pattern

Sách Face2face - Trung cấp cao - Đơn vị 5 - 5A

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 5 - 5A trong sách giáo trình Face2Face Upper-Intermediate, như "sinh lợi", "thái quá", "dữ dội", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Face2face - Upper-intermediate
time-consuming
[Tính từ]

(of an activity, task, or process) taking up a significant amount of time, and therefore requiring a considerable amount of effort or patience

tốn thời gian,  dài

tốn thời gian, dài

Ex: Cooking a gourmet meal from scratch is a time-consuming task , but it results in a delicious and satisfying experience .Nấu một bữa ăn gourmet từ đầu là một công việc **tốn thời gian**, nhưng nó mang lại một trải nghiệm ngon miệng và thỏa mãn.
rewarding
[Tính từ]

(of an activity) making one feel satisfied by giving one a desirable outcome

bổ ích,  thỏa mãn

bổ ích, thỏa mãn

Ex: Helping others in need can be rewarding, as it fosters a sense of empathy and compassion .Giúp đỡ người khác khi họ cần có thể **mang lại phần thưởng**, vì nó nuôi dưỡng cảm giác đồng cảm và lòng trắc ẩn.
unsuitable
[Tính từ]

not appropriate or fitting for a particular purpose or situation

không phù hợp, không thích hợp

không phù hợp, không thích hợp

Ex: The small car was unsuitable for transporting large furniture .Chiếc xe nhỏ **không phù hợp** để vận chuyển đồ nội thất lớn.
destructive
[Tính từ]

causing a lot of damage or harm

tàn phá, hủy diệt

tàn phá, hủy diệt

Ex: Her destructive habits of procrastination hindered her academic success .Những thói quen **phá hoại** của sự trì hoãn đã cản trở thành công học tập của cô.
faithful
[Tính từ]

staying loyal and dedicated to a certain person, idea, group, etc.

trung thành,  tận tụy

trung thành, tận tụy

Ex: The faithful fans of the band waited eagerly for their latest album , demonstrating unwavering support for their music .
affectionate
[Tính từ]

expressing love and care

trìu mến, ân cần

trìu mến, ân cần

Ex: They exchanged affectionate glances across the room , their love for each other evident in their eyes .Họ trao nhau những ánh nhìn **trìu mến** qua căn phòng, tình yêu của họ dành cho nhau rõ ràng trong mắt họ.
eager
[Tính từ]

having a strong desire for doing or experiencing something

háo hức, khao khát

háo hức, khao khát

Ex: As the concert date approached , the fans grew increasingly eager to see their favorite band perform live .Khi ngày diễn buổi hòa nhạc đến gần, người hâm mộ ngày càng **háo hức** được xem ban nhạc yêu thích của mình biểu diễn trực tiếp.
harmless
[Tính từ]

causing no danger or damage

vô hại, không nguy hiểm

vô hại, không nguy hiểm

Ex: The insect in the garden was harmless and beneficial to the plants .Con côn trùng trong vườn **vô hại** và có lợi cho cây cối.
enthusiastic
[Tính từ]

having or showing intense excitement, eagerness, or passion for something

nhiệt tình, say mê

nhiệt tình, say mê

Ex: The enthusiastic fans cheered loudly for their favorite band .Những người hâm mộ **nhiệt tình** đã cổ vũ rất lớn cho ban nhạc yêu thích của họ.
lucrative
[Tính từ]

capable of producing a lot of profit or earning a great amount of money for someone

sinh lợi, có lãi

sinh lợi, có lãi

Ex: Writing bestselling novels has proven to be a lucrative profession for some authors .Viết tiểu thuyết bán chạy nhất đã chứng minh là một nghề **sinh lợi** đối với một số tác giả.
fierce
[Tính từ]

having or displaying aggressiveness

dữ dội, hung dữ

dữ dội, hung dữ

Ex: The team 's fierce attitude on the field was evident as they aggressively challenged every play .Thái độ **dữ dội** của đội trên sân là rõ ràng khi họ tích cực thách thức mọi pha chơi.
outrageous
[Tính từ]

extremely unusual or unconventional in a way that is shocking

ghê gớm, khác thường

ghê gớm, khác thường

Ex: The outrageous claim made by the politician was met with skepticism .Tuyên bố **gây sốc** của chính trị gia đã bị nghi ngờ.
weird
[Tính từ]

strange in a way that is difficult to understand

kỳ lạ, lạ thường

kỳ lạ, lạ thường

Ex: The movie had a weird ending that left the audience confused .Bộ phim có một kết thúc **kỳ lạ** khiến khán giả bối rối.
exotic
[Tính từ]

originating in another country, particularly a tropical one

kỳ lạ, ngoại lai

kỳ lạ, ngoại lai

Ex: The restaurant served exotic dishes from around the world .Nhà hàng phục vụ các món ăn **kỳ lạ** từ khắp nơi trên thế giới.
addictive
[Tính từ]

(of a substance, activity, behavior, etc.) causing strong dependency, making it difficult for a person to stop using or engaging in it

gây nghiện, dễ gây nghiện

gây nghiện, dễ gây nghiện

Ex: Many find exercise addictive after experiencing the positive effects on their mood and energy .Nhiều người thấy tập thể dục **gây nghiện** sau khi trải nghiệm những tác động tích cực đến tâm trạng và năng lượng của họ.
impressed
[Tính từ]

respecting or admiring a person or thing, particularly because of their excellent achievements or qualities

ấn tượng, ngưỡng mộ

ấn tượng, ngưỡng mộ

Ex: The audience was impressed with the performance of the orchestra.Khán giả đã **ấn tượng** với màn trình diễn của dàn nhạc.
Sách Face2face - Trung cấp cao
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek