Đánh giá, Phán xét và Phê bình - Judgments & Critiques

Here you will find slang for judgments and critiques, reflecting casual ways people evaluate or comment on others' actions and choices.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Đánh giá, Phán xét và Phê bình
corny [Tính từ]
اجرا کردن

sến

Ex: He told a corny joke , but everyone smiled politely .

Anh ấy kể một câu chuyện cười sến, nhưng mọi người đều mỉm cười lịch sự.

cheesy [Tính từ]
اجرا کردن

sến

Ex:

Những trò hề sến súa khiến mọi người đều cười khúc khích.

stanky [Tính từ]
اجرا کردن

hôi thối

Ex:

Thùng rác đó hôi thối; hãy đem nó ra ngoài!

mid [Tính từ]
اجرا کردن

tầm thường

Ex: His performance was kind of mid compared to last time .

Màn trình diễn của anh ấy hơi tầm thường so với lần trước.

dry [Tính từ]
اجرا کردن

nhàm chán

Ex:

Anh ấy thấy cốt truyện của bộ phim nhạt nhẽo, không có nhân vật nào hấp dẫn để thu hút anh ấy.

sketchy [Tính từ]
اجرا کردن

đáng ngờ

Ex: The wiring in this old house is sketchy at best .

Hệ thống dây điện trong ngôi nhà cũ này đáng ngờ nhất.

wack [Tính từ]
اجرا کردن

tệ

Ex:

Bài hát mới của anh ấy dở tệ so với những bản hit cũ.

snoozeworthy [Tính từ]
اجرا کردن

buồn ngủ

Ex:

Bộ phim đó nhàm chán ; đừng lãng phí thời gian của bạn.

snoreworthy [Tính từ]
اجرا کردن

buồn tẻ đến ngủ gật

Ex:

Bộ phim tài liệu đó buồn ngủ, bỏ qua nó đi.

weak [Tính từ]
اجرا کردن

dở

Ex: His excuse for being late was weak .

Lý do anh ấy đưa ra cho việc đến muộn thật yếu ớt.

uncool [Tính từ]
اجرا کردن

không ngầu

Ex: That joke was uncool ; no one laughed .

Trò đùa đó không ngầu ; không ai cười.

to suck [Động từ]
اجرا کردن

dở tệ

Ex: The weather has been awful all week , it just sucks .

Thời tiết đã tồi tệ cả tuần, nó thật sự tệ hại.

cope [Danh từ]
اجرا کردن

lý do bào chữa

Ex:

Tất cả những lý do bào chữa đó sẽ không thay đổi kết quả.

copium [Danh từ]
اجرا کردن

copium

Ex:

Tất cả số copium đó sẽ không giúp bạn thắng lần sau.

sus [Tính từ]
اجرا کردن

suspicious, questionable, or likely untrustworthy

Ex:

Thỏa thuận đó nghe có vẻ sus; có lẽ chúng ta nên rời đi.

hot take [Danh từ]
اجرا کردن

ý kiến gây tranh cãi

Ex:

Ý kiến gây tranh cãi của anh ấy về cuộc bầu cử đã châm ngòi cho một cuộc tranh luận lớn trên mạng.

bad rap [Danh từ]
اجرا کردن

tiếng xấu

Ex:

Nhà hàng đó có tiếng xấu, nhưng đồ ăn thực sự tuyệt vời.