pattern

Đánh giá, Phán xét và Phê bình - Behavior Insults

Here you will find slang targeting behavior, highlighting terms used to criticize actions, habits, or attitudes in a casual or humorous way.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Evaluation, Judgment & Critique
ratchet
[Tính từ]

trashy, loud, or disorderly in behavior or style; sometimes embraced positively

bừa bãi, thô tục

bừa bãi, thô tục

Ex: The movie was ratchet in the best possible way.Bộ phim đã **ratchet** theo cách tốt nhất có thể.
crybaby
[Danh từ]

a person who complains, whines, or gets upset easily

người hay khóc nhè, kẻ hay mè nheo

người hay khóc nhè, kẻ hay mè nheo

Ex: The coach told the crybabies to toughen up .Huấn luyện viên bảo những **kẻ hay khóc nhè** phải cứng rắn lên.
jobless
[Tính từ]

having nothing better to do, wasting time on trivial or petty matters

nhàn rỗi, vô công rồi nghề

nhàn rỗi, vô công rồi nghề

Ex: The prank was funny, but also kind of jobless.Trò đùa rất buồn cười, nhưng cũng hơi **nhàn rỗi**.
armchair CEO
[Danh từ]

someone who gives advice or critiques on business, management, or leadership without real experience or authority

CEO ghế bành, giám đốc điều hành ghế bành

CEO ghế bành, giám đốc điều hành ghế bành

Ex: She rolled her eyes at the armchair CEO's comments.Cô ấy đảo mắt trước những bình luận của **CEO ghế bành**.
extra
[Tính từ]

over the top, excessive, or dramatic in behavior, style, or emotions

thái quá, quá mức

thái quá, quá mức

Ex: His extra behavior during the performance included dramatic gestures and loud expressions .
cringe
[Danh từ]

content, actions, or behavior that causes secondhand embarrassment or discomfort

ngượng, cringe

ngượng, cringe

Ex: The comments section is full of cringe.Phần bình luận đầy **cringe**.
tryhard
[Danh từ]

someone who overexerts to impress others, often appearing desperate or awkward

người cố quá, kẻ gắng gượng

người cố quá, kẻ gắng gượng

Ex: The forum is full of tryhards competing for attention.Diễn đàn đầy những **tryhard** đang cạnh tranh để thu hút sự chú ý.
drama queen
[Danh từ]

a person who overreacts or exaggerates emotions, often creating unnecessary drama

nữ hoàng phim truyền hình, người thích làm quá

nữ hoàng phim truyền hình, người thích làm quá

Ex: Everyone avoids the drama queen at parties.Mọi người đều tránh **drama queen** tại các bữa tiệc.
clingy
[Tính từ]

(of a person) overly dependent on someone else, often seeking constant attention, affection, or reassurance

bám víu, phụ thuộc

bám víu, phụ thuộc

Ex: The clingy toddler would n't leave his father 's side all day .Đứa trẻ mới biết đi **bám víu** đã không chịu rời xa bố cả ngày.
messy
[Tính từ]

drama-prone, gossiping, or habitually involved in conflicts or trouble

kịch tính, ngồi lê đôi mách

kịch tính, ngồi lê đôi mách

Ex: Don't get involved with her; she's messy.Đừng dính líu với cô ấy; cô ấy **thích gây rắc rối**.
dry texter
[Danh từ]

someone who sends brief, unenthusiastic, or boring text messages

Người nhắn tin nhàm chán, Người gửi tin nhắn thiếu nhiệt tình

Người nhắn tin nhàm chán, Người gửi tin nhắn thiếu nhiệt tình

Ex: That guy is a dry texter, replying only with "ok" and "lol."Anh chàng đó là một **người nhắn tin khô khan**, chỉ trả lời bằng "ok" và "lol".
toxic
[Tính từ]

harmful, damaging, or unhealthy in behavior, attitude, or relationships

độc hại, có hại

độc hại, có hại

Ex: Toxic people drain your energy and motivation.Những người **độc hại** làm cạn kiệt năng lượng và động lực của bạn.
gaslighter
[Danh từ]

a person who manipulates others by denying their perception, feelings, or reality

kẻ thao túng, kẻ lạm dụng cảm xúc

kẻ thao túng, kẻ lạm dụng cảm xúc

Ex: He was labeled a gaslighter for constantly denying his mistakes.Anh ta bị gán mác là **kẻ thao túng** vì liên tục phủ nhận sai lầm của mình.
snake
[Danh từ]

