Sách Top Notch 1B - Đơn vị 10 - Bài 4
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 10 - Bài 4 trong giáo trình Top Notch 1B, chẳng hạn như "lừa đảo", "thỏa thuận", "tiết kiệm", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
deal
an agreement between two or more parties, typically involving the exchange of goods, services, or property
thỏa thuận, giao dịch
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpmoney
something that we use to buy and sell goods and services, can be in the form of coins or paper bills
tiền, tiền tệ
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpto pay
to give someone money in exchange for goods or services
trả tiền, thanh toán
[Động từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek