pattern

Bốn góc 4 - Đơn vị 1 Bài B

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 1 Bài B trong giáo trình Four Corners 4, chẳng hạn như "hoàn toàn", "thực tế", "tiêu đề", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 4
totally

to the full amount or degree

hoàn toàn

hoàn toàn

Google Translate
[Trạng từ]
to agree

to hold the same opinion as another person about something

đồng ý

đồng ý

Google Translate
[Động từ]
actual

existing in reality rather than being theoretical or imaginary

thực tế

thực tế

Google Translate
[Tính từ]
headline

the large words in the upper part of a page of a newspaper, article, etc.

tiêu đề

tiêu đề

Google Translate
[Danh từ]
wireless

able to operate without wires

không dây

không dây

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek