pattern

Sách Four Corners 4 - Bài 5 Bài học A

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 5 Bài học A trong sách giáo khoa Four Corners 4, như "nhịp độ", "dày đặc", "ngành công nghiệp", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 4
travel
[Danh từ]

the act of going to a different place, usually a place that is far

du lịch

du lịch

Ex: They took a break from their busy lives to enjoy some travel through Europe .Họ tạm dừng cuộc sống bận rộn của mình để tận hưởng một chuyến **du lịch** khắp châu Âu.
tourism
[Danh từ]

‌the business of providing accommodation, services and entertainment for people who are visiting a place for pleasure

du lịch, ngành du lịch

du lịch, ngành du lịch

Ex: The tourism industry has been impacted significantly by global travel restrictions .Ngành **du lịch** đã bị ảnh hưởng đáng kể bởi các hạn chế đi lại toàn cầu.
world-famous
[Tính từ]

widely known and recognized around the world

nổi tiếng thế giới, được biết đến trên toàn thế giới

nổi tiếng thế giới, được biết đến trên toàn thế giới

Ex: The world-famous scientist 's discoveries revolutionized the field of medicine .Những khám phá của nhà khoa học **nổi tiếng thế giới** đã cách mạng hóa lĩnh vực y học.
high-tech
[Tính từ]

having or using the most advanced technology, methods, or material

công nghệ cao, high-tech

công nghệ cao, high-tech

Ex: The high-tech company specializes in developing artificial intelligence software .Công ty **high-tech** chuyên phát triển phần mềm trí tuệ nhân tạo.
slow
[Tính từ]

moving, happening, or being done at a speed that is low

chậm, chậm chạp

chậm, chậm chạp

Ex: The slow train arrived at the station behind schedule .Con tàu **chậm** đã đến ga muộn hơn dự kiến.
pace
[Danh từ]

a person's speed when walking, moving, or running

nhịp độ, tốc độ

nhịp độ, tốc độ

Ex: They set a brisk pace for their daily walk , aiming to get their heart rates up .Họ đặt một **nhịp độ** nhanh cho buổi đi bộ hàng ngày của mình, nhằm tăng nhịp tim.
densely
[Trạng từ]

in a manner that is closely compacted or crowded, with a high concentration of something in a given area

dày đặc, một cách dày đặc

dày đặc, một cách dày đặc

Ex: The text was written densely, without much space between paragraphs .Văn bản được viết **dày đặc**, không có nhiều khoảng trống giữa các đoạn văn.
populated
[Tính từ]

(of an area or region) inhabited by many people or living beings

đông dân, đông đúc

đông dân, đông đúc

Ex: This neighborhood is one of the most populated in the city .Khu phố này là một trong những khu **đông dân cư** nhất thành phố.
highly
[Trạng từ]

in a favorable or approving manner

cao, rất

cao, rất

Ex: The new policy has been highly welcomed by environmental groups .Chính sách mới đã được các nhóm môi trường đón nhận **rất** tích cực.
educated
[Tính từ]

having received a good education

có học thức, được giáo dục

có học thức, được giáo dục

Ex: Educated citizens play a vital role in building and maintaining a democratic society by participating in informed decision-making .Công dân **có học thức** đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì một xã hội dân chủ bằng cách tham gia vào quá trình ra quyết định sáng suốt.
open-minded
[Tính từ]

ready to accept or listen to different views and opinions

cởi mở, khoan dung

cởi mở, khoan dung

Ex: The manager fostered an open-minded work environment where employees felt comfortable sharing innovative ideas .Người quản lý đã tạo ra một môi trường làm việc **cởi mở** nơi nhân viên cảm thấy thoải mái khi chia sẻ những ý tưởng đổi mới.
fun-loving
[Tính từ]

describing someone who enjoys having fun, is lighthearted, and has an enthusiastic and playful nature

vui vẻ, hào hứng

vui vẻ, hào hứng

Ex: The film ’s fun-loving hero brought humor to even the toughest situations .Anh hùng **vui vẻ** của bộ phim đã mang lại tiếng cười ngay cả trong những tình huống khó khăn nhất.
culturally
[Trạng từ]

in a way that is related to the cultural ideas and behavior of a particular group or society

một cách văn hóa

một cách văn hóa

Ex: The museum ’s exhibit is culturally enriching , showcasing ancient artifacts .Triển lãm của bảo tàng làm giàu **văn hóa**, trưng bày các hiện vật cổ xưa.
diverse
[Tính từ]

showing a variety of distinct types or qualities

đa dạng, nhiều loại

đa dạng, nhiều loại

Ex: The festival showcased diverse musical genres .Lễ hội đã trưng bày các thể loại âm nhạc **đa dạng**.
interesting
[Tính từ]

catching and keeping our attention because of being unusual, exciting, etc.

