pattern

Nhà và Vườn - Trang trí nhà cửa

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến trang trí nhà cửa như "baseboard", "treo" và "vase".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Home and Garden
baseboard

a long and narrow piece of wood attached to the bottom of the walls of a house

bảng chân tường, chân tường

bảng chân tường, chân tường

Google Translate
[Danh từ]
cushion

a bag made of cloth that is filled with soft material, used for leaning or sitting on

gối, gối ngồi

gối, gối ngồi

Google Translate
[Danh từ]
hanging

a large ornamental piece of cloth hung around and above a bed or on a wall

thảm treo, vải treo

thảm treo, vải treo

Google Translate
[Danh từ]
decoration

a thing that is added to make something look more beautiful

trang trí, đồ trang trí

trang trí, đồ trang trí

Google Translate
[Danh từ]
knick-knack

a cheap and small decoration in a house

đồ trang trí rẻ tiền, vật trang trí nhỏ

đồ trang trí rẻ tiền, vật trang trí nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
ornament

something that is used to decorate a house, piece of clothing, etc.

đồ trang trí, trang trí

đồ trang trí, trang trí

Google Translate
[Danh từ]
paint

a colored liquid that you put on a surface to decorate or protect it

sơn, màu

sơn, màu

Google Translate
[Danh từ]
picture rail

a long and narrow piece of wood attached horizontally to a wall, which is designed to hang pictures from

ray treo tranh, khung treo tranh

ray treo tranh, khung treo tranh

Google Translate
[Danh từ]
redecoration

the act of changing the style or appearance of a room by adding or updating things like colors, furniture, or decorations

trang trí lại, cải tạo

trang trí lại, cải tạo

Google Translate
[Danh từ]
shabby chic

an informal decoration style using items and pieces of furniture that look old and worn-out in a pleasant way

shabby chic, phong cách shabby chic

shabby chic, phong cách shabby chic

Google Translate
[Danh từ]
wallpaper

a type of thick paper used for covering the surface of a wall or ceiling, particularly for decoration

giấy dán tường, trang trí tường

giấy dán tường, trang trí tường

Google Translate
[Danh từ]
to decorate

to adorn the inside of a house or room in order to make it more beautiful

trang trí, bịch

trang trí, bịch

Google Translate
[Động từ]
to hang

to attach a painting, clock, etc. to a wall using a hook

treo, mắc

treo, mắc

Google Translate
[Động từ]
to ornament

to add decorative items to something in order to make it look more attractive

trang trí, mạ vàng

trang trí, mạ vàng

Google Translate
[Động từ]
to paint

to cover a surface or object with a colored liquid, usually for decoration

sơn, vẽ

sơn, vẽ

Google Translate
[Động từ]
to wallpaper

to stick a thick and often decorative paper onto the wall or ceiling of a building

dán giấy dán tường, tráng tường

dán giấy dán tường, tráng tường

Google Translate
[Động từ]
to redecorate

to change the appearance of a room by applying new paint or wallpaper

trang trí lại, tân trang

trang trí lại, tân trang

Google Translate
[Động từ]
bookend

a small object, typically made of metal or wood, that is placed on either end of a row of books to keep them standing upright and prevent them from falling over

giá sách, đỡ sách

giá sách, đỡ sách

Google Translate
[Danh từ]
candle

a block or stick of wax with a string inside that can be lit to produce light

nến

nến

Google Translate
[Danh từ]
wall art

any type of artwork, decoration or adornment that is displayed on the walls of a room or space, such as paintings, photographs, posters, tapestries, and other decorative items

nghệ thuật trên tường, trang trí tường

nghệ thuật trên tường, trang trí tường

Google Translate
[Danh từ]
decorative hardware

ornamental elements like knobs, pulls, handles, hinges, and accessories that are added to furniture, cabinetry, doors, etc. to enhance their appearance

phụ kiện trang trí, phần cứng trang trí

phụ kiện trang trí, phần cứng trang trí

Google Translate
[Danh từ]
picture frame

a decorative structure that holds and displays artwork, consisting of a frame and a protective sheet of glass or plastic

khung tranh, khung ảnh

khung tranh, khung ảnh

Google Translate
[Danh từ]
throw pillow

a small cushion that is used primarily for aesthetic purposes to add color, texture, and style to a room's décor

gối trang trí, gối ném

gối trang trí, gối ném

Google Translate
[Danh từ]
vase

a container used as a decoration or used for putting cut flowers in

bình, chậu

bình, chậu

Google Translate
[Danh từ]
sculpture

a solid figure or object made as a work of art by shaping and carving wood, clay, stone, etc.

tác phẩm điêu khắc, điêu khắc

tác phẩm điêu khắc, điêu khắc

Google Translate
[Danh từ]
figurine

a small decorative statue or sculpture typically made from materials such as porcelain, ceramic, wood, or resin

figurine, tượng nhỏ

figurine, tượng nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
potted plant

a plant grown in a container and used for decorative purposes in indoor spaces

cây trồng trong chậu, cây trang trí

cây trồng trong chậu, cây trang trí

Google Translate
[Danh từ]
potpourri

a mixture of fragrant ingredients, such as dried flowers, herbs, and spices, used for decorative and aromatic purposes

potpourri, hỗn hợp thơm

potpourri, hỗn hợp thơm

Google Translate
[Danh từ]
wall decal

a vinyl or paper-based graphic design or image applied to a flat surface, commonly used for decorative purposes in a room's décor

decal tường, sticker tường

decal tường, sticker tường

Google Translate
[Danh từ]
tapestry

a thick piece of handwoven textile with designs or pictures on it that is used for hangings, curtains, etc.

