mặc quần áo
Trước khi ra ngoài, họ đã dành thời gian để mặc quần áo nhiều lớp cho thời tiết thay đổi.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 3 Bài D trong sách giáo trình Four Corners 3, như "fitted", "vintage", "artsy", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
mặc quần áo
Trước khi ra ngoài, họ đã dành thời gian để mặc quần áo nhiều lớp cho thời tiết thay đổi.
gây ấn tượng
Đầu bếp đã gây ấn tượng với ban giám khảo như một bậc thầy thực sự của nghề nghiệp.
hình ảnh
Bộ phim tài liệu bao gồm hình ảnh của các loài nguy cấp khác nhau trong tự nhiên.
lựa chọn
Anh ấy phải đối mặt với một lựa chọn khó khăn giữa hai sự nghiệp.
đối diện
Một ngôi nhà nhỏ đứng ở bờ đối diện của con sông.
mục tiêu
Quân đội đã xác định một mục tiêu then chốt cho chiến dịch.
khán giả
Cô ấy quét qua khán giả để tìm gia đình mình.
đầu tư
Cô ấy thường xuyên đầu tư vào cổ phiếu để xây dựng sự giàu có lâu dài.
sự chú ý
Anh ấy đã chú ý kỹ đến các hướng dẫn trước khi bắt đầu nhiệm vụ.
nghệ thuật
Cô ấy có phong cách nghệ thuật, thường mặc quần áo độc đáo và pha trộn.
sáng tạo
Tôi thấy chị gái mình là một người sáng tạo, luôn nghĩ ra những ý tưởng mới cho sản phẩm để bán trong cửa hàng của cô ấy.
đám đông
Một đám đông lớn tụ tập trong công viên cho lễ hội âm nhạc hàng năm, háo hức thưởng thức các màn trình diễn.
thời kỳ
Các nhà sưu tập đánh giá cao những chiếc xe vintage từ những năm 1960 vì thiết kế cổ điển và sự khéo léo của chúng.
nét chấm phá
Viền vàng đã thêm một nét sang trọng cho chiếc váy.
quá khứ
Trong quá khứ, mọi người đi lại bằng xe ngựa.
cầu kỳ
Anh ấy sống trong một căn hộ penthouse sang trọng với tầm nhìn tuyệt đẹp ra đường chân trời thành phố.
thanh lịch
Cô ấy luôn trông sang trọng trong những bộ trang phục hợp thời trang và phụ kiện tối giản.
tính cách
Mặc dù họ là anh em sinh đôi, tính cách của họ khá khác nhau.
đơn giản
Khái niệm này rất đơn giản để nắm bắt; nó chỉ yêu cầu hiểu biết cơ bản về chủ đề.
thông thường
Trẻ em thường học đi khi được một tuổi.
nỗ lực
Nhóm đã nỗ lực rất lớn để hoàn thành dự án trước thời hạn.
to try to do or accomplish something, particularly something difficult
thích hơn
Nhiều người thích ăn những bữa ăn tự nấu ở nhà hơn là đồ ăn nhanh.
vừa vặn
Anh ấy thích những chiếc áo sơ mi vừa vặn được may theo dáng người hơn là những kiểu áo rộng thùng thình.
hợp thời trang
Đôi giày thể thao funky của anh ấy đã tạo nên một tuyên bố tại buổi trình diễn thời trang.
trang điểm
Anh ấy nhận thấy trang điểm của cô ấy rực rỡ và được thực hiện một cách khéo léo.