Sách Top Notch 1B - Bài 9 - Bài học 2

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 9 - Bài 2 trong sách giáo khoa Top Notch 1B, như "thuê", "dịch vụ", "đặt chỗ", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Sách Top Notch 1B
travel [Danh từ]
اجرا کردن

du lịch

Ex: She loves travel , especially to remote and unexplored locations .

Cô ấy yêu thích du lịch, đặc biệt là đến những nơi xa xôi và chưa được khám phá.

rental [Danh từ]
اجرا کردن

thuê

Ex: They are looking for a short-term rental during the holiday season .

Họ đang tìm kiếm một thuê ngắn hạn trong mùa lễ.

car [Danh từ]
اجرا کردن

xe hơi

Ex: My father 's car needs an oil change .

Xe của bố tôi cần thay dầu.

taxi [Danh từ]
اجرا کردن

taxi

Ex: I hailed a taxi to take me to the airport .

Tôi đã gọi một taxi để đưa tôi đến sân bay.

hotel [Danh từ]
اجرا کردن

khách sạn

Ex: I forgot my toothbrush , so I asked the hotel staff for a replacement .

Tôi quên bàn chải đánh răng của mình, vì vậy tôi đã hỏi nhân viên khách sạn để được thay thế.

reservation [Danh từ]
اجرا کردن

đặt chỗ

Ex: The couple secured their seats on the train by making a reservation online before the journey .

Cặp đôi đã đảm bảo chỗ ngồi trên tàu bằng cách đặt chỗ trực tuyến trước chuyến đi.

limousine [Danh từ]
اجرا کردن

xe limousine

Ex: Business executives prefer traveling in limousines for their comfort and privacy during meetings on the go .

Các giám đốc doanh nghiệp thích đi lại bằng xe limousine vì sự thoải mái và riêng tư trong các cuộc họp di chuyển.