thảm treo, vải dệt họa tiết

thảm treo, vải dệt họa tiết

Google Translate
[Danh từ]
mobile

a suspended decorative object that moves in response to air currents or manipulation, commonly used for visual interest and stimulation in indoor spaces

di động, các món di động

di động, các món di động

Google Translate
[Danh từ]
decorative bowl

a vessel, typically made of glass, ceramic, or metal, that is designed to hold small objects or to be displayed for decorative purposes

bát trang trí, bát décor

bát trang trí, bát décor

Google Translate
[Danh từ]
floor lamp

a standing light fixture with a tall base and a lampshade that provides illumination in a room

đèn sàn, đèn đứng

đèn sàn, đèn đứng

Google Translate
[Danh từ]
table lamp

a small lamp designed to be placed on a table or desk, typically featuring a decorative base and a lampshade that diffuses the light

đèn bàn, đèn để bàn

đèn bàn, đèn để bàn

Google Translate
[Danh từ]
wall clock

a timepiece designed to be mounted on a wall, typically featuring an analog or digital display and used to indicate the time

đồng hồ treo tường, đồng hồ tường

đồng hồ treo tường, đồng hồ tường

Google Translate
[Danh từ]
grandfather clock

a tall wooden case clock with a pendulum inside that stands on the floor

đồng hồ ông ngoại, đồng hồ đứng

đồng hồ ông ngoại, đồng hồ đứng

Google Translate
[Danh từ]
grandmother clock

a freestanding, weight-driven pendulum clock that is typically smaller than a grandfather clock and stands approximately 5 to 6 feet tall

đồng hồ bà, đồng hồ đứng của bà

đồng hồ bà, đồng hồ đứng của bà

Google Translate
[Danh từ]
table linen

a variety of textile materials, including tablecloths, napkins, placemats, and runners, that are used to cover and decorate a table during a meal or special occasion

vải trải bàn, vải bàn

vải trải bàn, vải bàn

Google Translate
[Danh từ]
hanging basket

a decorative container with planted flowers that is attached to a small rope or chain to enable it to stay suspended from a building or other public places

giỏ treo, chậu treo

giỏ treo, chậu treo

Google Translate
[Danh từ]
planter

a large decorative container that is used to grow plants in

chậu cây, chậu trồng

chậu cây, chậu trồng

Google Translate
[Danh từ]
window box

a decorative container placed outside a window in which people grow flowers and other plants

hộp hoa cửa sổ, thùng trồng cây cửa sổ

hộp hoa cửa sổ, thùng trồng cây cửa sổ

Google Translate
[Danh từ]
candle holder

a decorative object that is designed to hold one or more candles, typically made of metal, glass, or ceramic and used to create ambient lighting in a room

kệ nến, chân nến

kệ nến, chân nến

Google Translate
[Danh từ]
lampshade

a decorative cover attached to a lamp for the purpose of directing or softening its light as well as providing some protection

chao đèn, mái che đèn

chao đèn, mái che đèn

Google Translate
[Danh từ]
full-length mirror

a large mirror that is typically mounted on a wall or placed on a stand, and provides a reflection of a person's entire body

gương toàn thân, gương đứng

gương toàn thân, gương đứng

Google Translate
[Danh từ]
girandole

a decorative bracket or sconce designed to hold candles or lights and often features ornate and elaborate designs with multiple arms or branches

girandole, nến treo tường

girandole, nến treo tường

Google Translate
[Danh từ]
cheval glass

a full-length mirror that is mounted on a frame with adjustable angles so that it can be tilted to various positions for optimal viewing

gương toàn thân, gương đứng

gương toàn thân, gương đứng

Google Translate
[Danh từ]
pegboard

a type of board made of perforated hardboard used for organizing tools and other small items

bảng lỗ, bảng treo

bảng lỗ, bảng treo

Google Translate
[Danh từ]
canopy

a cloth covering placed or hung over something such as a bed or seat, used as a decoration or shelter

mái che, bạt che

mái che, bạt che

Google Translate
[Danh từ]
mirror

a flat surface made of glass that people can see themselves in

gương

gương

Google Translate
[Danh từ]
epergne

a decorative centerpiece consisting of a large, often multi-tiered, branching stand with bowls or dishes attached for holding fruits, flowers, or other decorative items

phần trung tâm trang trí, giá đỡ trái cây

phần trung tâm trang trí, giá đỡ trái cây

Google Translate
[Danh từ]
string lighting

a decorative lighting arrangement consisting of a string or series of small bulbs connected by a wire or cable

đèn dây, đèn trang trí dây

đèn dây, đèn trang trí dây

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek