Sách Four Corners 3 - Bài 3 Bài học D

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 3 Bài D trong sách giáo trình Four Corners 3, như "fitted", "vintage", "artsy", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Sách Four Corners 3
to dress [Động từ]
اجرا کردن

mặc quần áo

Ex: Before heading out , they took the time to dress in layers for the changing weather .

Trước khi ra ngoài, họ đã dành thời gian để mặc quần áo nhiều lớp cho thời tiết thay đổi.

to impress [Động từ]
اجرا کردن

gây ấn tượng

Ex: The chef impressed the judges as a true master of his craft .

Đầu bếp đã gây ấn tượng với ban giám khảo như một bậc thầy thực sự của nghề nghiệp.

image [Danh từ]
اجرا کردن

hình ảnh

Ex: The documentary included images of various endangered species in the wild .

Bộ phim tài liệu bao gồm hình ảnh của các loài nguy cấp khác nhau trong tự nhiên.

choice [Danh từ]
اجرا کردن

lựa chọn

Ex: He was faced with a difficult choice between two careers .

Anh ấy phải đối mặt với một lựa chọn khó khăn giữa hai sự nghiệp.

opposite [Tính từ]
اجرا کردن

đối diện

Ex: A small cottage stands on the opposite bank of the river .

Một ngôi nhà nhỏ đứng ở bờ đối diện của con sông.

sex [Danh từ]
اجرا کردن

giới tính

target [Danh từ]
اجرا کردن

mục tiêu

Ex: The military identified a key target for the operation .

Quân đội đã xác định một mục tiêu then chốt cho chiến dịch.

audience [Danh từ]
اجرا کردن

khán giả

Ex: She scanned the audience looking for her family .

Cô ấy quét qua khán giả để tìm gia đình mình.

to invest [Động từ]
اجرا کردن

đầu tư

Ex: She regularly invests in stocks to build long-term wealth .

Cô ấy thường xuyên đầu tư vào cổ phiếu để xây dựng sự giàu có lâu dài.

attention [Danh từ]
اجرا کردن

sự chú ý

Ex: He paid close attention to the instructions before starting the task .

Anh ấy đã chú ý kỹ đến các hướng dẫn trước khi bắt đầu nhiệm vụ.

artsy [Tính từ]
اجرا کردن

nghệ thuật

Ex: She has an artsy style , often wearing unique and eclectic clothing .

Cô ấy có phong cách nghệ thuật, thường mặc quần áo độc đáo và pha trộn.

creative [Tính từ]
اجرا کردن

sáng tạo

Ex: I find my sister a creative person , always coming up with new ideas for products to sell in her shop .

Tôi thấy chị gái mình là một người sáng tạo, luôn nghĩ ra những ý tưởng mới cho sản phẩm để bán trong cửa hàng của cô ấy.

crowd [Danh từ]
اجرا کردن

đám đông

Ex: A large crowd gathered in the park for the annual music festival , eager to enjoy the performances .

Một đám đông lớn tụ tập trong công viên cho lễ hội âm nhạc hàng năm, háo hức thưởng thức các màn trình diễn.

vintage [Danh từ]
اجرا کردن

thời kỳ

Ex: Collectors prize cars from the 1960s vintage for their classic design and craftsmanship .

Các nhà sưu tập đánh giá cao những chiếc xe vintage từ những năm 1960 vì thiết kế cổ điển và sự khéo léo của chúng.

touch [Danh từ]
اجرا کردن

nét chấm phá

Ex: The gold trim added a luxurious touch to the dress .

Viền vàng đã thêm một nét sang trọng cho chiếc váy.

the past [Danh từ]
اجرا کردن

quá khứ

Ex: In the past , people traveled by horse-drawn carriages .

Trong quá khứ, mọi người đi lại bằng xe ngựa.

fancy [Tính từ]
اجرا کردن

cầu kỳ

Ex: He lived in a fancy penthouse apartment with stunning views of the city skyline .

Anh ấy sống trong một căn hộ penthouse sang trọng với tầm nhìn tuyệt đẹp ra đường chân trời thành phố.

chic [Tính từ]
اجرا کردن

thanh lịch

Ex: She always looks chic in her trendy outfits and minimalist accessories .

Cô ấy luôn trông sang trọng trong những bộ trang phục hợp thời trang và phụ kiện tối giản.

personality [Danh từ]
اجرا کردن

tính cách

Ex: Even though they 're twins , their personalities are quite different .

Mặc dù họ là anh em sinh đôi, tính cách của họ khá khác nhau.

simple [Tính từ]
اجرا کردن

đơn giản

Ex: The concept was simple to grasp ; it required only a basic understanding of the topic .

Khái niệm này rất đơn giản để nắm bắt; nó chỉ yêu cầu hiểu biết cơ bản về chủ đề.

generally [Trạng từ]
اجرا کردن

thông thường

Ex: Children generally learn to walk by the age of one .

Trẻ em thường học đi khi được một tuổi.

effort [Danh từ]
اجرا کردن

nỗ lực

Ex: The team put in a tremendous effort to complete the project ahead of schedule .

Nhóm đã nỗ lực rất lớn để hoàn thành dự án trước thời hạn.

اجرا کردن

to try to do or accomplish something, particularly something difficult

Ex: She made an effort to understand the complex math problem .
to prefer [Động từ]
اجرا کردن

thích hơn

Ex: Many people prefer to eat homemade meals over fast food .

Nhiều người thích ăn những bữa ăn tự nấu ở nhà hơn là đồ ăn nhanh.

fitted [Tính từ]
اجرا کردن

vừa vặn

Ex:

Anh ấy thích những chiếc áo sơ mi vừa vặn được may theo dáng người hơn là những kiểu áo rộng thùng thình.

funky [Tính từ]
اجرا کردن

hợp thời trang

Ex: His funky sneakers made a statement at the fashion show .

Đôi giày thể thao funky của anh ấy đã tạo nên một tuyên bố tại buổi trình diễn thời trang.

makeup [Danh từ]
اجرا کردن

trang điểm

Ex: He noticed her makeup was vibrant and skillfully done .

Anh ấy nhận thấy trang điểm của cô ấy rực rỡ và được thực hiện một cách khéo léo.

flowery [Tính từ]
اجرا کردن

có hoa

Ex:

Tấm khăn trải bàn hoa phù hợp hoàn hảo với bó hoa ở trung tâm.