pattern

Bốn góc 4 - Đơn vị 2 Bài B

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 2 Bài B trong giáo trình Four Corners 4, chẳng hạn như “thành ngữ”, “phía trước”, “tìm kiếm”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 4
idiom

a group of words or a phrase that has a meaning different from the literal interpretation of its individual words, often specific to a particular language or culture

thành ngữ

thành ngữ

Google Translate
[Danh từ]
ahead

in position or direction that is further forward or in front of a person or thing

ở phía trước

ở phía trước

Google Translate
[Trạng từ]
interested

having a feeling of curiosity or attention toward a particular thing or person because one likes them

quan tâm

quan tâm

Google Translate
[Tính từ]
to look for

to expect or hope for something

mong đợi

mong đợi

Google Translate
[Động từ]
possibility

possibility refers to the state or condition of being able to happen or exist, or a potential likelihood of something happening or being true

khả năng

khả năng

Google Translate
[Danh từ]
to consider

to think about something carefully before making a decision or forming an opinion

cân nhắc

cân nhắc

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek