Sách Top Notch 1B - Bài 8 - Bài học 4

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 8 - Bài 4 trong sách giáo khoa Top Notch 1B, như "phù hợp", "sự nghiêm khắc", "không chính thức", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Sách Top Notch 1B
formal [Tính từ]
اجرا کردن

trang trọng

Ex: It 's important to use formal language in a job interview .

Việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng trong một cuộc phỏng vấn xin việc là rất quan trọng.

informal [Tính từ]
اجرا کردن

không chính thức

Ex: The language in text messages is usually quite informal .

Ngôn ngữ trong tin nhắn văn bản thường khá thân mật.

appropriate [Tính từ]
اجرا کردن

phù hợp

Ex: Wearing casual attire is appropriate for a picnic .

Mặc trang phục bình thường là phù hợp cho một buổi dã ngoại.

inappropriate [Tính từ]
اجرا کردن

không phù hợp

Ex: Wearing pajamas to a formal event would be inappropriate attire .

Mặc đồ ngủ đến một sự kiện trang trọng sẽ là trang phục không phù hợp.

strictness [Danh từ]
اجرا کردن

sự nghiêm khắc

Ex: The company 's policy on punctuality reflects its strictness regarding employee attendance .

Chính sách về sự đúng giờ của công ty phản ánh sự nghiêm khắc của nó đối với việc chấm công nhân viên.

liberal [Tính từ]
اجرا کردن

tự do

Ex: The university promotes a liberal education that encourages critical thinking and exploration of diverse viewpoints .

Trường đại học thúc đẩy một nền giáo dục tự do khuyến khích tư duy phản biện và khám phá các quan điểm đa dạng.

conservative [Tính từ]
اجرا کردن

bảo thủ

Ex: He held conservative views on social issues such as marriage and gender roles .

Ông ấy có quan điểm bảo thủ về các vấn đề xã hội như hôn nhân và vai trò giới tính.