pattern

Sách Four Corners 3 - Đơn vị 4 Bài C

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 4 Bài C trong giáo trình Four Corners 3, chẳng hạn như "ưa thích", "kỳ lạ", "tàu lượn siêu tốc", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 3
to climb

to go upwards toward the top of a mountain or rock for sport

leo, trèo

leo, trèo

Google Translate
[Động từ]
mountain

a very tall and large natural structure that looks like a huge hill with a pointed top that is often covered in snow

ngọn núi, núi

ngọn núi, núi

Google Translate
[Danh từ]
to eat

to put food into the mouth, then chew and swallow it

ăn, tiêu thụ

ăn, tiêu thụ

Google Translate
[Động từ]
fancy

elaborate or luxurious, often beyond what is necessary or practical

sang trọng, lộng lẫy

sang trọng, lộng lẫy

Google Translate
[Tính từ]
restaurant

a place where we pay to sit and eat a meal

nhà hàng

nhà hàng

Google Translate
[Danh từ]
camping

the activity of ‌living outdoors in a tent, camper, etc. on a vacation

cắm trại

cắm trại

Google Translate
[Danh từ]
spa

a large tub containing hot water and a device that moves the water, which people use to refresh their body

spa, bể sục

spa, bể sục

Google Translate
[Danh từ]
whale

a very large animal that lives in the sea, with horizontal tail fin and a blowhole on top of its head for breathing

cá voi

cá voi

Google Translate
[Danh từ]
to ride

to sit on open-spaced vehicles like motorcycles or bicycles and be in control of their movements

đi, đi xe đạp

đi, đi xe đạp

Google Translate
[Động từ]
roller coaster

equipment consisting of seats attached to a sloping railway, on which people ride for fun in amusement parks

tàu lượn, vé tàu lượn

tàu lượn, vé tàu lượn

Google Translate
[Danh từ]
to try

to test something by doing or using it to find out if it is suitable, useful, good, etc.

thử, kiểm tra

thử, kiểm tra

Google Translate
[Động từ]
exotic

exciting or beautiful because of having qualities that are very unusual or different

nhiều màu sắc, khác thường

nhiều màu sắc, khác thường

Google Translate
[Tính từ]
extreme

very high in intensity or degree

cực đoan

cực đoan

Google Translate
[Tính từ]
sport

a physical activity or competitive game with specific rules that people do for fun or as a profession

thể thao, trò chơi

thể thao, trò chơi

Google Translate
[Danh từ]
a few

a small unspecified number of people or things

một vài, khoảng vài

một vài, khoảng vài

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek