pattern

Sách Top Notch 1B - Bài 7 - Bài học 1

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 7 - Bài 1 trong sách giáo khoa Top Notch 1B, như "gập ghềnh", "hơi", "dài", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch 1B
scary
[Tính từ]

making us feel fear

đáng sợ, rùng rợn

đáng sợ, rùng rợn

Ex: The scary dog barked at us as we walked past the house .Con chó **đáng sợ** sủa vào chúng tôi khi chúng tôi đi ngang qua ngôi nhà.
bumpy
[Tính từ]

having rough or uneven movements

gập ghềnh, không đều

gập ghềnh, không đều

Ex: The bicycle ride was bumpy along the gravel path .Chuyến đi xe đạp **gập ghềnh** dọc theo con đường rải sỏi.
short
[Tính từ]

having a below-average distance between two points

ngắn, ngắn gọn

ngắn, ngắn gọn

Ex: The dog 's leash had a short chain , keeping him close while walking in crowded areas .Dây xích của con chó có một đoạn **ngắn**, giữ nó gần khi đi bộ ở những khu vực đông đúc.
long
[Tính từ]

(of two points) having an above-average distance between them

dài, kéo dài

dài, kéo dài

Ex: The bridge is a mile long and connects the two towns.Cây cầu dài một dặm và kết nối hai thị trấn.
scenic
[Tính từ]

having a very beautiful view of nature

đẹp như tranh, toàn cảnh

đẹp như tranh, toàn cảnh

Ex: The scenic viewpoint at the top of the hill offered panoramic views of the city skyline .Điểm ngắm cảnh **đẹp như tranh** trên đỉnh đồi mang đến tầm nhìn toàn cảnh đường chân trời thành phố.
comfortable
[Tính từ]

physically feeling relaxed and not feeling pain, stress, fear, etc.

thoải mái, dễ chịu

thoải mái, dễ chịu

Ex: He appeared comfortable during the yoga class , showing flexibility and ease in his poses .Anh ấy có vẻ **thoải mái** trong lớp học yoga, thể hiện sự linh hoạt và dễ dàng trong các tư thế.
boring
[Tính từ]

making us feel tired and unsatisfied because of not being interesting

nhàm chán, tẻ nhạt

nhàm chán, tẻ nhạt

Ex: The TV show was boring, so I switched the channel .Chương trình truyền hình thật **nhàm chán**, vì vậy tôi đã chuyển kênh.
so
[Trạng từ]

to such a large or extreme extent, often expressing intensity or quantity

quá, rất

quá, rất

Ex: The food was so spicy my mouth was on fire .
very
[Trạng từ]

to a great extent or degree

rất, cực kỳ

rất, cực kỳ

Ex: We were very close to the sea at our vacation home .Chúng tôi đã ở **rất** gần biển tại nhà nghỉ của mình.
really
[Trạng từ]

to a high degree, used for emphasis

thực sự, rất

thực sự, rất

Ex: That book is really interesting .Cuốn sách đó **thực sự** thú vị.
pretty
[Trạng từ]

to a degree that is high but not very high

khá, tương đối

khá, tương đối

Ex: I was pretty impressed by his quick thinking under pressure .
quite
[Trạng từ]

to the highest degree

hoàn toàn, tuyệt đối

hoàn toàn, tuyệt đối

Ex: The movie was quite amazing from start to finish .Bộ phim **thực sự** tuyệt vời từ đầu đến cuối.
kind of
[Cụm từ]

in some ways or to some degree

Ex: Ikind of tired , so I might skip the evening workout today .
Sách Top Notch 1B
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek