Đỉnh cao 1B - Bài 6 - Bài 2
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 6 - Bài 2 trong giáo trình Top Notch 1B, chẳng hạn như "đường chạy", "bài tập", "sân thể thao", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a physical activity or competitive game with specific rules that people do for fun or as a profession
thể thao
a mental or physical activity that helps keep our mind and body healthy
bài tập
a place that is made for playing specific games and sports
sân vận động
a course that is used for racing, usually round, and with multiple lanes
đường đua
an area shaped like a rectangle that is made for playing tennis
sân tennis
a large public place in a town or a city that has grass and trees and people go to for walking, playing, and relaxing
công viên
a place with special equipment that people go to exercise or play sports
phòng tập