Sách Top Notch 1B - Đơn vị 10 - Xem trước

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 10 - Xem trước trong sách giáo trình Top Notch 1B, như "nước ngoài", "tiền tệ", "tỷ giá hối đoái", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Sách Top Notch 1B
financial [Tính từ]
اجرا کردن

tài chính

Ex: The family faced financial difficulties after the breadwinner lost their job .

Gia đình đã gặp phải khó khăn tài chính sau khi người trụ cột mất việc.

exchange rate [Danh từ]
اجرا کردن

tỷ giá hối đoái

Ex: When traveling abroad , it 's important to check the exchange rate to understand how much local currency you will get for your money .

Khi đi du lịch nước ngoài, quan trọng là phải kiểm tra tỷ giá hối đoái để hiểu bạn sẽ nhận được bao nhiêu tiền địa phương cho số tiền của mình.

cash [Danh từ]
اجرا کردن

tiền mặt

Ex: My wallet was stolen , but thankfully I did n’t have much cash in it .

Ví của tôi bị đánh cắp, nhưng may mắn là tôi không có nhiều tiền mặt trong đó.

foreign [Tính từ]
اجرا کردن

nước ngoài

Ex: His career focused on working abroad in foreign embassies rather than domestic government departments .

Sự nghiệp của ông tập trung vào làm việc ở nước ngoài tại các đại sứ quán nước ngoài thay vì các bộ phận chính phủ trong nước.

currency [Danh từ]
اجرا کردن

tiền tệ

Ex: The value of the local currency fluctuates based on the global market .

Giá trị của tiền tệ địa phương biến động dựa trên thị trường toàn cầu.

fee [Danh từ]
اجرا کردن

phí

Ex: We had to pay a small fee to access the online course .

Chúng tôi phải trả một khoản phí nhỏ để truy cập khóa học trực tuyến.

اجرا کردن

máy rút tiền tự động

Ex: The automated teller machine is conveniently located outside the bank , providing 24/7 access to customers .

Máy rút tiền tự động được đặt thuận tiện bên ngoài ngân hàng, cung cấp quyền truy cập 24/7 cho khách hàng.