sến
Anh ấy kể một câu chuyện cười sến, nhưng mọi người đều mỉm cười lịch sự.
Here you will find slang for judgments and critiques, reflecting casual ways people evaluate or comment on others' actions and choices.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
sến
Anh ấy kể một câu chuyện cười sến, nhưng mọi người đều mỉm cười lịch sự.
tầm thường
Màn trình diễn của anh ấy hơi tầm thường so với lần trước.
nhàm chán
Anh ấy thấy cốt truyện của bộ phim nhạt nhẽo, không có nhân vật nào hấp dẫn để thu hút anh ấy.
đáng ngờ
Hệ thống dây điện trong ngôi nhà cũ này đáng ngờ nhất.
dở
Lý do anh ấy đưa ra cho việc đến muộn thật yếu ớt.
không ngầu
Trò đùa đó không ngầu ; không ai cười.
dở tệ
Thời tiết đã tồi tệ cả tuần, nó thật sự tệ hại.
suspicious, questionable, or likely untrustworthy
Thỏa thuận đó nghe có vẻ sus; có lẽ chúng ta nên rời đi.
ý kiến gây tranh cãi
Ý kiến gây tranh cãi của anh ấy về cuộc bầu cử đã châm ngòi cho một cuộc tranh luận lớn trên mạng.