pattern

Sách Four Corners 3 - Đơn vị 3 Bài B

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 3 Bài B trong giáo trình Four Corners 3, chẳng hạn như “áo mưa”, “phòng thử đồ”, “áo khoác ngoài”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 3
raincoat

a long, light coat, typically with a belt, made of water-resistant fabric that keeps us dry in the rain

áo mưa, áo khoác mưa

áo mưa, áo khoác mưa

Google Translate
[Danh từ]
outerwear

items worn over other clothes, particularly when we are outdoors, such as jackets and coats

áo khoác, đồ ngoài

áo khoác, đồ ngoài

Google Translate
[Danh từ]
medium

having a size that is not too big or too small, but rather in the middle

vừa, cỡ trung bình

vừa, cỡ trung bình

Google Translate
[Tính từ]
fitting room

a small room in a shop where people try clothes on before buying them

phòng thử đồ, phòng thay đồ

phòng thử đồ, phòng thay đồ

Google Translate
[Danh từ]
over

across from one side to the other

trên, vượt qua

trên, vượt qua

Google Translate
[Trạng từ]
to find

to randomly discover someone or something, particularly in a way that is surprising or unexpected

tìm thấy, khám phá

tìm thấy, khám phá

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek