pattern

Sách Top Notch 1B - Bài 6 - Xem trước

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 6 - Xem trước trong giáo trình Top Notch 1B, chẳng hạn như "đi bộ", "trong hình dáng", "đi xe", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch 1B
to play

to enjoy yourself and do things for fun, like children

chơi, vui chơi

chơi, vui chơi

Google Translate
[Động từ]
basketball

a type of sport where two teams, with often five players each, try to throw a ball through a net that is hanging from a ring and gain points

bóng rổ, trò chơi bóng rổ

bóng rổ, trò chơi bóng rổ

Google Translate
[Danh từ]
to go

to participate in outdoor activities

đi, làm

đi, làm

Google Translate
[Động từ]
running

the act of walking in a way that is very fast and both feet are never on the ground at the same time, particularly as a sport

chạy, chạy bộ

chạy, chạy bộ

Google Translate
[Danh từ]
swimming

the act of moving our bodies through water with the use of our arms and legs, particularly as a sport

bơi lội

bơi lội

Google Translate
[Danh từ]
soccer

a type of sport where two teams, with eleven players each, try to kick a ball into a specific area to win points

bóng đá, soccer

bóng đá, soccer

Google Translate
[Danh từ]
bike

a vehicle that has two wheels and moves when we push its pedals with our feet

xe đạp, bike

xe đạp, bike

Google Translate
[Danh từ]
to ride

to sit on open-spaced vehicles like motorcycles or bicycles and be in control of their movements

đi, đi xe đạp

đi, đi xe đạp

Google Translate
[Động từ]
to do

to perform an action that is not mentioned by name

làm, thực hiện

làm, thực hiện

Google Translate
[Động từ]
aerobics

a type of exercise that is designed to make one's lungs and heart stronger, often performed with music

thể dục nhịp điệu

thể dục nhịp điệu

Google Translate
[Danh từ]
golf

a game that is mostly played outside where each person uses a special stick to hit a small white ball into a number of holes with the least number of swings

gôn

gôn

Google Translate
[Danh từ]
walking

the act of taking long walks, particularly in the mountains or countryside, for pleasure or exercise

đi bộ, đi dạo

đi bộ, đi dạo

Google Translate
[Danh từ]
in shape

(of a person) having a healthy or fit body

[Cụm từ]
to stay

to continue to be in a particular condition or state

ở lại, tiếp tục

ở lại, tiếp tục

Google Translate
[Động từ]
to take a shower

to wash the body using a flow of water from a showerhead

[Cụm từ]
to lift

to move a thing from a lower position or level to a higher one

nâng, đưa lên

nâng, đưa lên

Google Translate
[Động từ]
weight

an object that has a certain amount of mass, and is used when exercising or measuring something

trọng lượng, khối lượng

trọng lượng, khối lượng

Google Translate
[Danh từ]
to cook

to make food with heat

nấu, chuẩn bị

nấu, chuẩn bị

Google Translate
[Động từ]
dinner

the main meal of the day that we usually eat in the evening

bữa tối, bữa ăn chính

bữa tối, bữa ăn chính

Google Translate
[Danh từ]
to clean

to make something have no bacteria, marks, or dirt

dọn sạch, lau chùi

dọn sạch, lau chùi

Google Translate
[Động từ]
house

a building where people live, especially as a family

nhà, chỗ ở

nhà, chỗ ở

Google Translate
[Danh từ]
shopping

the act of buying goods from stores

mua sắm, shopping

mua sắm, shopping

Google Translate
[Danh từ]
to study

to spend time to learn about certain subjects by reading books, going to school, etc.

học, nghiên cứu

học, nghiên cứu

Google Translate
[Động từ]
English

the most common language in the world, originating in England but also the official language of America, Canada, Australia, etc.

tiếng Anh

tiếng Anh

Google Translate
[Danh từ]
to talk

to tell someone about the feelings or ideas that we have

nói chuyện, thảo luận

nói chuyện, thảo luận

Google Translate
[Động từ]
phone

an electronic device used to talk to a person who is at a different location

điện thoại, điện thoại di động

điện thoại, điện thoại di động

Google Translate
[Danh từ]
to watch

to look at a thing or person and pay attention to it for some time

nhìn, quan sát

nhìn, quan sát

Google Translate
[Động từ]
to sleep

to rest our mind and body, with our eyes closed

ngủ, hòa mình vào giấc ngủ

ngủ, hòa mình vào giấc ngủ

Google Translate
[Động từ]
television

an electronic device with a screen that receives television signals, on which we can watch programs

ti vi, TV

ti vi, TV

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek