Đỉnh cao 1B - Bài 10 - Xem trước
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng trong Bài 10 - Xem trước trong giáo trình Top Notch 1B, chẳng hạn như “nước ngoài”, “tiền tệ”, “tỷ giá hối đoái”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
exchange rate
the value of a country's currency compared to another country's currency
tỷ giá hối đoái
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpforeign
referring to interactions, relations, or affairs with other nations
nước ngoài
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậpfee
the money that is paid to a professional or an organization for their services
phí
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpautomated teller machine
a machine that allows customers to perform financial transactions such as withdrawals, deposits, transfers, etc.
máy rút tiền tự động
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek