pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B1 - Gia đình và Mối quan hệ

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về gia đình và các mối quan hệ, như "vợ/chồng", "chú rể", "cô dâu", v.v., được chuẩn bị cho người học trình độ B1.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR B1 Vocabulary
relation
[Danh từ]

a person who is related to someone by blood or marriage

người thân, họ hàng

người thân, họ hàng

Ex: The family tree shows how all our relations are connected.Cây gia đình cho thấy cách tất cả các **mối quan hệ** của chúng ta được kết nối.
relationship
[Danh từ]

any connection between people by kinship or marriage

mối quan hệ, mối liên hệ gia đình

mối quan hệ, mối liên hệ gia đình

Ex: Even though they grew up continents apart , they share a strong sense of kinship due to their familial relationship.Mặc dù họ lớn lên ở các châu lục khác nhau, họ chia sẻ một cảm giác thân thuộc mạnh mẽ do **mối quan hệ** gia đình của họ.
friendship
[Danh từ]

a close relationship between two or more people characterized by trust, loyalty, and support

tình bạn, tình hữu nghị

tình bạn, tình hữu nghị

Ex: Despite living miles apart , their friendship remains strong thanks to regular calls and visits .Mặc dù sống cách xa nhau hàng dặm, tình **bạn** của họ vẫn bền chặt nhờ những cuộc gọi và chuyến thăm thường xuyên.
motherhood
[Danh từ]

the state of being a mother to a child or children

làm mẹ, trạng thái làm mẹ

làm mẹ, trạng thái làm mẹ

Ex: Motherhood taught her the importance of patience , empathy , and selflessness .**Làm mẹ** đã dạy cô ấy tầm quan trọng của sự kiên nhẫn, sự đồng cảm và sự vị tha.
fatherhood
[Danh từ]

the state of being a father to a child or children

làm cha, tình trạng làm cha

làm cha, tình trạng làm cha

Ex: Fatherhood challenged him to be the best version of himself for the sake of his children .**Làm cha** đã thách thức anh ấy trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình vì lợi ích của con cái.
relative
[Danh từ]

a family member who is related to us by blood or marriage

người thân, họ hàng

người thân, họ hàng

Ex: Despite living far away , we keep in touch with our relatives through video calls .Mặc dù sống xa nhau, chúng tôi vẫn giữ liên lạc với **người thân** qua các cuộc gọi video.
marriage
[Danh từ]

the formal and legal relationship between two people who are married

hôn nhân, cuộc hôn nhân

hôn nhân, cuộc hôn nhân

Ex: They exchanged vows in a beautiful ceremony to signify their marriage.Họ trao đổi lời thề trong một buổi lễ đẹp để đánh dấu **hôn nhân** của họ.
unmarried
[Tính từ]

not having a legal or official romantic partner

độc thân, chưa kết hôn

độc thân, chưa kết hôn

Ex: Many unmarried couples choose to cohabit without formalizing their relationship through marriage .Nhiều cặp đôi **không kết hôn** chọn sống chung mà không chính thức hóa mối quan hệ của họ thông qua hôn nhân.
engaged
[Tính từ]

having formally agreed to marry someone

đã đính hôn

đã đính hôn

Ex: She couldn't wait to introduce her fiancé to her friends now that they were engaged.Cô ấy không thể chờ đợi để giới thiệu vị hôn phu của mình với bạn bè bây giờ khi họ đã **đính hôn**.
separated
[Tính từ]

not living with one's spouse or partner anymore

ly thân

ly thân

Ex: The separated spouses divided their assets and agreed on custody arrangements for their children .
bride
[Danh từ]

a woman who is about to be married or has recently been married

cô dâu, người vợ mới cưới

cô dâu, người vợ mới cưới

Ex: The bride’s parents were very proud as she exchanged vows .Cha mẹ của **cô dâu** rất tự hào khi cô ấy trao đổi lời thề.
groom
[Danh từ]

a man who is getting married

chú rể, tân lang

chú rể, tân lang

Ex: After the wedding ceremony , the groom thanked everyone for their love and support .Sau lễ cưới, **chú rể** cảm ơn mọi người vì tình yêu và sự hỗ trợ của họ.
spouse
[Danh từ]

a male or female partner in a marriage

vợ/chồng, người phối ngẫu

vợ/chồng, người phối ngẫu

Ex: Despite their differences , they support each other as devoted spouses.Mặc dù có sự khác biệt, họ hỗ trợ lẫn nhau như những **người phối ngẫu** tận tụy.
single parent
[Danh từ]

a person who raises a child or children without a partner

cha mẹ đơn thân, người nuôi con một mình

cha mẹ đơn thân, người nuôi con một mình

Ex: Single parents often juggle multiple roles , acting as both mother and father to their children .**Cha mẹ đơn thân** thường phải đảm nhiệm nhiều vai trò, vừa là mẹ vừa là cha đối với con cái của họ.
only child
[Danh từ]

a person who has no siblings

con một, đứa con duy nhất

con một, đứa con duy nhất

Ex: Despite being an only child, he developed strong social skills and friendships outside the family circle .Mặc dù là **con một**, anh ấy đã phát triển kỹ năng xã hội mạnh mẽ và tình bạn bên ngoài vòng tròn gia đình.
family tree
[Danh từ]

a chart, showing the relationship between all the members of a family over a long period of time

cây gia đình, gia phả

cây gia đình, gia phả

Ex: Some family trees include photographs and stories to bring the ancestors to life .Một số **cây gia đình** bao gồm hình ảnh và câu chuyện để làm sống động tổ tiên.
mother-in-law
[Danh từ]

someone who is the mother of a person's wife or husband

mẹ chồng, mẹ vợ

mẹ chồng, mẹ vợ

Ex: Her mother-in-law offered invaluable advice and support during difficult times .**Mẹ chồng** của cô ấy đã đưa ra những lời khuyên và sự hỗ trợ vô giá trong những thời điểm khó khăn.
father-in-law
[Danh từ]

someone who is the father of a person's wife or husband

bố vợ/chồng, cha của vợ/chồng

bố vợ/chồng, cha của vợ/chồng

Ex: His father-in-law helped him with home repairs , teaching him valuable skills along the way .**Bố vợ/chồng** của anh ấy đã giúp anh ấy sửa chữa nhà cửa, dạy anh ấy những kỹ năng quý giá trong quá trình đó.
sister-in-law
[Danh từ]

the person who is the sister of one's spouse

chị dâu, em gái của vợ/chồng

chị dâu, em gái của vợ/chồng

Ex: She and her sister-in-law enjoy shopping trips and spa days together , strengthening their sisterly bond .Cô ấy và **chị dâu** của mình thích cùng nhau đi mua sắm và tận hưởng những ngày spa, củng cố tình chị em.
brother-in-law
[Danh từ]

the person who is the brother of one's spouse

anh rể, em rể

anh rể, em rể

Ex: They surprised their brother-in-law with tickets to his favorite sports game as a birthday present .Họ đã làm **anh rể** ngạc nhiên với vé xem trận đấu thể thao yêu thích của anh ấy như một món quà sinh nhật.
daughter-in-law
[Danh từ]

the wife of one's daughter or son

con dâu, con rể (vợ)

con dâu, con rể (vợ)

Ex: Her daughter-in-law often helps out with household chores , easing the burden and strengthening their relationship .**Con dâu** của cô ấy thường giúp đỡ việc nhà, giảm bớt gánh nặng và củng cố mối quan hệ của họ.
son-in-law
[Danh từ]

the husband of one's son or daughter

con rể, chồng của con gái hoặc con trai

con rể, chồng của con gái hoặc con trai

Ex: His son-in-law often helps with household projects , strengthening their relationship and fostering teamwork .**Con rể** của anh ấy thường giúp đỡ với các dự án gia đình, củng cố mối quan hệ của họ và thúc đẩy tinh thần đồng đội.
parents-in-law
[Danh từ]

‌the parents of one's spouse

bố mẹ vợ/chồng, cha mẹ của vợ/chồng

bố mẹ vợ/chồng, cha mẹ của vợ/chồng

Ex: His parents-in-law treat him like a son , welcoming him into their family with open arms .**Bố mẹ vợ/chồng** của anh ấy đối xử với anh ấy như một người con, chào đón anh ấy vào gia đình với vòng tay rộng mở.
generation
[Danh từ]

a group of people belonging to a particular age group or time period partaking in a certain activity

thế hệ, thế hệ (nhóm tuổi)

thế hệ, thế hệ (nhóm tuổi)

Ex: A new generation of scientists is working tirelessly to address pressing global challenges , such as climate change and disease prevention .Một **thế hệ** mới của các nhà khoa học đang làm việc không mệt mỏi để giải quyết những thách thức toàn cầu cấp bách, như biến đổi khí hậu và phòng ngừa bệnh tật.
to abandon
[Động từ]

to leave someone with no intention of returning

bỏ rơi

bỏ rơi

Ex: Mark was devastated when his partner suddenly abandoned him .Mark đã suy sụp khi người bạn đời đột ngột **bỏ rơi** anh.
to bring up
[Động từ]

to look after a child until they reach maturity

nuôi dưỡng, dạy dỗ

nuôi dưỡng, dạy dỗ

Ex: It 's essential to bring up a child in an environment that fosters both learning and creativity .Việc **nuôi dạy** một đứa trẻ trong môi trường vừa khuyến khích học tập vừa sáng tạo là điều cần thiết.
to cheat
[Động từ]

to be sexually unfaithful to one's partner by engaging in romantic or intimate activities with someone else

lừa dối, ngoại tình

lừa dối, ngoại tình

Ex: Maintaining open communication is essential in preventing the temptation to cheat in a relationship .Duy trì giao tiếp cởi mở là điều cần thiết để ngăn chặn sự cám dỗ **ngoại tình** trong một mối quan hệ.
to leave
[Động từ]

to abandon one's wife, husband, or partner with no plan of returning

bỏ rơi, rời bỏ

bỏ rơi, rời bỏ

Ex: You can always count on me ; I wo n't ever leave you .Bạn luôn có thể tin tưởng vào tôi; tôi sẽ không bao giờ **bỏ rơi** bạn.
to separate
[Động từ]

to end the relationship or live apart from a partner

ly thân,  chia tay

ly thân, chia tay

Ex: Some couples choose to separate temporarily to reassess their relationship .Một số cặp đôi chọn cách tạm thời **chia tay** để đánh giá lại mối quan hệ của họ.
close
[Tính từ]

sharing a strong and intimate bond

gần gũi,  thân thiết

gần gũi, thân thiết

Ex: Their close relationship made them inseparable , both in good times and bad .Mối quan hệ **thân thiết** của họ khiến họ không thể tách rời, cả trong lúc tốt lẫn lúc xấu.
related
[Tính từ]

being connected through family ties or marriage

có quan hệ họ hàng, họ hàng

có quan hệ họ hàng, họ hàng

Ex: The royal families of Europe are related through numerous intermarriages over centuries, creating intricate family trees.Các gia đình hoàng gia châu Âu **có quan hệ** thông qua nhiều cuộc hôn nhân trong nhiều thế kỷ, tạo ra những cây gia đình phức tạp.

an immediate and intense romantic attraction that one feels upon seeing someone for the first time

Ex: She never believed in love at first sight until she met him and felt an instant connection.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B1
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek