pattern

Sách English File - Cao cấp - Bài 1A

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 1A trong giáo trình Tiếng Anh File Nâng cao, chẳng hạn như "quyết đoán", "có lương tâm", "tháo vát", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English File - Advanced
personality

all the qualities that shape a person's character and make them different from others

tính cách, nhân cách

tính cách, nhân cách

Google Translate
[Danh từ]
affectionate

expressing love and care

ân cần, thân thiện

ân cần, thân thiện

Google Translate
[Tính từ]
ambitious

trying or wishing to gain great success, power, or wealth

tham vọng, tham vọng

tham vọng, tham vọng

Google Translate
[Tính từ]
assertive

confident in expressing one's opinions, ideas, or needs in a clear, direct, and respectful manner

quyết đoán, tự tin

quyết đoán, tự tin

Google Translate
[Tính từ]
bossy

constantly telling others what they should do

chỉ huy, sang chảnh

chỉ huy, sang chảnh

Google Translate
[Tính từ]
honest

telling the truth and having no intention of cheating or stealing

chân thật, thật thà

chân thật, thật thà

Google Translate
[Tính từ]
loyal

showing firm and constant support to a person, organization, cause, or belief

trung thành, kiên định

trung thành, kiên định

Google Translate
[Tính từ]
mature

(of a young person or child) able to behave reasonably and responsibly, like an adult

trưởng thành, chín chắn

trưởng thành, chín chắn

Google Translate
[Tính từ]
moody

experiencing frequent changes in mood, often without apparent reason or explanation

thay đổi tâm trạng, dễ xúc động

thay đổi tâm trạng, dễ xúc động

Google Translate
[Tính từ]
open-minded

ready to accept or listen to different views and opinions

có tư duy cởi mở, hòa nhã

có tư duy cởi mở, hòa nhã

Google Translate
[Tính từ]
outgoing

enjoying other people's company and social interactions

hướng ngoại, cởi mở

hướng ngoại, cởi mở

Google Translate
[Tính từ]
patient

able to remain calm, especially in challenging or difficult situations, without becoming annoyed or anxious

kiên nhẫn

kiên nhẫn

Google Translate
[Tính từ]
reliable

able to be trusted to perform consistently well and meet expectations

đáng tin cậy, tin tưởng

đáng tin cậy, tin tưởng

Google Translate
[Tính từ]
sensitive

capable of understanding other people's emotions and caring for them

nhạy cảm, thấu hiểu

nhạy cảm, thấu hiểu

Google Translate
[Tính từ]
stubborn

unwilling to change one's attitude or opinion despite good reasons to do so

bướng bỉnh, cứng đầu

bướng bỉnh, cứng đầu

Google Translate
[Tính từ]
bright

capable of thinking and learning in a good and quick way

sáng, thông minh

sáng, thông minh

Google Translate
[Tính từ]
conscientious

acting in accordance with one's conscience and sense of duty

cẩn thận, tận tâm

cẩn thận, tận tâm

Google Translate
[Tính từ]
determined

having or displaying a strong will to achieve a goal despite the challenges or obstacles

quyết tâm, kiên định

quyết tâm, kiên định

Google Translate
[Tính từ]
gentle

showing kindness and empathy toward others

hiền dịu, xinh xắn

hiền dịu, xinh xắn

Google Translate
[Tính từ]
resourceful

capable of finding different, clever, and efficient ways to solve problems, often using the resources available to them in innovative ways

khéo léo, tháo vát

khéo léo, tháo vát

Google Translate
[Tính từ]
sarcastic

stating the opposite of what one means to criticize, insult, mock, or make a joke

mỉa mai

mỉa mai

Google Translate
[Tính từ]
self-sufficient

capable of providing everything that one needs, particularly food, without any help from others

tự cung tự cấp, độc lập

tự cung tự cấp, độc lập

Google Translate
[Tính từ]
spontaneous

tending to act on impulse or in the moment, without much planning or considering the consequences or potential risks of their actions

tự phát, bộc phát

tự phát, bộc phát

Google Translate
[Tính từ]
steady

regular and constant for a long period of time

ổn định, bền vững

ổn định, bền vững

Google Translate
[Tính từ]
straightforward

(of a person or their behavior) direct and honest

trực tiếp, thẳng thắn

trực tiếp, thẳng thắn

Google Translate
[Tính từ]
sympathetic

showing care and understanding toward other people, especially when they are not feeling good

thông cảm, tử tế

thông cảm, tử tế

Google Translate
[Tính từ]
thorough

extremely careful and attentive to detail

tỉ mỉ, kỹ lưỡng

tỉ mỉ, kỹ lưỡng

Google Translate
[Tính từ]
to come across

to discover, meet, or find someone or something by accident

tình cờ gặp, tìm thấy một cách ngẫu nhiên

tình cờ gặp, tìm thấy một cách ngẫu nhiên

Google Translate
[Động từ]
deep down

used to refer to a person's true feelings or beliefs that they may not openly show

[Cụm từ]
on the whole

used to provide a general assessment of a situation

nói chung, tổng thể

nói chung, tổng thể

Google Translate
[Trạng từ]
to tend

to be likely to develop or occur in a certain way because that is the usual pattern

có xu hướng, khuynh hướng

có xu hướng, khuynh hướng

Google Translate
[Động từ]
idiom

a group of words or a phrase that has a meaning different from the literal interpretation of its individual words, often specific to a particular language or culture

thành ngữ, câu thành ngữ

thành ngữ, câu thành ngữ

Google Translate
[Danh từ]
down to earth

(of a person) not showing pretentious behavior

[Cụm từ]
cold fish

someone who does not express emotions and is considered unfriendly

cá lạnh

cá lạnh

Google Translate
[Danh từ]
soft touch

someone who can be easily taken advantage of

người dễ bị lợi dụng, người mềm mỏng

người dễ bị lợi dụng, người mềm mỏng

Google Translate
[Danh từ]
quick temper

a tendency to quickly lose one's temper

nóng nảy, dễ nổi giận

nóng nảy, dễ nổi giận

Google Translate
[Danh từ]
to not hurt a fly

to refrain from doing anything that would harm or threaten the life of any person or animal

[Cụm từ]
to lift a finger

to make a minimal effort to do something, particularly in order to help someone

[Cụm từ]
heart of gold

a generous and kind personality

[Cụm từ]
a pain in the neck

a person or thing that causes one great annoyance or a lot of difficulty

[Cụm từ]
to be full of oneself

to be extremely proud and believe that one is superior in intellect, importance, etc.

[Cụm từ]
the life and soul of the party

an energetic and sociable person who makes a place livelier

[Cụm từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek