Sách Top Notch 1B - Bài 10 - Bài học 4

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 10 - Bài 4 trong sách giáo khoa Top Notch 1B, như "lừa đảo", "thỏa thuận", "tiết kiệm", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Sách Top Notch 1B
good [Tính từ]
اجرا کردن

tốt

Ex: The weather was good , so they decided to have a picnic in the park .

Thời tiết tốt, vì vậy họ quyết định đi dã ngoại trong công viên.

bad [Tính từ]
اجرا کردن

tệ

Ex: Bad habits can be hard to break .

Những thói quen xấu có thể khó bỏ.

deal [Danh từ]
اجرا کردن

thỏa thuận

Ex: She reviewed the terms of the deal carefully before signing the contract .
to save [Động từ]
اجرا کردن

tiết kiệm

Ex: Saving money on everyday expenses can help you reach your financial goals .

Tiết kiệm tiền cho chi phí hàng ngày có thể giúp bạn đạt được mục tiêu tài chính của mình.

money [Danh từ]
اجرا کردن

tiền

Ex:

Bố mẹ tôi cho tôi tiền tiền tiêu vặt mỗi tuần.

bargain [Danh từ]
اجرا کردن

món hời

Ex: The jacket was a real bargain at half the original price .

Chiếc áo khoác là một món hời thực sự với một nửa giá gốc.

to pay [Động từ]
اجرا کردن

trả

Ex: Can you pay the babysitter when we get home ?

Bạn có thể trả tiền cho người trông trẻ khi chúng ta về nhà không?

rip-off [Danh từ]
اجرا کردن

lừa đảo

Ex: I realized that the luxury brand bag was just a rip-off of a cheaper design .

Tôi nhận ra rằng chiếc túi hàng hiệu sang trọng chỉ là một trò lừa đảo từ một thiết kế rẻ tiền hơn.