Sách Face2face - Trung cấp cao - Đơn vị 1 - 1A
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 1 - 1A trong giáo trình Face2Face Upper-Intermediate, chẳng hạn như “song ngữ”, “lưu loát”, “gỉ sét”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
the system of communication by spoken or written words, that the people of a particular country or region use
cách phát biểu tư tưởng
the fact that one is able or possesses the necessary skills or means to do something
khả năng
the primary language that a person learns and uses fluently from early childhood
ngôn ngữ đầu tiên
a language that a person learns after their first language, often through formal education or exposure to a different culture or community
ngôn ngữ thứ hai
a person who can speak and understand two different languages with ease and fluency
song ngữ
to be capable of living or doing something using the available resources, knowledge, money, etc.
có khả năng và độc lập
to use one's voice to express a particular feeling or thought
nói chuyện với ai đó hoặc một cái gì đó
a talk that is between two or more people and they tell each other about different things like feelings, ideas, and thoughts
cuộc nói chuyện
describing a skill that is not as good as before, because of neglect or lack of practice
gỉ