thú vị, hấp dẫn

thú vị, hấp dẫn

Ex: The teacher made the lesson interesting by including interactive activities .Giáo viên đã làm cho bài học **thú vị** bằng cách bao gồm các hoạt động tương tác.
center
[Danh từ]

the part of a city or town in which most of the shops, offices, and entertainment facilities are located

trung tâm, lòng thành phố

trung tâm, lòng thành phố

industry
[Danh từ]

the manufacture of goods using raw materials, particularly in factories

ngành công nghiệp

ngành công nghiệp

Ex: The pharmaceutical industry develops medications to improve health outcomes .**Ngành công nghiệp** dược phẩm phát triển các loại thuốc để cải thiện kết quả sức khỏe.
capital
[Danh từ]

the city or town that is considered to be the political center of a country or state, from which the government operates

thủ đô

thủ đô

Ex: The capital is home to most of the country ’s key political events .**Thủ đô** là nơi diễn ra hầu hết các sự kiện chính trị quan trọng của đất nước.
hurry
[Danh từ]

a state of urgency or rush, often caused by a need to complete a task quickly or reach a destination within a limited timeframe

sự vội vàng, tình trạng khẩn cấp

sự vội vàng, tình trạng khẩn cấp

per
[Giới từ]

for one person or thing

mỗi

mỗi

Ex: The bookstore allows customers to borrow up to three books per visit .
wide
[Tính từ]

having a large length from side to side

rộng, lớn

rộng, lớn

Ex: The fabric was 45 inches wide, perfect for making a set of curtains .Vải rộng 45 inch, hoàn hảo để may một bộ rèm.
road
[Danh từ]

a wide path made for cars, buses, etc. to travel along

con đường, đường

con đường, đường

Ex: The highway closure led drivers to take a detour on another road.Việc đóng cửa đường cao tốc khiến các tài xế phải đi vòng qua một **con đường** khác.

the system of vehicles, such as buses, trains, etc. that are available to everyone and provided by the government or companies

giao thông công cộng, phương tiện công cộng

giao thông công cộng, phương tiện công cộng

Ex: The public transportation options in the city are affordable and reliable .Các lựa chọn **giao thông công cộng** trong thành phố có giá cả phải chăng và đáng tin cậy.
to continue
[Động từ]

to not stop something, such as a task or activity, and keep doing it

tiếp tục, duy trì

tiếp tục, duy trì

Ex: She was too exhausted to continue running .Cô ấy quá kiệt sức để **tiếp tục** chạy.
experience
[Danh từ]

the skill and knowledge we gain from doing, feeling, or seeing things

kinh nghiệm

kinh nghiệm

Ex: Life experience teaches us valuable lessons that we carry with us throughout our lives .**Kinh nghiệm** cuộc sống dạy chúng ta những bài học quý giá mà chúng ta mang theo suốt đời.
extremely
[Trạng từ]

to a very great amount or degree

cực kỳ, rất

cực kỳ, rất

Ex: The view from the mountain is extremely beautiful .Cảnh từ trên núi **vô cùng** đẹp.
all over
[Trạng từ]

covering a wide area or present in many locations

khắp nơi, từ khắp nơi

khắp nơi, từ khắp nơi

Ex: She spilled glitter all over while decorating the cards.Cô ấy làm đổ kim tuyến **khắp nơi** khi đang trang trí những tấm thiệp.
crowded
[Tính từ]

(of a space) filled with things or people

đông đúc, chật ních

đông đúc, chật ních

Ex: The crowded bus was late due to heavy traffic .Chiếc xe buýt **đông đúc** đã đến muộn do tắc nghẽn giao thông.
scene
[Danh từ]

a subdivision of an act in a play or an opera with a fixed setting and continuous action

cảnh, phân cảnh

cảnh, phân cảnh

Ex: The director instructed the actors to rehearse the intense confrontation scene several times .Đạo diễn hướng dẫn các diễn viên diễn tập **cảnh** đối đầu căng thẳng nhiều lần.
cheap
[Tính từ]

having a low price

rẻ, giá rẻ

rẻ, giá rẻ

Ex: The shirt she bought was very cheap; she got it on sale .Chiếc áo cô ấy mua rất **rẻ**; cô ấy mua nó khi giảm giá.
expensive
[Tính từ]

having a high price

đắt, tốn kém

đắt, tốn kém

Ex: The luxury car is expensive but offers excellent performance .Chiếc xe sang trọng **đắt tiền** nhưng có hiệu suất tuyệt vời.
better
[Tính từ]

having more of a good quality

tốt hơn, ưu việt hơn

tốt hơn, ưu việt hơn

Ex: Upgraded safety features make the latest car model better equipped to protect passengers in case of an accident.Các tính năng an toàn được nâng cấp làm cho mẫu xe mới nhất được trang bị **tốt hơn** để bảo vệ hành khách trong trường hợp xảy ra tai nạn.
best
[Tính từ]

superior to everything else that is in the same category

tốt nhất, vượt trội

tốt nhất, vượt trội

Ex: The newly opened restaurant claims to serve the best pizza in town , attracting food enthusiasts from far and wide .Nhà hàng mới mở tuyên bố phục vụ pizza **ngon nhất** thị trấn, thu hút những người đam mê ẩm thực từ khắp nơi.
worse
[Tính từ]

of inferior quality, less satisfactory, or less pleasant compared to something else

tệ hơn, kém hơn

tệ hơn, kém hơn

Ex: The service at that restaurant was worse than I expected .Dịch vụ tại nhà hàng đó **tệ hơn** tôi mong đợi.
worst
[Tính từ]

most morally wrong, harmful, or wicked

tệ nhất, xấu xa nhất

tệ nhất, xấu xa nhất

Ex: Gossiping behind friends ' backs is one of her worst habits .Buôn chuyện sau lưng bạn bè là một trong những thói quen **tệ nhất** của cô ấy.
as
[Trạng từ]

to the same extent or degree, used in comparisons to show equality or intensity

như

như

Ex: You should write as clearly as you speak .Bạn nên viết **cũng** rõ ràng như bạn nói.
than
[Giới từ]

used to add a second part to a comparison

hơn

hơn

Ex: This cake tastes sweeter than the one we had last time .Bánh này ngọt hơn **so với** cái chúng ta ăn lần trước.
Sách Four Corners 4
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek