Đánh giá, Phán xét và Phê bình - Hype & Praise
Here you will find slang for hype and praise, capturing how people show excitement, admiration, and recognition in a casual, enthusiastic way.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
ốm
Chiếc xe mới của anh ấy thật tuyệt vời; tôi không thể tin được nó chạy nhanh đến thế.
dữ dội
Phong cách dữ dội của anh ấy, kết hợp màu sắc táo bạo với phụ kiện sắc sảo, đã khiến anh trở thành tâm điểm chú ý.
tuyệt vời
Chúng tôi đã có một khoảng thời gian gnarly tại buổi hòa nhạc tối qua; ban nhạc thật tuyệt vời.
xác thực
Kỹ năng lập trình của cô ấy chính hiệu; cô ấy đã giải quyết vấn đề trong vài phút.
dễ chịu
Nấu ăn của anh ấy êm dịu ; mỗi món ăn đều có hương vị tuyệt vời.
tuyệt vời
Trang phục của cô ấy thật tuyệt vời, thu hút mọi ánh nhìn bất cứ nơi nào cô ấy đến.
tuyệt vời
Bản phối lại của anh ấy dank; nó hoàn toàn làm mới bản nhạc gốc.
used to describe something perfect, flawless, or highly impressive
to excel at doing something
xuất sắc
Học sinh tận tụy đã học tập chăm chỉ và có thể đạt điểm cao trong bài kiểm tra vật lý đầy thách thức.
Đế chế La Mã
Trang phục của cô ấy tại buổi dạ hội là Đế chế La Mã của tôi; tôi cứ nhớ mãi từng chi tiết.
khen ngợi
Cô ấy đã cổ vũ bạn mình vì cuối cùng đã hoàn thành cuộc chạy marathon.
khen ngợi quá mức
Người hâm mộ tán dương diễn viên quá mức vì mọi việc nhỏ anh ấy làm.
used to express that something conveys a specific attitude, feeling, or impression