pattern

Bốn góc 4 - Đơn vị 2 Bài D

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 2 Bài D trong giáo trình Four Corners 4, chẳng hạn như "quá tải", "lịch trình", "chính", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 4
modern

related to the most recent time or to the present time

hiện đại

hiện đại

Google Translate
[Tính từ]
communication

the process or activity of exchanging information or expressing feelings, thoughts, or ideas by speaking, writing, etc.

giao tiếp

giao tiếp

Google Translate
[Danh từ]
result

something that is caused by something else

kết quả

kết quả

Google Translate
[Danh từ]
to manage

to be in charge of the work of a team, organization, department, etc.

quản lý

quản lý

Google Translate
[Động từ]
overload

an amount that exists in excess

quá tải

quá tải

Google Translate
[Danh từ]
to stick to

to continue doing something even though there are some hardships

dính vào

dính vào

Google Translate
[Động từ]
schedule

a plan or timetable outlining the sequence of events or activities

thời gian biểu

thời gian biểu

Google Translate
[Danh từ]
calendar

a page or set of pages showing the days, weeks, and months of a particular year, especially one put on a wall

lịch

lịch

Google Translate
[Danh từ]
to set aside

to keep or save money, time, etc. for a specific purpose

để dành

để dành

Google Translate
[Động từ]
emotional

relating to people's emotions

cảm xúc

cảm xúc

Google Translate
[Tính từ]
content

all the things that are held, included, or contained in something else

nội dung

nội dung

Google Translate
[Danh từ]
touch

the ability of knowing what something feels like by placing one's hands or fingers on it

chạm

chạm

Google Translate
[Danh từ]
empty

with no one or nothing inside

trống rỗng

trống rỗng

Google Translate
[Tính từ]
to delete

to remove a piece of data from a computer or smartphone

xóa

xóa

Google Translate
[Động từ]
folder

a place on a computer system that holds files or other pieces of data together

thư mục

thư mục

Google Translate
[Danh từ]
to organize

to make the necessary arrangements for an event or activity to take place

tổ chức

tổ chức

Google Translate
[Động từ]
profile

the personal details and other information that someone posts online on a social media platform

hồ sơ

hồ sơ

Google Translate
[Danh từ]
primary

having the most importance or influence

chính

chính

Google Translate
[Tính từ]
frequently

regularly and with short time in between

thường xuyên

thường xuyên

Google Translate
[Trạng từ]
to belong

to be one's property

thuộc về

thuộc về

Google Translate
[Động từ]
acquaintance

a person whom one knows but is not a close friend

người quen

người quen

Google Translate
[Danh từ]
stranger

someone who is not familiar with a place because it is the first time they have ever been there

người lạ

người lạ

Google Translate
[Danh từ]
to limit

to not let something increase in amount or number

giới hạn

giới hạn

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek