pattern

Sách Top Notch 1B - Bài 9 - Bài 2

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 9 - Bài 2 trong giáo trình Top Notch 1B, chẳng hạn như "cho thuê", "dịch vụ", "đặt chỗ", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch 1B
travel

the act of going to a different place, usually a place that is far

du lịch, đi lại

du lịch, đi lại

Google Translate
[Danh từ]
service

the work done by a person, organization, company, etc. for the benefit of others

dịch vụ, sự phục vụ

dịch vụ, sự phục vụ

Google Translate
[Danh từ]
rental

the act of giving money to be able to use something like an apartment, house, car, or special equipment that is owned by another person

thuê, sự thuê mướn

thuê, sự thuê mướn

Google Translate
[Danh từ]
car

a road vehicle that has four wheels, an engine, and a small number of seats for people

xe hơi, ô tô

xe hơi, ô tô

Google Translate
[Danh từ]
taxi

a car that has a driver whom we pay to take us to different places

taxi, xe taxi

taxi, xe taxi

Google Translate
[Danh từ]
hotel

a building where we give money to stay and eat food in when we are traveling

khách sạn, nhà trọ

khách sạn, nhà trọ

Google Translate
[Danh từ]
reservation

the act of arranging something, such as a seat or a hotel room to be kept for you to use later at a particular time

đặt chỗ

đặt chỗ

Google Translate
[Danh từ]
limousine

a large, luxurious, and expensive car with a partition between the passengers and the driver

xe limousine

xe limousine

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek