pattern

Sách Solutions - Trung cấp tiền - Giới thiệu - ID

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng trong phần Giới thiệu - ID trong giáo trình Solutions Pre-Intermediate, chẳng hạn như “căn tin”, “bảng thông báo”, “lễ tân”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Pre-Intermediate
school

a place where children learn things from teachers

Trường học

Trường học

Google Translate
[Danh từ]
canteen

a small container or bottle used for carrying water or other liquids, typically used by hikers, campers, or soldiers

chổ bán đồ ăn ở xưởng

chổ bán đồ ăn ở xưởng

Google Translate
[Danh từ]
classroom

a room that students are taught in, particularly in a college, school, or university

lớp học

lớp học

Google Translate
[Danh từ]
computer

an electronic device that stores and processes data

máy điện toán

máy điện toán

Google Translate
[Danh từ]
corridor

a long narrow way in a building that has doors on either side opening into different rooms

https://en.wikipedia.org/wiki/Hallway

https://en.wikipedia.org/wiki/Hallway

Google Translate
[Danh từ]
desk

furniture we use for working, writing, reading, etc. that normally has a flat surface and drawers

bàn để thâu tiền

bàn để thâu tiền

Google Translate
[Danh từ]
gym

a place with special equipment that people go to exercise or play sports

phòng thể dục

phòng thể dục

Google Translate
[Danh từ]
hall

a passage that is inside a house or building with rooms on both side

hành lang

hành lang

Google Translate
[Danh từ]
interactive

describing the constant passage of data between a computer or other device and a user

(máy tính) tương tác

(máy tính) tương tác

Google Translate
[Tính từ]
whiteboard

a large board with a smooth white surface that we can write on, especially used for teaching or presentations

bảng trắng

bảng trắng

Google Translate
[Danh từ]
laptop

a small computer that you can take with you wherever you go, and it sits on your lap or a table so you can use it

máy tính xách tay

máy tính xách tay

Google Translate
[Danh từ]
notice board

a board on which messages can be posted for public viewing

bảng cáo thị

bảng cáo thị

Google Translate
[Danh từ]
playing field

a designated area where a sport or game is played

sân chơi thể thao

sân chơi thể thao

Google Translate
[Danh từ]
reception

the place or desk usually at a hotel entrance where people go to book a room or check in

chổ tiếp khách

chổ tiếp khách

Google Translate
[Danh từ]
staff

a group of people who work for a particular company or organization

nhân viên

nhân viên

Google Translate
[Danh từ]
room

each of the different parts of a building that are divided by their own floors, ceilings, and walls, and are used for a specific reason

buồng

buồng

Google Translate
[Danh từ]
textbook

a book used for the study of a particular subject, especially in schools and colleges

[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek