Sách Top Notch 1B - Bài 8 - Bài học 1

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 8 - Bài 1 trong sách giáo khoa Top Notch 1B, như "thông thường", "áo blazer", "giày bệt", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Sách Top Notch 1B
casual [Tính từ]
اجرا کردن

thoải mái

Ex: The office has a casual dress code on Fridays , allowing employees to wear more relaxed clothing .

Văn phòng có quy định trang phục thoải mái vào các ngày thứ Sáu, cho phép nhân viên mặc quần áo thoải mái hơn.

clothes [Danh từ]
اجرا کردن

quần áo

Ex: I need to wash my clothes before I can wear them again .

Tôi cần giặt quần áo của mình trước khi có thể mặc lại.

jeans [Danh từ]
اجرا کردن

quần jeans

Ex: He patched up the holes in his old jeans to make them last longer .

Anh ấy vá những lỗ hổng trên chiếc quần jeans cũ của mình để chúng bền lâu hơn.

sweatshirt [Danh từ]
اجرا کردن

áo nỉ

Ex: He bought a new sweatshirt with a logo of his favorite team .

Anh ấy đã mua một chiếc áo nỉ mới với logo đội bóng yêu thích của mình.

sweatpants [Danh từ]
اجرا کردن

quần thể thao

Ex: Sweatpants are perfect for lounging on a lazy Sunday .

Quần nỉ hoàn hảo để thư giãn vào một ngày Chủ nhật lười biếng.

T-shirt [Danh từ]
اجرا کردن

áo phông

Ex: I 'm going to iron my T-shirt to make it look neat and wrinkle-free .

Tôi sẽ ủi áo phông của mình để nó trông gọn gàng và không nhăn.

polo shirt [Danh từ]
اجرا کردن

áo polo

Ex: The store offers polo shirts in a variety of colors and sizes .

Cửa hàng cung cấp áo polo với nhiều màu sắc và kích cỡ khác nhau.

sweater [Danh từ]
اجرا کردن

áo len

Ex: He prefers crewneck sweaters for a versatile and easy-to-wear option .

Anh ấy thích áo len cổ tròn vì sự đa năng và dễ mặc.

jacket [Danh từ]
اجرا کردن

áo khoác

Ex: He unzipped his jacket when he entered the warm building .

Anh ấy mở khóa áo khoác khi bước vào tòa nhà ấm áp.

crew neck [Danh từ]
اجرا کردن

cổ tròn

Ex: The store ’s collection includes a variety of crew necks in different colors .

Bộ sưu tập của cửa hàng bao gồm nhiều loại cổ tròn với các màu sắc khác nhau.

turtleneck [Danh từ]
اجرا کردن

áo cổ lọ

Ex: Turtlenecks are perfect for staying warm in winter .

Áo cổ lọ hoàn hảo để giữ ấm trong mùa đông.

windbreaker [Danh từ]
اجرا کردن

áo chống gió

Ex: The windbreaker folds easily into a small pouch for travel .

Áo chống gió có thể gấp gọn dễ dàng vào một túi nhỏ để đi du lịch.

cardigan [Danh từ]
اجرا کردن

áo cardigan

Ex: The professor wore a tweed cardigan over his shirt and tie during lectures .

Giáo sư mặc một chiếc áo cardigan bằng vải tweed bên ngoài áo sơ mi và cà vạt trong các bài giảng.

V-neck [Danh từ]
اجرا کردن

cổ chữ V

Ex: The V-neck design elongates the neck , making it a flattering choice for many body types .

Thiết kế cổ chữ V kéo dài cổ, khiến nó trở thành lựa chọn tôn dáng cho nhiều loại cơ thể.

blazer [Danh từ]
اجرا کردن

một chiếc blazer

Ex: A blazer adds a polished look to any outfit .

Một chiếc blazer giúp tăng thêm vẻ thanh lịch cho mọi trang phục.

shoe [Danh từ]
اجرا کردن

giày

Ex: He tied his shoelaces tightly to make sure his shoes would n't come off .

Anh ấy buộc dây giày thật chặt để đảm bảo giày không bị tuột.

Oxford [Danh từ]
اجرا کردن

Oxford

Ex:

Oxford là lựa chọn cổ điển cho các sự kiện trang trọng.

sandal [Danh từ]
اجرا کردن

dép

Ex: His flip-flop sandals left footprints in the sand as he walked along the shore .

Đôi dép xăng-đan của anh để lại dấu chân trên cát khi anh đi dọc bờ biển.

pump [Danh từ]
اجرا کردن

giày bale

Ex: Pumps are comfortable for light exercise and casual outings .

Giày bale thoải mái cho tập thể dục nhẹ và đi chơi thông thường.

loafer [Danh từ]
اجرا کردن

giày lười

Ex: The classic penny loafer is a timeless style that pairs well with both casual and semi-formal outfits .

Giày loafer penny cổ điển là một phong cách vượt thời gian, kết hợp tốt với cả trang phục thường ngày và bán trang trọng.

running shoe [Danh từ]
اجرا کردن

giày chạy bộ

Ex: Running shoes provide the cushioning needed for long-distance runs .

Giày chạy bộ cung cấp độ đệm cần thiết cho các cuộc chạy đường dài.

flat [Danh từ]
اجرا کردن

giày đế bằng

Ex: Flats are a great alternative to high heels for long walks .

Giày bệt là một lựa chọn tuyệt vời thay thế cho giày cao gót khi đi bộ đường dài.

dress [Danh từ]
اجرا کردن

váy

Ex: I need you to help me find a dress that matches my new shoes .

Tôi cần bạn giúp tôi tìm một chiếc váy phù hợp với đôi giày mới của tôi.

skirt [Danh từ]
اجرا کردن

váy

Ex: She chose a knee-length skirt for the office .

Cô ấy đã chọn một chiếc váy dài đến đầu gối cho văn phòng.

suit [Danh từ]
اجرا کردن

bộ đồ

Ex: My dad bought a stylish suit for his friend 's wedding .

Bố tôi đã mua một bộ đồ thanh lịch cho đám cưới của bạn mình.

tie [Danh từ]
اجرا کردن

cà vạt

Ex: He used to wear a silk tie with his formal suit .

Anh ấy từng đeo một chiếc cà vạt lụa với bộ vest chính thức của mình.