Sách Four Corners 4 - Bài 3 Bài học A

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 3 Phần A trong sách giáo khoa Four Corners 4, như "chuẩn bị", "người bán", "gói" v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Sách Four Corners 4
food [Danh từ]
اجرا کردن

thức ăn

Ex: I like to explore different cultures through their traditional foods .

Tôi thích khám phá các nền văn hóa khác nhau thông qua món ăn truyền thống của họ.

street [Danh từ]
اجرا کردن

đường phố

Ex: I crossed the street carefully at the pedestrian crosswalk .

Tôi băng qua đường một cách cẩn thận tại vạch sang đường dành cho người đi bộ.

preparation [Danh từ]
اجرا کردن

sự chuẩn bị

Ex: She spent weeks in preparation for the big presentation .

Cô ấy đã dành nhiều tuần để chuẩn bị cho buổi thuyết trình lớn.

to bake [Động từ]
اجرا کردن

nướng

Ex: She likes to bake bread from scratch on the weekends .

Cô ấy thích nướng bánh mì từ đầu vào cuối tuần.

to fry [Động từ]
اجرا کردن

chiên

Ex: I prefer to fry my fries instead of baking them .

Tôi thích chiên khoai tây của mình thay vì nướng chúng.

to boil [Động từ]
اجرا کردن

đun sôi

Ex: You should boil the pasta until it is al dente .

Bạn nên luộc mì cho đến khi nó chín tới.

to grill [Động từ]
اجرا کردن

nướng

Ex: She enjoys grilling vegetables on the barbecue during summer .

Cô ấy thích nướng rau trên bếp nướng vào mùa hè.

to melt [Động từ]
اجرا کردن

tan chảy

Ex: The forecast predicts that the ice cream will melt in the afternoon sun .

Dự báo cho rằng kem sẽ tan chảy dưới ánh nắng buổi chiều.

microwave [Danh từ]
اجرا کردن

lò vi sóng

Ex: The microwave has a defrost setting that makes it easy to prepare frozen food in no time .

Lò vi sóng có chế độ rã đông giúp chuẩn bị đồ đông lạnh một cách dễ dàng trong nháy mắt.

to roast [Động từ]
اجرا کردن

nướng

Ex: She loves to roast vegetables in the oven with olive oil and herbs for a flavorful side dish .

Cô ấy thích nướng rau trong lò với dầu ô liu và thảo mộc để có một món ăn phụ đầy hương vị.

to steam [Động từ]
اجرا کردن

hấp

Ex: The chef prefers to steam fish rather than fry it to retain its natural flavors .

Đầu bếp thích hấp cá hơn là chiên để giữ lại hương vị tự nhiên của nó.

corner [Danh từ]
اجرا کردن

góc

Ex: She placed a lamp on the corner of her desk to provide extra lighting .

Cô ấy đặt một chiếc đèn ở góc bàn làm việc để cung cấp thêm ánh sáng.

empanada [Danh từ]
اجرا کردن

empanada

Ex:

Tiệm bánh bán empanada ngọt nhân trái cây và sữa trứng.

bagel [Danh từ]
اجرا کردن

bánh mì vòng

Ex: The bakery offered a variety of bagels , including plain , everything , and cinnamon raisin .

Tiệm bánh cung cấp nhiều loại bánh bagel, bao gồm loại trơn, mọi thứ và nho khô quế.

satay sauce [Danh từ]
اجرا کردن

nước sốt satay

Ex: She loves dipping her spring rolls in satay sauce for extra flavor .

Cô ấy thích nhúng chả giò của mình vào nước sốt satay để thêm hương vị.

snack [Danh từ]
اجرا کردن

đồ ăn nhẹ

Ex: He keeps some snacks in his desk drawer at work .

Anh ấy giữ một số đồ ăn nhẹ trong ngăn kéo bàn làm việc.

dough [Danh từ]
اجرا کردن

bột nhào

Ex: The cookie dough is ready to be rolled into small balls and baked .

Bột bánh quy đã sẵn sàng để được cuộn thành những viên nhỏ và nướng.

meat [Danh từ]
اجرا کردن

thịt

Ex: I bought a pound of fresh meat from the butcher .

Tôi đã mua một pound thịt tươi từ người bán thịt.

combination [Danh từ]
اجرا کردن

sự kết hợp

Ex: The artist 's unique combination of colors made the painting stand out .

Sự kết hợp màu sắc độc đáo của nghệ sĩ đã làm nổi bật bức tranh.

vendor [Danh từ]
اجرا کردن

người bán hàng

Ex: A vendor selling handmade jewelry caught her eye .

Một người bán hàng bán đồ trang sức thủ công đã thu hút sự chú ý của cô ấy.

butter [Danh từ]
اجرا کردن

Ex: Drizzle melted butter over freshly popped popcorn for a tasty movie snack .

Rưới tan chảy lên bắp rang mới nổ để có một món ăn vặt khi xem phim ngon miệng.

popular [Tính từ]
اجرا کردن

phổ biến

Ex: She 's the most popular student in her grade .

Cô ấy là học sinh nổi tiếng nhất trong khối của mình.

wooden [Tính từ]
اجرا کردن

bằng gỗ

Ex: She sat on a wooden bench beneath the old oak tree , enjoying the tranquility of the garden .

Cô ấy ngồi trên một chiếc ghế dài bằng gỗ dưới gốc cây sồi già, tận hưởng sự yên tĩnh của khu vườn.

stick [Danh từ]
اجرا کردن

gậy

Ex: He gifted his grandfather a beautifully carved wooden stick for his walks .

Anh ấy đã tặng ông nội một cây gậy gỗ được chạm khắc đẹp mắt để đi dạo.

to serve [Động từ]
اجرا کردن

phục vụ

Ex: The waiter served the appetizers before the main course .

Người phục vụ đã phục vụ món khai vị trước món chính.

to make [Động từ]
اجرا کردن

chuẩn bị

Ex: The children are excited to make their own pizzas at the cooking class .

Bọn trẻ rất hào hứng làm những chiếc pizza của riêng mình trong lớp học nấu ăn.

to wrap [Động từ]
اجرا کردن

gói

Ex: Before mailing the fragile item , the sender carefully wrapped it in bubble wrap for protection .

Trước khi gửi đồ dễ vỡ, người gửi đã cẩn thận bọc nó trong giấy bong bóng để bảo vệ.

to mix [Động từ]
اجرا کردن

trộn

Ex: In the laboratory , scientists routinely mix chemicals to observe their reactions .

Trong phòng thí nghiệm, các nhà khoa học thường xuyên trộn các hóa chất để quan sát phản ứng của chúng.

to pour [Động từ]
اجرا کردن

rót

Ex: He poured water into the glass until it was full .

Anh ấy rót nước vào ly cho đến khi nó đầy.

to fill [Động từ]
اجرا کردن

làm đầy

Ex: I will fill the vase with fresh flowers from the garden .

Tôi sẽ đổ đầy bình hoa với những bông hoa tươi từ vườn.

to cover [Động từ]
اجرا کردن

che phủ

Ex: The bookshelf was used to cover the hole in the wall until repairs could be made .

Kệ sách được dùng để che lỗ hổng trên tường cho đến khi có thể sửa chữa.

to add [Động từ]
اجرا کردن

thêm vào

Ex: Stir-fry the vegetables , then add the tofu .

Xào rau, sau đó thêm đậu phụ.

to shape [Động từ]
اجرا کردن

tạo hình

Ex: The sculptor shaped the clay into a beautiful vase .

Nhà điêu khắc đã tạo hình đất sét thành một chiếc bình đẹp.

peanut [Danh từ]
اجرا کردن

đậu phộng

Ex:

Nước sốt đậu phộng là một thành phần quan trọng trong nhiều món ăn châu Á.