pattern

Sách Top Notch 1B - Bài 10 - Bài học 4

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 10 - Bài 4 trong sách giáo khoa Top Notch 1B, như "lừa đảo", "thỏa thuận", "tiết kiệm", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch 1B
good
[Tính từ]

having a quality that is satisfying

tốt, xuất sắc

tốt, xuất sắc

Ex: The weather was good, so they decided to have a picnic in the park .Thời tiết **tốt**, vì vậy họ quyết định đi dã ngoại trong công viên.
bad
[Tính từ]

having a quality that is not satisfying

tệ, dở

tệ, dở

Ex: The hotel room was bad, with dirty sheets and a broken shower .Phòng khách sạn **tệ**, với ga trải giường bẩn và vòi sen bị hỏng.
deal
[Danh từ]

an agreement between two or more parties, typically involving the exchange of goods, services, or property

thỏa thuận, giao dịch

thỏa thuận, giao dịch

Ex: She reviewed the terms of the deal carefully before signing the contract .Cô ấy đã xem xét kỹ lưỡng các điều khoản của **thỏa thuận** trước khi ký hợp đồng.
to save
[Động từ]

to keep money to spend later

tiết kiệm, để dành

tiết kiệm, để dành

Ex: Many people save a small amount each day without realizing how it adds up over time .Nhiều người **tiết kiệm** một khoản nhỏ mỗi ngày mà không nhận ra nó tích lũy theo thời gian như thế nào.
money
[Danh từ]

something that we use to buy and sell goods and services, can be in the form of coins or paper bills

tiền, tiền tệ

tiền, tiền tệ

Ex: She works hard to earn money for her college tuition .Cô ấy làm việc chăm chỉ để kiếm **tiền** cho học phí đại học của mình.
bargain
[Danh từ]

an item bought at a much lower price than usual

món hời, giá hời

món hời, giá hời

Ex: The used car was a bargain compared to newer models .Chiếc xe đã qua sử dụng là một **món hời** so với các mẫu xe mới hơn.
to pay
[Động từ]

to give someone money in exchange for goods or services

trả, thanh toán

trả, thanh toán

Ex: He paid the taxi driver for the ride to the airport .Anh ấy đã **trả** tiền cho tài xế taxi cho chuyến đi đến sân bay.
rip-off
[Danh từ]

something that costs a lot more than its real value

lừa đảo, hớ

lừa đảo, hớ

Ex: Be careful when shopping online ; some deals are just rip-offs with inflated prices .Hãy cẩn thận khi mua sắm trực tuyến; một số ưu đãi chỉ là **lừa đảo** với giá cả bị thổi phồng.
Sách Top Notch 1B
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek