nhân vật không phải người chơi
Ngừng làm một nhân vật không phải người chơi và tự suy nghĩ đi.
Here you will find slang used for internet callouts, highlighting terms people use to expose, criticize, or shame others online.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
nhân vật không phải người chơi
Ngừng làm một nhân vật không phải người chơi và tự suy nghĩ đi.
troll
Những bình luận của troll đã làm gián đoạn cuộc thảo luận mang tính xây dựng trong chủ đề.
người máy
Ngừng hành động như một bot và sử dụng từ ngữ của riêng bạn.
to receive significantly more replies or quote tweets than likes on a post, indicating public disagreement or criticism
Kẻ săn danh tiếng
Anh ta chỉ là một kẻ săn danh tiếng, luôn gắn thẻ những người nổi tiếng.
chiến binh bàn phím
Đừng coi anh ta nghiêm túc; anh ta là một chiến binh bàn phím.
trào lưu thịnh hành
Anh ấy chỉ theo trào lưu vì đội bắt đầu thắng.
người sử dụng danh tính giả trực tuyến
Cô ấy bị lừa bởi một catfish trên ứng dụng hẹn hò.
to take a break from online activity or drama, especially when overly absorbed in social media or internet arguments