a dishonest person with the tendency to deceive people for personal gain

rắn, kẻ lừa đảo

rắn, kẻ lừa đảo

Ex: She realized too late that her business partner was a snake, coiling around her trust with false promises and secret schemes to undermine her success .Cô ấy nhận ra quá muộn rằng đối tác kinh doanh của mình là một **con rắn**, quấn quanh sự tin tưởng của cô bằng những lời hứa hão và âm mưu bí mật để phá hoại thành công của cô.
shady
[Tính từ]

having a suspicious or dishonest quality

đáng ngờ, khả nghi

đáng ngờ, khả nghi

Ex: The shady origins of the product led consumers to question its safety and efficacy .Nguồn gốc **đáng ngờ** của sản phẩm khiến người tiêu dùng nghi ngờ về tính an toàn và hiệu quả của nó.
hater
[Danh từ]

someone who criticizes, insults, or expresses negativity toward others out of jealousy, resentment, or spite

kẻ ghét, người chỉ trích

kẻ ghét, người chỉ trích

Ex: Critics called him a hater for dismissing their work.Các nhà phê bình gọi anh ta là **kẻ thù ghét** vì đã bác bỏ tác phẩm của họ.
edgelord
[Danh từ]

someone who tries excessively to be shocking, dark, or offensive, often for attention or perceived cleverness

người nghiện cực đoan, kẻ khiêu khích bệnh lý

người nghiện cực đoan, kẻ khiêu khích bệnh lý

Ex: Edgelords often get mocked for trying too hard.Những **edgelord** thường bị chế giễu vì cố gắng quá mức.
doomer
[Danh từ]

a pessimistic or depressive person who expects the worst in life

người bi quan, người luôn chờ đợi điều tồi tệ

người bi quan, người luôn chờ đợi điều tồi tệ

Ex: He calls himself a doomer, but he still goes out every day.Anh ấy tự gọi mình là một **doomer**, nhưng anh ấy vẫn ra ngoài mỗi ngày.
flaky
[Tính từ]

(of a person) unreliable, indecisive, or inconsistent in behavior

không đáng tin, hay thay đổi

không đáng tin, hay thay đổi

Ex: The flaky employee left everyone scrambling to cover his responsibilities when he did n’t show up for work .Nhân viên **không đáng tin cậy** đã khiến mọi người phải vội vàng đảm nhận trách nhiệm của anh ta khi anh ta không đến làm việc.
honey badger
[Danh từ]

a person who shows boldness, fearlessness, or indifference to others' opinions

một người dũng cảm, một người bất chấp

một người dũng cảm, một người bất chấp

Ex: No one could shake his honey badger confidence.Không ai có thể lay chuyển sự tự tin **lửng mật** của anh ta.
look-at-me
[Tính từ]

routinely seeking attention through ostentatious, provocative, or inappropriate behavior

thu hút sự chú ý, phô trương

thu hút sự chú ý, phô trương

Ex: Don't be so look-at-me on social media.Đừng quá **thích gây sự chú ý** trên mạng xã hội.
take a seat
[Thán từ]

a sarcastic or dismissive remark telling someone to calm down, stop talking, or acknowledge they are out of line

Ngồi xuống và bình tĩnh đi, Sao cậu không ngồi xuống một lúc?

Ngồi xuống và bình tĩnh đi, Sao cậu không ngồi xuống một lúc?

Ex: That commentator needs to take a seat before he spreads misinformation.Bình luận viên đó cần phải **ngồi xuống** trước khi anh ta lan truyền thông tin sai lệch.
whatever
[Thán từ]

used to express dismissal, indifference, or a lack of interest in the topic being discussed

Sao cũng được., Kệ đi.

Sao cũng được., Kệ đi.

Ex: Whatever. It 's not a big deal .**Sao cũng được**. Không phải là vấn đề lớn.
weird flex, but OK
[Thán từ]

used to acknowledge someone's brag or achievement that is unusual, trivial, or unimpressive, often sarcastically

Khoe khoang kỳ lạ,  nhưng OK

Khoe khoang kỳ lạ, nhưng OK

Ex: You got a participation trophy?Weird flex, but OK.
Đánh giá, Phán xét và Phê bình
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek