pattern

Sách Total English - Cơ bản - Bài 2 - Bài học 2

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 2 - Bài học 2 trong sách giáo trình Total English Elementary, như "thợ làm tóc", "tìm ra", "nguy hiểm", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Elementary
special
[Tính từ]

different or better than what is normal

đặc biệt, riêng biệt

đặc biệt, riêng biệt

Ex: The special occasion called for a celebration with family and friends .Dịp **đặc biệt** này đòi hỏi một buổi ăn mừng với gia đình và bạn bè.
hairdresser
[Danh từ]

someone ‌whose job is to cut, wash and style hair

thợ làm tóc, nhà tạo mẫu tóc

thợ làm tóc, nhà tạo mẫu tóc

Ex: The hairdresser is always busy on Saturdays .**Thợ cắt tóc** luôn bận rộn vào các ngày thứ Bảy.
model
[Danh từ]

a person who is employed by an artist to pose for a painting, photograph, etc.

người mẫu

người mẫu

Ex: The sculptor used a model to create a realistic representation of the human figure , ensuring accuracy in proportions and details .Nhà điêu khắc đã sử dụng một **người mẫu** để tạo ra một hình ảnh chân thực của hình dáng con người, đảm bảo độ chính xác về tỷ lệ và chi tiết.
shark
[Danh từ]

‌a large sea fish with a pointed fin on its back and very sharp teeth

cá mập, cá nhám

cá mập, cá nhám

Ex: The shark's sharp teeth help it catch and eat its prey .Những chiếc răng sắc nhọn của **cá mập** giúp nó bắt và ăn con mồi.
tank
[Danh từ]

a container with transparent sides used to keep and display fish, commonly known as an aquarium

bể cá, hồ cá

bể cá, hồ cá

Ex: The tank needed a new filter to keep the water clean .**Bể cá** cần một bộ lọc mới để giữ cho nước sạch.
inventor
[Danh từ]

someone who makes or designs something that did not exist before

nhà phát minh, người sáng chế

nhà phát minh, người sáng chế

Ex: Alexander Graham Bell , the inventor of the telephone , forever changed the way people communicate over long distances .Alexander Graham Bell, **nhà phát minh** của điện thoại, đã thay đổi mãi mãi cách mọi người giao tiếp ở khoảng cách xa.
to ride
[Động từ]

to sit on open-spaced vehicles like motorcycles or bicycles and be in control of their movements

lái, đi

lái, đi

Ex: John decided to ride his road bike to work , opting for a more eco-friendly and health-conscious commute .John quyết định **đi** xe đạp đường trường đến nơi làm việc, lựa chọn một cách di chuyển thân thiện với môi trường và có ý thức về sức khỏe hơn.
museum
[Danh từ]

a place where important cultural, artistic, historical, or scientific objects are kept and shown to the public

bảo tàng

bảo tàng

Ex: She was inspired by the paintings and sculptures created by renowned artists in the museum.Cô ấy đã được truyền cảm hứng từ những bức tranh và tác phẩm điêu khắc được tạo ra bởi các nghệ sĩ nổi tiếng trong **bảo tàng**.
to dry
[Động từ]

to take out the liquid from something in a way that it is not wet anymore

làm khô, sấy khô

làm khô, sấy khô

Ex: He dried the spilled liquid on the floor with a mop .Anh ấy đã **làm khô** chất lỏng bị đổ trên sàn bằng cây lau nhà.
dangerous
[Tính từ]

capable of destroying or causing harm to a person or thing

nguy hiểm

nguy hiểm

Ex: The mountain path is slippery and considered dangerous.Đường mòn trên núi trơn trượt và được coi là **nguy hiểm**.
zoo
[Danh từ]

a place where many kinds of animals are kept for exhibition, breeding, and protection

sở thú,  vườn thú

sở thú, vườn thú

Ex: We took photos of the colorful parrots at the zoo.Chúng tôi đã chụp ảnh những con vẹt đầy màu sắc ở **sở thú**.
visitor
[Danh từ]

someone who enters a place, such as a building, city, or website, for a particular purpose

khách tham quan, người viếng thăm

khách tham quan, người viếng thăm

Ex: As a tourist destination , the city attracts millions of visitors each year , eager to explore its attractions and culture .Là một điểm đến du lịch, thành phố thu hút hàng triệu **du khách** mỗi năm, háo hức khám phá các điểm tham quan và văn hóa của nó.
boring
[Tính từ]

making us feel tired and unsatisfied because of not being interesting

nhàm chán, tẻ nhạt

nhàm chán, tẻ nhạt

Ex: The TV show was boring, so I switched the channel .Chương trình truyền hình thật **nhàm chán**, vì vậy tôi đã chuyển kênh.
exciting
[Tính từ]

making us feel interested, happy, and energetic

thú vị, hào hứng

thú vị, hào hứng

Ex: They 're going on an exciting road trip across the country next summer .Họ sẽ đi một chuyến du lịch đường bộ **thú vị** khắp đất nước vào mùa hè tới.
to find out
[Động từ]

to get information about something after actively trying to do so

khám phá, tìm ra

khám phá, tìm ra

Ex: He 's eager to find out which restaurant serves the best pizza in town .Anh ấy háo hức **tìm hiểu** nhà hàng nào phục vụ pizza ngon nhất trong thị trấn.
to clean
[Động từ]

to make something have no bacteria, marks, or dirt

lau chùi, rửa

lau chùi, rửa

Ex: We always clean the bathroom to keep it hygienic .Chúng tôi luôn **dọn dẹp** phòng tắm để giữ vệ sinh.
to go
[Động từ]

to move over a particular distance

đi, di chuyển

đi, di chuyển

Ex: On their cycling tour , they went many miles each day , enjoying the landscapes along the way .Trong chuyến đi xe đạp của họ, họ **đi** nhiều dặm mỗi ngày, tận hưởng phong cảnh dọc đường.
to have
[Động từ]

to hold or own something

có, sở hữu

có, sở hữu

Ex: He has a Bachelor 's degree in Computer Science .Anh ấy **có** bằng cử nhân Khoa học Máy tính.
to leave
[Động từ]

to go away from somewhere

rời đi, bỏ đi

rời đi, bỏ đi

Ex: I need to leave for the airport in an hour .Tôi cần **rời đi** đến sân bay trong một giờ nữa.
to like
[Động từ]

to feel that someone or something is good, enjoyable, or interesting

thích, yêu thích

thích, yêu thích

Ex: What kind of music do you like?Bạn **thích** loại nhạc nào?
to play
[Động từ]

to take part in a game or activity for fun

chơi, giải trí

chơi, giải trí

Ex: They play hide-and-seek in the backyard .Họ **chơi** trốn tìm ở sân sau.
to talk
[Động từ]

to tell someone about the feelings or ideas that we have

nói, trò chuyện

nói, trò chuyện

Ex: They enjoy talking about their feelings and emotions .Họ thích **nói** về cảm xúc và tình cảm của mình.
to wash
[Động từ]

to clean someone or something with water, often with a type of soap

rửa, làm sạch

rửa, làm sạch

Ex: We should wash the vegetables before cooking .Chúng ta nên **rửa** rau trước khi nấu.
to watch
[Động từ]

to look at a thing or person and pay attention to it for some time

xem, quan sát

xem, quan sát

Ex: I will watch the game tomorrow with my friends .Tôi sẽ **xem** trận đấu ngày mai với bạn bè.
Sách Total English - Cơ bản
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek