pattern

Sách Four Corners 3 - Đơn vị 5 Bài B

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 5 Bài B trong giáo trình Four Corners 3, chẳng hạn như "bức tượng", "manh mối", "tìm hiểu", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 3
unknown

not recognized, familiar, or identified

không xác định, không quen

không xác định, không quen

Google Translate
[Tính từ]
fact

something that is known to be true or real, especially when it can be proved

sự thật, thực tế

sự thật, thực tế

Google Translate
[Danh từ]
statue

a large object created to look like a person or animal from hard materials such as stone, metal, or wood

tượng

tượng

Google Translate
[Danh từ]
island

a piece of land surrounded by water

hòn đảo

hòn đảo

Google Translate
[Danh từ]
to face

to deal with a given situation, especially an unpleasant one

đối mặt, đương đầu với

đối mặt, đương đầu với

Google Translate
[Động từ]
heavy

having a lot of weight and not easy to move or pick up

nặng, cồng kềnh

nặng, cồng kềnh

Google Translate
[Tính từ]
to find out

to get information about something after actively trying to do so

tìm ra, biết được

tìm ra, biết được

Google Translate
[Động từ]
seriously

without any humor or playfulness

một cách nghiêm túc, nghiêm túc

một cách nghiêm túc, nghiêm túc

Google Translate
[Trạng từ]
to believe

to accept something to be true even without proof

tin, cho rằng

tin, cho rằng

Google Translate
[Động từ]
idea

a suggestion or thought about something that we could do

ý tưởng, đề xuất

ý tưởng, đề xuất

Google Translate
[Danh từ]
clue

a piece of evidence that leads someone toward the solution of a crime or problem

manh mối, dấu hiệu

manh mối, dấu hiệu

Google Translate
[Danh từ]
far

to or at a great distance

xa, từ xa

xa, từ xa

Google Translate
[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek