Sách Top Notch 1B - Đơn vị 10 - Bài học 2

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 10 - Bài 2 trong sách giáo khoa Top Notch 1B, như "rẻ", "món hời", "tiêu", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Sách Top Notch 1B
big [Tính từ]
اجرا کردن

lớn

Ex: The dog is very big .

Con chó rất lớn.

cheap [Tính từ]
اجرا کردن

rẻ

Ex: The store sells clothes that are stylish but cheap .

Cửa hàng bán quần áo thời trang nhưng rẻ.

expensive [Tính từ]
اجرا کردن

đắt

Ex: He bought an expensive watch as a gift for his father .

Anh ấy đã mua một chiếc đồng hồ đắt tiền làm quà cho bố mình.

fast [Tính từ]
اجرا کردن

nhanh

Ex: He had a fast response to emergency situations .

Anh ấy có phản ứng nhanh với các tình huống khẩn cấp.

heavy [Tính từ]
اجرا کردن

nặng

Ex: He huffed and puffed as he carried the heavy box up the stairs .

Anh ấy thở hổn hển và thở phì phò khi mang chiếc hộp nặng lên cầu thang.

light [Tính từ]
اجرا کردن

nhẹ

Ex: The box was light , so she easily lifted it with one hand .

Cái hộp nhẹ, nên cô ấy dễ dàng nhấc nó lên bằng một tay.

quiet [Tính từ]
اجرا کردن

yên tĩnh

Ex: The baby slept peacefully in the quiet room .

Em bé ngủ yên bình trong căn phòng yên tĩnh.

slow [Tính từ]
اجرا کردن

chậm

Ex: She had a slow learning pace but never gave up .

Cô ấy có tốc độ học tập chậm nhưng không bao giờ bỏ cuộc.

small [Tính từ]
اجرا کردن

nhỏ

Ex:

Anh ấy sống trong một thị trấn nhỏ với những người hàng xóm thân thiện.

to bargain [Động từ]
اجرا کردن

mặc cả

Ex:

Trong quá trình đàm phán lương, nhân viên đã mặc cả để các phúc lợi bổ sung được bao gồm trong gói việc làm.

buyer [Danh từ]
اجرا کردن

người mua

Ex: She is the buyer for a major retail store .

Cô ấy là người mua cho một cửa hàng bán lẻ lớn.

language [Danh từ]
اجرا کردن

ngôn ngữ

Ex: Learning a new language opens doors to different cultures and opportunities .

Học một ngôn ngữ mới mở ra cánh cửa đến với các nền văn hóa và cơ hội khác nhau.

to spend [Động từ]
اجرا کردن

tiêu

Ex: I need to be careful not to spend too much on unnecessary items .

Tôi cần phải cẩn thận để không tiêu quá nhiều vào những món đồ không cần thiết.

to deal [Động từ]
اجرا کردن

giao dịch

Ex:

Cô ấy kinh doanh sách hiếm.