pattern

Sách Four Corners 4 - Đơn vị 5 Bài D

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Đơn vị 5 Bài D trong giáo trình Four Corners 4, chẳng hạn như “mãi mãi”, “ký túc xá”, “xích đạo”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 4
east

the direction from which the sun rises, which is on the right side of a person facing north

đông

đông

Google Translate
[Danh từ]
everlasting

continuing for an indefinite period without end

vĩnh cửu, bất tận

vĩnh cửu, bất tận

Google Translate
[Tính từ]
essential

very necessary for a particular purpose or situation

thiết yếu, cần thiết

thiết yếu, cần thiết

Google Translate
[Tính từ]
foot

a unit of measuring length equal to 12 inches or 30.48 centimeters

foot

foot

Google Translate
[Danh từ]
above

in, at, or to a higher position

trên, trên cao

trên, trên cao

Google Translate
[Trạng từ]
level

a point or position on a scale of quantity, quality, extent, etc.

mức, cấp độ

mức, cấp độ

Google Translate
[Danh từ]
climate

the typical weather conditions of a particular region

khí hậu

khí hậu

Google Translate
[Danh từ]
equator

a hypothetical line around the Earth that divides it into Northern and Southern hemispheres

xích đạo

xích đạo

Google Translate
[Danh từ]
average

calculated by adding a set of numbers together and dividing this amount by the total number of amounts in that set

trung bình, tạm thời

trung bình, tạm thời

Google Translate
[Tính từ]
nightlife

the social activities and entertainment options that take place after dark, typically involving bars, clubs, live music, and other forms of entertainment

cuộc sống về đêm, giải trí ban đêm

cuộc sống về đêm, giải trí ban đêm

Google Translate
[Danh từ]
international

happening in or between more than one country

quốc tế, quốc tế

quốc tế, quốc tế

Google Translate
[Tính từ]
historical

belonging to or significant in the past

lịch sử, thuộc về quá khứ

lịch sử, thuộc về quá khứ

Google Translate
[Tính từ]
hostel

a place or building that provides cheap food and accommodations for visitors

nhà nghỉ, hostel

nhà nghỉ, hostel

Google Translate
[Danh từ]
locker

a small closet that usually has a lock, in which valuable items and belongings could be stored

tủ khóa, kho chứa

tủ khóa, kho chứa

Google Translate
[Danh từ]
to overbook

to sell more tickets or accept more reservations than the available number of seats, rooms, etc.

đặt chỗ quá mức, bán vé quá số ghế

đặt chỗ quá mức, bán vé quá số ghế

Google Translate
[Động từ]
collection

a group of particular objects put together and considered as a whole

bộ sưu tập, tập hợp

bộ sưu tập, tập hợp

Google Translate
[Danh từ]
sculpture

a solid figure or object made as a work of art by shaping and carving wood, clay, stone, etc.

tác phẩm điêu khắc, điêu khắc

tác phẩm điêu khắc, điêu khắc

Google Translate
[Danh từ]
poetry

a type of writing that uses special language, rhythm, and imagery to express emotions and ideas

thơ

thơ

Google Translate
[Danh từ]
celebration

a gathering or event where people come together to honor someone or something, often with food, music, and dancing

lễ kỷ niệm, buổi tiệc

lễ kỷ niệm, buổi tiệc

Google Translate
[Danh từ]
event

anything that takes place, particularly something important

sự kiện, vấn đề

sự kiện, vấn đề

Google Translate
[Danh từ]
elevation

the act or process of lifting or being lifted to a position of greater significance, importance, or authority

nâng cao, tăng cường

nâng cao, tăng cường

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek