Bốn góc 4 - Đơn vị 4 Bài B
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 4 Bài B trong giáo trình Four Corners 4, chẳng hạn như "kỳ vọng", "nhận thức", "giả sử", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
expectation
a belief about what is likely to happen in the future, often based on previous experiences or desires
mong đợi
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpto realize
to have a sudden or complete understanding of a fact or situation
nhận ra
[Động từ]
Đóng
Đăng nhậpto suppose
to be required to do something, especially because of a rule, agreement, tradition, etc.
giả định
[Động từ]
Đóng
Đăng nhậpreally
used to say what is actually the truth or the fact about something
thật sự
[Trạng từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek