Sách Top Notch 1B - Đơn vị 10 - Bài 2
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng Unit 10 - Bài 2 trong giáo trình Top Notch 1B như “rẻ”, “mặc cả”, “tiêu xài”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to bargain
to negotiate the terms of a contract, sale, or similar arrangement for a better agreement, price, etc.
thương lượng, mặc cả
[Động từ]
Đóng
Đăng nhậpbuyer
a person who wants to buy something, usually an expensive item
người mua, khách hàng
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậplanguage
the system of communication by spoken or written words, that the people of a particular country or region use
ngôn ngữ, tiếng nói
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpto spend
to use money as a payment for services, goods, etc.
chi tiêu, tiêu dùng
[Động từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek