to look at a thing or person and pay attention to it for some time
xem
Anh ấy ngồi trên ghế đá công viên và ngắm hoàng hôn.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 1 - 1A trong sách giáo trình Solutions Pre-Intermediate, chẳng hạn như "hành lý", "kết quả", "xấu hổ", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to look at a thing or person and pay attention to it for some time
xem
Anh ấy ngồi trên ghế đá công viên và ngắm hoàng hôn.
a competition in which two players or teams compete against one another such as soccer, boxing, etc.
trận đấu
Trận đấu bóng đá kết thúc với tỷ số hòa, cả hai đội đều ghi được hai bàn thắng.
a group of people who compete against another group in a sport or game
đội
Đội bóng rổ đã luyện tập chăm chỉ để nâng cao sự phối hợp và chiến lược của họ.
to not win in a race, fight, game, etc.
thua
Họ đã thua trận đấu quyền anh ở vòng cuối cùng.
a way of testing how much someone knows about a subject
kỳ thi
Trong bài kiểm tra ngôn ngữ, chúng tôi phải viết một bài luận ngắn về cuốn sách yêu thích của mình.
something that is caused by something else
kết quả
Thuốc đã mang lại kết quả mong muốn là giảm các triệu chứng của bệnh nhân.
to get the necessary grades in an exam, test, course, etc.
đỗ
Bạn đã vượt qua tất cả các kỳ thi của mình chưa?
a letter or number given by a teacher to show how good a student's performance is; a point given for a correct answer in an exam or competition
điểm
Cô ấy nhận được điểm cao cho bài luận xuất sắc của mình.
a winged flying vehicle driven by one or more engines
máy bay
Chiếc máy bay bay lượn duyên dáng qua những đám mây.
doing or happening after the time that is usual or expected
muộn
Việc giao hàng trễ đã gây bất tiện cho người nhận.
suitcases, bags, etc. to keep one's clothes and other belongings while traveling
hành lý
Cô ấy đã đóng gói hành lý của mình vào đêm trước chuyến bay sáng sớm.
the academic tasks, assignments, or activities assigned to students by teachers or educational institutions
bài tập về nhà
Cô ấy đã dành cả buổi chiều để hoàn thành bài tập ở trường.
needing a lot of work or skill to do, understand, or deal with
khó
Giải các phương trình toán học phức tạp có thể khó khăn nếu không có hiểu biết vững chắc về các nguyên tắc toán học.
making us feel tired and unsatisfied because of not being interesting
nhàm chán
Cô ấy thấy việc giặt giũ là một nhiệm vụ nhàm chán.
to give details about someone or something to say what they are like
miêu tả
Ông đã sử dụng phép ẩn dụ để miêu tả sức mạnh của thiên nhiên trong bài thơ của mình.
an emotional state or sensation that one experiences such as happiness, guilt, sadness, etc.
cảm giác
Cảm giác ấm áp từ ánh nắng mặt trời trên da khiến cô tràn đầy sự thoải mái và hài lòng.
(of a person) feeling worried because of thinking something unpleasant might happen
lo lắng
feeling embarrassed or sorry about one's actions, characteristics, or circumstances
xấu hổ
tired and unhappy because there is nothing to do or because we are no longer interested in something
chán
Anh ấy chán vì không có gì để làm ở nhà.
feeling uncertain or not confident about something because it is not clear or easy to understand
bối rối
Cô ấy cảm thấy bối rối sau khi đọc những hướng dẫn phức tạp.
feeling annoyed or angry
bực mình
Cô ấy bực mình với anh trai vì đã mượn máy tính xách tay của cô mà không hỏi.
filled with great pleasure or joy
vui mừng
Tiếng cười vui sướng của bọn trẻ vang khắp sân chơi.
not satisfied or happy with something, because it did not meet one's expectations or hopes
thất vọng
feeling ashamed and uncomfortable because of something that happened or was said
xấu hổ
Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi nhận ra mình đã phát âm sai từ đó.
feeling unhappy or resentful because someone has something one wants
ghen tị
Cô ấy không thể không cảm thấy ghen tị với những bức ảnh nghỉ dưỡng xa xỉ của bạn mình.
feeling very happy, interested, and energetic
hào hứng,phấn khích
Anh ấy hào hứng bắt đầu công việc mới.
feeling afraid, often suddenly, due to danger, threat, or shock
sợ hãi
Cô ấy cảm thấy sợ hãi khi nghe thấy tiếng động lạ bên ngoài cửa sổ.
feeling satisfied with someone or one's possessions, achievements, etc.
tự hào
Cô ấy cảm thấy tự hào về thành tích học tập của con gái mình.
feeling free from worry, stress, or anxiety after a challenging or difficult situation
nhẹ nhõm
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi biết chuyến bay của mình không bị hủy.
very surprised or upset because of something unexpected or unpleasant
sốc
Biểu hiện sốc trên khuôn mặt cô ấy tiết lộ sự không tin tưởng của cô ấy vào thông báo.
doubtful about the honesty of what someone has done and having no trust in them
nghi ngờ
Người quản lý trở nên nghi ngờ khi anh ta nhận thấy sự không nhất quán trong các báo cáo tài chính.
feeling disturbed or distressed due to a negative event
buồn bã
Cô ấy buồn bã sau khi nghe tin xấu.
achieving success or progress
tích cực
Công ty đã trải qua tăng trưởng tích cực sau khi triển khai các chiến lược mới.
having an unpleasant or harmful effect on someone or something
tiêu cực
Báo cáo nêu bật tác động tiêu cực của ô nhiễm đối với động vật hoang dã.
to a small extent or degree
một chút
Nhiệt độ giảm một chút vào buổi tối, vì vậy nên mặc áo khoác nhẹ.
below average in size
nhỏ
Chú mèo con nhỏ cuộn tròn trong góc, thân hình nhỏ bé của nó hầu như không thể nhìn thấy trong ánh sáng mờ.
to a very great amount or degree
cực kỳ
Những bức tranh của cô ấy cực kỳ ấn tượng.
to a somewhat notable, considerable, or surprising degree
khá
Anh ấy đến họp khá muộn.
to a great extent or degree
rất
Tôi thấy các bài toán rất khó.