Sách Four Corners 4 - Bài 1 Bài học B
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 1 Bài B trong sách giáo khoa Four Corners 4, như "hoàn toàn", "thực tế", "tiêu đề", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
totally
[Trạng từ]
in a complete and absolute way

hoàn toàn, tuyệt đối
Ex: The project was totally funded by the government .Dự án đã được **hoàn toàn** tài trợ bởi chính phủ.
to agree
[Động từ]
to hold the same opinion as another person about something

đồng ý, tán thành
Ex: We both agree that this is the best restaurant in town .Cả hai chúng tôi đều **đồng ý** rằng đây là nhà hàng tốt nhất trong thị trấn.
actual
[Tính từ]
existing in reality rather than being theoretical or imaginary

thực tế, hiện thực
Ex: Her explanation did n’t match the actual events .Lời giải thích của cô ấy không khớp với các sự kiện **thực tế**.
headline
[Danh từ]
the large words in the upper part of a page of a newspaper, article, etc.

tiêu đề
Ex: As soon as the headline was published , social media exploded with reactions from readers around the world .Ngay khi **tiêu đề** được công bố, mạng xã hội bùng nổ với phản ứng từ độc giả khắp nơi trên thế giới.
Sách Four Corners 4 |
---|

Tải ứng dụng LanGeek