pattern

Đánh giá, Phán xét và Phê bình - Judgments & Critiques

Here you will find slang for judgments and critiques, reflecting casual ways people evaluate or comment on others' actions and choices.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Evaluation, Judgment & Critique
corny
[Tính từ]

overly sentimental, outdated, or trying too hard to be funny or clever

sến, cổ lỗ sĩ

sến, cổ lỗ sĩ

Ex: Do n't be corny and copy what everyone else is doing ; it never works .Đừng **sến súa** và sao chép những gì người khác đang làm; nó không bao giờ hiệu quả.
cheesy
[Tính từ]

overdramatic, clichéd, or excessively sentimental

sến, sáo rỗng

sến, sáo rỗng

Ex: Her cheesy attempt to impress the teacher actually worked.Nỗ lực **sến súa** của cô ấy để gây ấn tượng với giáo viên thực sự đã thành công.
stanky
[Tính từ]

smelly or unpleasant in odor

hôi thối, bốc mùi khó chịu

hôi thối, bốc mùi khó chịu

Ex: Don't leave those stanky socks on the floor!Đừng để những đôi tất **hôi hám** đó trên sàn!
mid
[Tính từ]

mediocre, average, or unimpressive

tầm thường, trung bình

tầm thường, trung bình

Ex: Everyone says the new album is mid, but I actually liked a few songs.Mọi người đều nói album mới **tầm thường**, nhưng tôi thực sự thích một vài bài hát.
dry
[Tính từ]

lacking excitement or stimulation

nhàm chán, đơn điệu

nhàm chán, đơn điệu

Ex: The dry report failed to capture the team 's attention during the meeting .Báo cáo **khô khan** đã không thu hút được sự chú ý của nhóm trong cuộc họp.
sketchy
[Tính từ]

low-quality, unreliable, or suspiciously done

đáng ngờ, không đáng tin cậy

đáng ngờ, không đáng tin cậy

Ex: That DIY project is sketchy; it might fall apart any minute .Dự án DIY đó **đáng ngờ** ; nó có thể sụp đổ bất cứ lúc nào.
wack
[Tính từ]

bad, low-quality, or uncool

tệ, dở

tệ, dở

Ex: His excuse for being late was wack; no one believed him.Lý do của anh ấy cho việc đến muộn thật **tệ** ; không ai tin anh ấy.
snoozeworthy
[Tính từ]

extremely boring or uninteresting

buồn ngủ, tẻ nhạt

buồn ngủ, tẻ nhạt

Ex: That party was snoozeworthy; we left early.Bữa tiệc đó **nhàm chán** ; chúng tôi đã rời đi sớm.
snoreworthy
[Tính từ]

extremely boring or dull

buồn tẻ đến ngủ gật, tẻ nhạt

buồn tẻ đến ngủ gật, tẻ nhạt

Ex: That movie is snoreworthy; I couldn't stay awake.Bộ phim đó **buồn ngủ đến mức** ; tôi không thể tỉnh táo được.
weak
[Tính từ]

bad, uncool, or disappointing

dở, tệ

dở, tệ

Ex: The movie was weak; I almost walked out.Bộ phim **yếu**; tôi suýt nữa thì bỏ đi.
uncool
[Tính từ]

not fashionable, popular, or socially acceptable

không ngầu, lỗi thời

không ngầu, lỗi thời

Ex: Her comments were uncool and embarrassed everyone .Những bình luận của cô ấy **không ngầu** và làm mọi người xấu hổ.
to suck
[Động từ]

to be extremely bad, disappointing, or unpleasant in some way

dở tệ, tệ hại

dở tệ, tệ hại

Ex: The service at that store sucks; they took forever to help me .Dịch vụ ở cửa hàng đó **dở tệ**; họ mất một thời gian vô tận để giúp tôi.
cope
[Danh từ]

excuses or rationalizations someone makes to avoid facing reality, often used dismissively

lý do bào chữa, sự biện minh

lý do bào chữa, sự biện minh

Ex: All that cope isn't going to change the outcome.Tất cả những **lý do bào chữa** đó sẽ không thay đổi kết quả.
copium
[Danh từ]

a supposed substance that helps someone deal with failure, loss, or disappointment

copium, copium

copium, copium

Ex: That's pure copium; he's clearly just making excuses.Đó là **copium** thuần túy; anh ta rõ ràng chỉ đang viện cớ.
sus
[Tính từ]

suspicious, questionable, or likely untrustworthy

Ex: Everyone in the game thought he was sus.Mọi người trong trò chơi đều nghĩ anh ta là **sus**.
hot take
[Danh từ]

a strongly stated, often controversial opinion on a current event or popular topic

ý kiến gây tranh cãi, quan điểm gây sốc

ý kiến gây tranh cãi, quan điểm gây sốc

Ex: I'm ready to post my hot take on the latest tech release.Tôi sẵn sàng đăng **ý kiến gây tranh cãi** của mình về bản phát hành công nghệ mới nhất.
bad rap
[Danh từ]

unfair criticism or blame

tiếng xấu, chỉ trích bất công

tiếng xấu, chỉ trích bất công

Ex: That movie got a bad rap, but I thought it was amazing.Bộ phim đó bị **chỉ trích bất công**, nhưng tôi nghĩ nó thật tuyệt vời.
Đánh giá, Phán xét và Phê bình
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek