Tính từ]

lasting the whole of a person's life

suốt đời, vĩnh viễn

suốt đời, vĩnh viễn

Ex: The organization aims to provide lifelong learning opportunities for adults .Tổ chức nhằm mục đích cung cấp cơ hội học tập **suốt đời** cho người lớn.
to dump
[Động từ]

to end a relationship that one was romantically involved in, often in a way that is unexpected or unfair

bỏ rơi, chia tay

bỏ rơi, chia tay

Ex: James regretted the way he chose to dump his long-term partner , realizing later that he should have been more considerate .James hối hận về cách anh ấy chọn **chia tay** với người bạn đời lâu năm của mình, nhận ra sau đó rằng lẽ ra anh ấy nên chu đáo hơn.
bromance
[Danh từ]

a very friendly and affectionate relationship that two men have with each other, which is not sexual at all

bromance, tình bạn thân thiết giữa hai người đàn ông

bromance, tình bạn thân thiết giữa hai người đàn ông

Ex: Through their shared love of sports and late-night gaming sessions , Tim and Mike 's bromance blossomed into a lifelong friendship , built on trust and understanding .Thông qua tình yêu chung của họ đối với thể thao và các buổi chơi game đêm khuya, **bromance** giữa Tim và Mike đã nở rộ thành một tình bạn suốt đời, được xây dựng trên sự tin tưởng và hiểu biết.
homeboy
[Danh từ]

a close friend or companion from one's neighborhood or hometown, often sharing a similar background or upbringing

bạn thân, bạn cùng quê

bạn thân, bạn cùng quê

Ex: The local rap group 's lyrics often paid homage to their homeboys and the struggles they faced growing up in the inner city , resonating with many listeners who shared similar experiences .Lời bài hát của nhóm rap địa phương thường tôn vinh những **người bạn cùng quê** và những khó khăn họ phải đối mặt khi lớn lên ở nội thành, tạo được tiếng vang với nhiều thính giả có trải nghiệm tương tự.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C1
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek