pattern

Sách Four Corners 4 - Đơn vị 3 Bài D

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 3 Bài D trong giáo trình Four Corners 4, chẳng hạn như "phòng thí nghiệm", "dân số", "bền vững", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 4
future

the time that will come after the present or the events that will happen then

tương lai, thời gian tới

tương lai, thời gian tới

Google Translate
[Danh từ]
corn flake

a type of food made from yellow and dried pieces of corn, eaten for breakfast often with milk

bột ngô, ngũ cốc ngô

bột ngô, ngũ cốc ngô

Google Translate
[Danh từ]
honey

a sweet, sticky, thick liquid produced by bees that is yellow or brown and we can eat as food

mật ong

mật ong

Google Translate
[Danh từ]
beehive

a natural or human-made structure where bees live

tổ ong, kho ong

tổ ong, kho ong

Google Translate
[Danh từ]
population

the number of people who live in a particular city or country

dân số, số lượng cư dân

dân số, số lượng cư dân

Google Translate
[Danh từ]
laboratory

a place where people do scientific experiments, manufacture drugs, etc.

phòng thí nghiệm

phòng thí nghiệm

Google Translate
[Danh từ]
cow

a large farm animal that we keep to use its milk or its meat

bò

Google Translate
[Danh từ]
vegetarian

someone who avoids eating meat or fish

người ăn chay, cô gái ăn chay

người ăn chay, cô gái ăn chay

Google Translate
[Danh từ]
sustainable

able to continue for a long period of time

bền vững, có thể duy trì

bền vững, có thể duy trì

Google Translate
[Tính từ]
protein

a substance found in food such as meat, eggs, seeds, etc. which is an essential part of the diet and keeps the body strong and healthy

protein

protein

Google Translate
[Danh từ]
nutrient

a substance such as a vitamin, protein, fat, etc. that is essential for good health and growth

chất dinh dưỡng, nguyên tố dinh dưỡng

chất dinh dưỡng, nguyên tố dinh dưỡng

Google Translate
[Danh từ]
balanced

evenly distributed or in a state of stability

cân bằng, ổn định

cân bằng, ổn định

Google Translate
[Tính từ]
to engineer

to design, build, or plan something systematically and skillfully, especially using scientific principles and technical knowledge

kỹ thuật hóa, thiết kế

kỹ thuật hóa, thiết kế

Google Translate
[Động từ]
beef

meat that is from a cow

thịt bò

thịt bò

Google Translate
[Danh từ]
liquid

a substance such as water that flows freely, unlike a gas or a solid

thể lỏng

thể lỏng

Google Translate
[Danh từ]
to supplement

to improve something by adding something to it

bổ sung, thêm vào

bổ sung, thêm vào

Google Translate
[Động từ]
handful

an amount that fits in a hand

một nắm, lượng vừa đủ trong tay

một nắm, lượng vừa đủ trong tay

Google Translate
[Danh từ]
grub

the young wormlike larva of an insect

ấu trùng, sâu

ấu trùng, sâu

Google Translate
[Danh từ]
worm

a small soft-bodied animal with an elongated body that lacks limbs and eyes

sâu

sâu

Google Translate
[Danh từ]
bug

any type of small insect

sâu bọ, côn trùng

sâu bọ, côn trùng

Google Translate
[Danh từ]
glassful

an amount that a glass can contain

cốc, đầy cốc

cốc, đầy cốc

Google Translate
[Danh từ]
algae

plants without true roots, leaves, or stems, which grow in or near a body of water, such as seaweeds

tảo

tảo

Google Translate
[Danh từ]
to dip

to momentarily put something into a liquid

ngâm, nhúng

ngâm, nhúng

Google Translate
[Động từ]
fork

an object with a handle and three or four sharp points that we use for picking up and eating food

cái nĩa

cái nĩa

Google Translate
[Danh từ]
to flavor

to improve or change the taste of a dish by adding spices, vegetables, etc. to it

nêm, thêm hương vị

nêm, thêm hương vị

Google Translate
[Động từ]
jar

a container with a wide opening and a lid, typically made of glass or ceramic, used to store food such as honey, jam, pickles, etc.

hũ, lọ

hũ, lọ

Google Translate
[Danh từ]
oil

a liquid that is smooth and thick, made from animals or plants, and used in cooking

dầu

dầu

Google Translate
[Danh từ]
finally

used to introduce the last event or item in a series of related things

cuối cùng, rốt cuộc

cuối cùng, rốt cuộc

Google Translate
[Trạng từ]
printer

a machine, particularly one connected to a computer, that prints text or pictures onto paper

máy in

máy in

Google Translate
[Danh từ]
secret

a thing or fact that is known and seen by only one person or a few people and hidden from others

bí mật, một bí mật

bí mật, một bí mật

Google Translate
[Danh từ]
already

before the present or specified time

đã

đã

Google Translate
[Trạng từ]
available

ready for being used or acquired

có sẵn, trống

có sẵn, trống

Google Translate
[Tính từ]
development

a process or state in which something becomes more advanced, stronger, etc.

phát triển

phát triển

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek