pattern

Sách English File - Trung cấp cao - Bài học 10A

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 10A trong giáo trình Tiếng Anh File Upper Middle, chẳng hạn như "khoa học", "thí nghiệm", "nhà thiên văn học", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English File - Upper Intermediate
science

knowledge about the structure and behavior of the natural and physical world, especially based on testing and proving facts

khoa học

khoa học

Google Translate
[Danh từ]
scientist

someone whose job or education is about science

nhà khoa học

nhà khoa học

Google Translate
[Danh từ]
physics

the scientific study of matter and energy and the relationships between them, including the study of natural forces such as light, heat, and movement

vật lý

vật lý

Google Translate
[Danh từ]
physician

a medical doctor who specializes in general medicine, not in surgery

bác sĩ, thầy thuốc

bác sĩ, thầy thuốc

Google Translate
[Danh từ]
physical

involving or concerning the study of energy, force, matter, heat, etc.

vật lý, thể chất

vật lý, thể chất

Google Translate
[Tính từ]
scientific

relating to or based on the principles and methods of science

khoa học, liên quan đến khoa học

khoa học, liên quan đến khoa học

Google Translate
[Tính từ]
chemistry

the branch of science that is concerned with studying the structure of substances and the way that they change or combine with each other

hóa học

hóa học

Google Translate
[Danh từ]
chemical

concerning or used in the scientific field of chemistry

hóa học

hóa học

Google Translate
[Tính từ]
biology

the scientific study of living organisms; the science that studies living organisms

sinh học

sinh học

Google Translate
[Danh từ]
biologist

(biology) a person who studies the science that deals with living organisms

nhà sinh vật học

nhà sinh vật học

Google Translate
[Danh từ]
biological

relating to the science that explores living organisms and their functions

sinh học

sinh học

Google Translate
[Tính từ]
astronomy

a branch of science that studies space, planets, etc.

thiên văn học

thiên văn học

Google Translate
[Danh từ]
astronomer

a scientist who studies or observes planets, stars, and other happenings in the universe

nhà thiên văn học

nhà thiên văn học

Google Translate
[Danh từ]
astronomical

concerning or involving the scientific field of astronomy

thiên văn

thiên văn

Google Translate
[Tính từ]
genetics

the branch of biology that deals with how individual features and different characteristics are passed through genes

di truyền

di truyền

Google Translate
[Danh từ]
geneticist

a specialist in or student of the branch of biology that deals with how individual features and different characteristics are passed through genes

nhà di truyền học, chuyên gia di truyền học

nhà di truyền học, chuyên gia di truyền học

Google Translate
[Danh từ]
genetical

involving or concerning the scientific field of genetics

di truyền, genetics

di truyền, genetics

Google Translate
[Tính từ]
botany

the scientific study of plants, their structure, genetics, classification, etc.

thực vật học

thực vật học

Google Translate
[Danh từ]
botanist

a student of or specialist in the scientific study of plants, their structure, genetics, classification, etc.

nhà thực vật học

nhà thực vật học

Google Translate
[Danh từ]
botanical

concerning or involving the study of plants, their structure, genetics, classification, etc.

thực vật, thuộc thực vật

thực vật, thuộc thực vật

Google Translate
[Tính từ]
zoology

a branch of science that deals with animals

thú y

thú y

Google Translate
[Danh từ]
zoologist

a specialist in or student of the branch of science that deals with animals

nhà động vật học

nhà động vật học

Google Translate
[Danh từ]
zoological

involving or concerning the branch of science that deals with animals

thuộc về động vật học, liên quan đến động vật học

thuộc về động vật học, liên quan đến động vật học

Google Translate
[Tính từ]
clone

a cell or a group of cells created through a natural or artificial process from a source that they are genetically identical to

clone

clone

Google Translate
[Danh từ]
discovery

the act of finding something for the first time and before others

phát hiện, tìm thấy

phát hiện, tìm thấy

Google Translate
[Danh từ]
drug

any substance that is used for medicinal purposes

thuốc, ma túy

thuốc, ma túy

Google Translate
[Danh từ]
to experiment

to do a scientific test on something or someone in order to find out the results

thí nghiệm, thực hiện thí nghiệm

thí nghiệm, thực hiện thí nghiệm

Google Translate
[Động từ]
guinea pig

a small furry animal with rounded ears, short legs and no tail, which is often kept as a pet or for research

chuột lang, cổ lông

chuột lang, cổ lông

Google Translate
[Danh từ]
research

a careful and systematic study of a subject to discover new facts or information about it

nghiên cứu, học tập

nghiên cứu, học tập

Google Translate
[Danh từ]
side effect

a result of a situation or action that was not meant to happen

tác dụng phụ, kết quả không mong muốn

tác dụng phụ, kết quả không mong muốn

Google Translate
[Danh từ]
test

an examination that consists of a set of questions, exercises, or activities to measure someone’s knowledge, skill, or ability

bài kiểm tra, kiểm tra

bài kiểm tra, kiểm tra

Google Translate
[Danh từ]
theory

a set of ideas intended to explain the reason behind the existence or occurrence of something

thuyết, huấn luyện

thuyết, huấn luyện

Google Translate
[Danh từ]
to carry out

to complete or conduct a task, job, etc.

tiến hành, thực hiện

tiến hành, thực hiện

Google Translate
[Động từ]
to make

to form, produce, or prepare something, by putting parts together or by combining materials

làm, sản xuất

làm, sản xuất

Google Translate
[Động từ]
to prove

to show that something is true through the use of evidence or facts

chứng minh, chỉ ra

chứng minh, chỉ ra

Google Translate
[Động từ]
pharmaceutical company

a company that develops, manufactures, advertises, distributes, or sells medications

công ty dược phẩm, công ty sản xuất thuốc

công ty dược phẩm, công ty sản xuất thuốc

Google Translate
[Danh từ]
to do

to perform an action that is not mentioned by name

làm, thực hiện

làm, thực hiện

Google Translate
[Động từ]
to volunteer

to state or suggest something without being asked or told

đề xuất, gợi ý

đề xuất, gợi ý

Google Translate
[Động từ]
to volunteer

to offer to do something without being forced or without payment

tình nguyện, cống hiến một cách tự nguyện

tình nguyện, cống hiến một cách tự nguyện

Google Translate
[Động từ]
clinical trial

a controlled scientific experiment in which the effectiveness and safety of a medical treatment is measured by testing it on people

thử nghiệm lâm sàng, nghiên cứu lâm sàng

thử nghiệm lâm sàng, nghiên cứu lâm sàng

Google Translate
[Danh từ]
laboratory

a place where people do scientific experiments, manufacture drugs, etc.

phòng thí nghiệm

phòng thí nghiệm

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek