Sách Top Notch 1B - Bài 6 - Bài học 2

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 6 - Bài 2 trong sách giáo trình Top Notch 1B, như "đường đua", "bài tập", "sân thể thao", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Sách Top Notch 1B
place [Danh từ]
اجرا کردن

nơi,chỗ

Ex: I 'm excited to explore new places on my vacation .

Tôi rất hào hứng khám phá những địa điểm mới trong kỳ nghỉ của mình.

sport [Danh từ]
اجرا کردن

thể thao

Ex: Boxing is a competitive sport demanding strength , speed , and resilience .

Quyền anh là một môn thể thao cạnh tranh đòi hỏi sức mạnh, tốc độ và sự kiên cường.

exercise [Danh từ]
اجرا کردن

bài tập

Ex: Regular exercise is important for your health .

Tập thể dục thường xuyên rất quan trọng cho sức khỏe của bạn.

pool [Danh từ]
اجرا کردن

bể bơi

Ex: During the summer heatwave , many locals flock to the public pool to cool off and relax in the refreshing water .

Trong đợt nắng nóng mùa hè, nhiều người dân địa phương đổ xô đến bể bơi công cộng để làm mát và thư giãn trong làn nước mát lạnh.

athletic field [Danh từ]
اجرا کردن

sân thể thao

Ex: The athletic field was crowded with players and spectators .

Sân thể thao đông nghẹt người chơi và khán giả.

golf course [Danh từ]
اجرا کردن

sân gôn

Ex: After a long week at work , he enjoyed spending his Saturday morning playing a round of golf on the local golf course with friends .

Sau một tuần làm việc dài, anh ấy thích thú dành buổi sáng thứ bảy chơi một vòng gôn tại sân gôn địa phương với bạn bè.

track [Danh từ]
اجرا کردن

đường đua

Ex: He ran five laps around the track during practice .

Anh ấy đã chạy năm vòng quanh đường đua trong buổi tập.

tennis court [Danh từ]
اجرا کردن

sân quần vợt

Ex: She practiced her serves and volleys on the tennis court every afternoon , determined to improve her game before the upcoming tournament .

Cô ấy luyện tập những cú giao bóng và volley trên sân tennis mỗi buổi chiều, quyết tâm cải thiện trò chơi của mình trước giải đấu sắp tới.

park [Danh từ]
اجرا کردن

công viên

Ex: I enjoy having picnics in the park with my family .

Tôi thích đi dã ngoại ở công viên với gia đình.

gym [Danh từ]
اجرا کردن

phòng tập thể hình

Ex: The gym was crowded with people after work .

Phòng tập thể dục đông nghịt người sau giờ làm.