pattern

Sách Face2face - Trung cấp cao - Đơn vị 5 - 5C

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 5 - 5C trong sách giáo trình Face2Face Upper-Intermediate, như "lấp lánh", "khai thác", "kẻ săn mồi", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Face2face - Upper-intermediate
glittering
[Tính từ]

shining brightly, often with small flashes of light

lấp lánh, long lanh

lấp lánh, long lanh

Ex: The glittering chandelier in the ballroom cast a warm glow over the dancers.Chiếc đèn chùm **lấp lánh** trong phòng khiêu vũ tỏa ánh sáng ấm áp lên những vũ công.
unsightly
[Tính từ]

unpleasant or unattractive in appearance

xấu xí, khó coi

xấu xí, khó coi

Ex: The abandoned building had an unsightly appearance with broken windows and graffiti .Tòa nhà bỏ hoang có vẻ ngoài **khó coi** với những cửa sổ vỡ và graffiti.
to eat away at
[Động từ]

to slowly remove or destroy something over time

ăn mòn, phá hủy dần dần

ăn mòn, phá hủy dần dần

Ex: The frequent use of harsh chemicals can eat away at the protective layer of the skin .Việc sử dụng thường xuyên các hóa chất mạnh có thể **ăn mòn** lớp bảo vệ của da.
orderly
[Tính từ]

arranged in a neat and systematic manner

ngăn nắp, có phương pháp

ngăn nắp, có phương pháp

Ex: The warehouse was kept orderly, with inventory neatly labeled and stored on shelves.Nhà kho được giữ **gọn gàng**, với hàng tồn kho được dán nhãn cẩn thận và lưu trữ trên kệ.
to flourish
[Động từ]

to grow in a healthy and strong way

phát triển, thịnh vượng

phát triển, thịnh vượng

Ex: The tree flourished after years of careful care .Cái cây đã **phát triển mạnh mẽ** sau nhiều năm chăm sóc cẩn thận.
to swoop
[Động từ]

to quickly and unexpectedly attack a group or place to surround and capture them

ập vào, tấn công

ập vào, tấn công

Ex: A cybersecurity team swiftly swooped on hackers attempting to breach the networkMột đội an ninh mạng nhanh chóng **ập vào** những tin tặc đang cố gắng xâm nhập mạng.
prey
[Danh từ]

a person or thing that is the target of an attack, deception, or abuse

con mồi, nạn nhân

con mồi, nạn nhân

Ex: Journalists exposed the corporation 's history of exploiting workers as prey.
predator
[Danh từ]

any animal that lives by hunting and eating other animals

động vật ăn thịt, kẻ săn mồi

động vật ăn thịt, kẻ săn mồi

Ex: Jaguars , with powerful jaws and keen senses , are top predators in the dense rainforests of South America .Những **kẻ săn mồi**, với hàm răng mạnh mẽ và giác quan nhạy bén, là những kẻ săn mồi hàng đầu trong những khu rừng nhiệt đới rậm rạp ở Nam Mỹ.
to exploit
[Động từ]

to use someone or something in an unfair way, which is only advantageous to oneself

bóc lột, lợi dụng

bóc lột, lợi dụng

Ex: Some landlords exploit tenants by charging exorbitant rents for substandard living conditions .Một số chủ nhà **bóc lột** người thuê bằng cách tính tiền thuê nhà quá cao cho điều kiện sống dưới tiêu chuẩn.
to harm
[Động từ]

to physically hurt someone or damage something

làm hại, gây tổn thương

làm hại, gây tổn thương

Ex: She harms herself by neglecting her well-being .Cô ấy **tự hại** mình bằng cách bỏ bê sức khỏe của mình.
to tempt
[Động từ]

to make someone do something that seems interesting, despite them knowing it might be wrong or not good for them

cám dỗ, dụ dỗ

cám dỗ, dụ dỗ

Ex: The promise of a lavish vacation tempted them into taking out a loan they could n't afford to repay .Lời hứa về một kỳ nghỉ xa hoa đã **cám dỗ** họ vay một khoản tiền mà họ không thể trả lại.
aviary
[Danh từ]

a large cage or building where birds are kept

lồng chim lớn, nhà nuôi chim

lồng chim lớn, nhà nuôi chim

Ex: He spent hours in the aviary sketching different bird species.Anh ấy đã dành hàng giờ trong **lồng chim** để phác họa các loài chim khác nhau.
to clip
[Động từ]

to attach something using a device designed for holding things together

gắn, kẹp

gắn, kẹp

Ex: The cyclist clipped the water bottle to the bike frame for a long ride .Người đi xe đạp đã **gắn** chai nước vào khung xe để chuẩn bị cho một chuyến đi dài.
to locate
[Động từ]

to discover the exact position or place of something or someone

xác định vị trí, tìm thấy

xác định vị trí, tìm thấy

Ex: She used GPS to locate the nearest gas station .Cô ấy đã sử dụng GPS để **định vị** trạm xăng gần nhất.
Sách Face2face - Trung cấp cao
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek