pattern

Sách Top Notch 1B - Bài 8 - Bài học 4

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 8 - Bài 4 trong sách giáo khoa Top Notch 1B, như "phù hợp", "sự nghiêm khắc", "không chính thức", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch 1B
formal
[Tính từ]

suitable for fancy, important, serious, or official occasions and situations

trang trọng, chính thức

trang trọng, chính thức

Ex: The students had to follow a formal process to apply for a scholarship .Các sinh viên phải tuân theo một quy trình **chính thức** để nộp đơn xin học bổng.
informal
[Tính từ]

suitable for friendly, relaxed, casual, or unofficial occasions and situations

không chính thức, thoải mái

không chính thức, thoải mái

Ex: The staff had an informal celebration to mark the end of the project .Nhân viên đã có một buổi kỷ niệm **không chính thức** để đánh dấu sự kết thúc của dự án.
appropriate
[Tính từ]

suitable or acceptable for a given situation or purpose

phù hợp, thích hợp

phù hợp, thích hợp

Ex: The company provided appropriate resources for new employees .Công ty đã cung cấp các nguồn lực **phù hợp** cho nhân viên mới.
inappropriate
[Tính từ]

not suitable or acceptable for a certain situation or context

không phù hợp, không thích hợp

không phù hợp, không thích hợp

Ex: Making loud noises in a quiet library is considered inappropriate behavior .Tạo ra tiếng ồn lớn trong thư viện yên tĩnh được coi là hành vi **không phù hợp**.
strictness
[Danh từ]

the quality or characteristic of being uncompromising in enforcing rules, regulations, or standards

sự nghiêm khắc, tính nghiêm ngặt

sự nghiêm khắc, tính nghiêm ngặt

Ex: Some admired his strictness, while others found it intimidating .Một số người ngưỡng mộ sự **nghiêm khắc** của anh ấy, trong khi những người khác thấy nó đáng sợ.
liberal
[Tính từ]

willing to accept, respect, and understand different behaviors, beliefs, opinions, etc.

tự do

tự do

Ex: The politician 's liberal policies on healthcare and education aim to provide broader access to services for all citizens .Chính sách **tự do** của chính trị gia về y tế và giáo dục nhằm cung cấp khả năng tiếp cận rộng rãi hơn đến các dịch vụ cho tất cả công dân.
conservative
[Tính từ]

supporting traditional values and beliefs and not willing to accept any contradictory change

bảo thủ, truyền thống

bảo thủ, truyền thống

Ex: The company adopted a conservative approach to risk management .Công ty đã áp dụng cách tiếp cận **bảo thủ** trong quản lý rủi ro.
Sách Top Notch 1B
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek