Sách Top Notch 1B - Đơn vị 9 - Bài 4
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 9 - Bài 4 trong giáo trình Top Notch 1B, chẳng hạn như “tai nạn”, “say sóng”, “cơ khí”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a system or method for carrying people or goods from one place to another by cars, trains, etc.
vận chuyển, hệ thống vận chuyển
something that causes difficulties and is hard to overcome
vấn đề, khó khăn
an unexpected and unpleasant event that happens by chance, usually causing damage or injury
tai nạn, sự cố
a series of connected carriages that travel on a railroad, often pulled by a locomotive
tàu, toa
feeling sick or nauseous due to the motion of the ship or boat one is traveling with
say sóng, buồn nôn do sóng
feeling sick because of the motions experienced while traveling in a car
say xe, say tàu xe
feeling nauseous and sick when on a moving aircraft
say máy bay, buồn nôn trên máy bay