pattern

Sách Four Corners 3 - Đơn vị 3 Bài C

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 3 Bài C trong giáo trình Four Corners 3, chẳng hạn như "hào nhoáng", "cổ điển", "quyến rũ", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 3
fashionable

following the latest or the most popular styles and trends in a specific period

thời thượng, thanh lịch

thời thượng, thanh lịch

Google Translate
[Tính từ]
flashy

strikingly bright and eye-catching, often in a way that is showy or extravagant

sặc sỡ, rực rỡ

sặc sỡ, rực rỡ

Google Translate
[Tính từ]
glamorous

stylish, attractive, and often associated with luxury or sophistication

lộng lẫy, quyến rũ

lộng lẫy, quyến rũ

Google Translate
[Tính từ]
old-fashioned

no longer used, supported, etc. by the general public, typically belonging to an earlier period in history

cổ hủ, lỗi thời

cổ hủ, lỗi thời

Google Translate
[Tính từ]
retro

fashion trends, music, decor, clothing, or styles from past decades, or inspired by them

retro

retro

Google Translate
[Danh từ]
tacky

having a cheap or overly showy appearance

rẻ tiền, lòe loẹt

rẻ tiền, lòe loẹt

Google Translate
[Tính từ]
trendy

influenced by the latest or popular styles

thịnh hành, hợp thời

thịnh hành, hợp thời

Google Translate
[Tính từ]
weird

very strange, unusual, and not natural, in a way that is difficult to understand

kỳ quái, lạ thường

kỳ quái, lạ thường

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek