pattern

Sách Four Corners 3 - Đơn vị 4 Bài B

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 4 Bài B trong giáo trình Four Corners 3, chẳng hạn như "dị ứng", "chắc chắn", "ngứa", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 3
Mexican

relating to Mexico or its people

Người Mexico

Người Mexico

Google Translate
[Tính từ]
near

not far from a place

gần

gần

Google Translate
[Tính từ]
to try

to make an effort or attempt to do or have something

cố gắng

cố gắng

Google Translate
[Động từ]
to eat out

to eat in a restaurant, etc. rather than at one's home

ăn bên ngoài

ăn bên ngoài

Google Translate
[Động từ]
allergic

having negative reactions to specific substances, such as sneezing, itching, or swelling, due to sensitivity to those substances

dị ứng

dị ứng

Google Translate
[Tính từ]
certain

feeling completely sure about something and showing that you believe it

chắc chắn

chắc chắn

Google Translate
[Tính từ]
peanut

a type of nut that could be eaten, growing underground in a thin shell

đậu phộng

đậu phộng

Google Translate
[Danh từ]
itchy

causing an annoying feeling on the skin that makes a person want to scratch it

ngứa

ngứa

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek