pattern

Từ Vựng Nâng Cao cho GRE - Mọi người đều có quyền có ý kiến ​​riêng của mình!

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về quan điểm, chẳng hạn như “adhere”, “pilory”, “spate”, v.v. cần thiết cho kỳ thi GRE.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Advanced Words Needed for the GRE
to adhere

to devotedly follow or support something, such as a rule, belief, plan, etc.

tuân theo, bám sát

tuân theo, bám sát

Google Translate
[Động từ]
to beg

to avoid settling or dealing with a problem to avoid responsibility

tránh, né tránh

tránh, né tránh

Google Translate
[Động từ]
to castigate

to strongly and harshly criticize someone or something

trừng phạt, chỉ trích nghiêm khắc

trừng phạt, chỉ trích nghiêm khắc

Google Translate
[Động từ]
to construe

to interpret a certain meaning from something

giải thích, hiểu

giải thích, hiểu

Google Translate
[Động từ]
to debunk

to reveal the exaggeration or falseness of a belief, claim, idea, etc.

bác bỏ, vạch trần

bác bỏ, vạch trần

Google Translate
[Động từ]
to denigrate

to intentionally make harmful statements to damage a person or thing's worth or reputation

vùi dập, xúc phạm

vùi dập, xúc phạm

Google Translate
[Động từ]
to digress

to steer away from the main subject and focus on a different topic in speech or writing

lạc đề, trệch hướng

lạc đề, trệch hướng

Google Translate
[Động từ]
to elicit

to help a student come to a conclusion themselves instead of providing them with an answer directly

khơi gợi, lôi cuốn

khơi gợi, lôi cuốn

Google Translate
[Động từ]
to pillory

to publicly criticize or mock someone

chỉ trích công khai, châm chọc

chỉ trích công khai, châm chọc

Google Translate
[Động từ]
to qualify

to restate something one has already said in order to limit the meaning it conveys

làm rõ, giới hạn

làm rõ, giới hạn

Google Translate
[Động từ]
to repine

to either feel or display dissatisfaction

càu kỉnh, than phiền

càu kỉnh, than phiền

Google Translate
[Động từ]
to vacillate

to be undecided and not know what opinion, idea, or course of action to stick to

do dự, năn nỉ

do dự, năn nỉ

Google Translate
[Động từ]
enigma

the quality of being very challenging to explain or understand

bí ẩn

bí ẩn

Google Translate
[Danh từ]
gumption

the ability to think sensibly and reasonably and decide what should be done

sự tháo vát, ý chí

sự tháo vát, ý chí

Google Translate
[Danh từ]
intimation

the indirect conveying of what one thinks or wants to say

gợi ý, ám chỉ

gợi ý, ám chỉ

Google Translate
[Danh từ]
spate

an amount or number that is considered to be large

tràn ngập, số lượng lớn

tràn ngập, số lượng lớn

Google Translate
[Danh từ]
tirade

a lengthy speech that uses harsh and angry language and intends to condemn or criticize

diễn văn dài, cuộc chỉ trích

diễn văn dài, cuộc chỉ trích

Google Translate
[Danh từ]
likewise

used when introducing additional information to a statement that has just been made

tương tự, cũng vậy

tương tự, cũng vậy

Google Translate
[Trạng từ]
cogent

(of cases, statements, etc.) capable of making others believe that something is true with the use of logic and clarity

thuyết phục, hợp lý

thuyết phục, hợp lý

Google Translate
[Tính từ]
explicit

expressed very clearly, leaving no doubt or confusion

rõ ràng, minh bạch

rõ ràng, minh bạch

Google Translate
[Tính từ]
fallacious

not based on correct reasons or facts

sai lệch, lừa dối

sai lệch, lừa dối

Google Translate
[Tính từ]
germane

having the quality of being closely connected to the subject at hand in a way that is appropriate

liên quan, thích hợp

liên quan, thích hợp

Google Translate
[Tính từ]
hagiographic

giving a highly exaggerated and flattering representation of a person as if they are perfect

hagiographic, cường điệu tán dương

hagiographic, cường điệu tán dương

Google Translate
[Tính từ]
implicit

suggesting something without directly stating it

ngầm, ẩn ý

ngầm, ẩn ý

Google Translate
[Tính từ]
mordant

having a quality that is criticizing and harsh, yet humorous

châm biếm, mỉa mai

châm biếm, mỉa mai

Google Translate
[Tính từ]
puerile

behaving in such a manner that displays one's lack of maturity and common sense

trẻ con, non nớt

trẻ con, non nớt

Google Translate
[Tính từ]
sententious

keeping one's speech short but extremely meaningful

ngắn gọn, sắc sảo

ngắn gọn, sắc sảo

Google Translate
[Tính từ]
unequivocal

expressing one's ideas and opinions so clearly that it leaves no room for doubt

rạch ròi, kiên quyết

rạch ròi, kiên quyết

Google Translate
[Tính từ]
chimera

something that is very desirable, yet almost impossible to achieve

chimera

chimera

Google Translate
[Danh từ]
vitriolic

characterized by bitter, harsh, and caustic criticism or comments

châm chọc, chua chát

châm chọc, chua chát

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek