pattern

Sách Total English - Cơ bản - Bài 5 - Bài 2

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 5 - Bài 2 trong giáo trình Tiếng Anh Sơ cấp Total, chẳng hạn như "lò vi sóng", "cá nhân", "ghế sofa", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Elementary
bed

furniture we use to sleep on that normally has a frame and mattress

giường

giường

Google Translate
[Danh từ]
chair

furniture with a back and often four legs that we can use for sitting

ghế

ghế

Google Translate
[Danh từ]
coffee table

a low table, often placed in a living room, on which magazines, cups, etc. can be placed

bàn cà phê, bàn thấp

bàn cà phê, bàn thấp

Google Translate
[Danh từ]
cooker

an appliance shaped like a box that is used for heating or cooking food by putting food on top or inside the appliance

bếp, bếp nấu

bếp, bếp nấu

Google Translate
[Danh từ]
cupboard

a piece of furniture with shelves and doors, usually built into a wall, designed for storing things like foods, dishes, etc.

tủ, kệ

tủ, kệ

Google Translate
[Danh từ]
dining table

a table on which people have meals

bàn ăn, bàn dùng bữa

bàn ăn, bàn dùng bữa

Google Translate
[Danh từ]
dishwasher

an electric machine that is used to clean dishes, spoons, cups, etc.

máy rửa chén

máy rửa chén

Google Translate
[Danh từ]
lamp

an object that can give light by using electricity or burning gas or oil

đèn, bóng đèn

đèn, bóng đèn

Google Translate
[Danh từ]
microwave

a kitchen appliance that uses electricity to quickly heat or cook food

lò vi sóng

lò vi sóng

Google Translate
[Danh từ]
plant

a living thing that grows in ground or water, usually has leaves, stems, flowers, etc.

cây, thực vật

cây, thực vật

Google Translate
[Danh từ]
sofa

a comfortable seat that has a back and two arms and enough space for two or multiple people to sit on

sofa, ghế bành

sofa, ghế bành

Google Translate
[Danh từ]
equipment

the necessary things that you need for doing a particular activity or job

thiết bị, dụng cụ

thiết bị, dụng cụ

Google Translate
[Danh từ]
furniture

pieces of equipment such as tables, desks, beds, etc. that we put in a house or office so that it becomes suitable for living or working in

nội thất, đồ đạc

nội thất, đồ đạc

Google Translate
[Danh từ]
personal

only relating or belonging to one person

cá nhân, riêng tư

cá nhân, riêng tư

Google Translate
[Tính từ]
possession

(usually plural) anything that a person has or owns at a specific time

tài sản, sở hữu

tài sản, sở hữu

Google Translate
[Danh từ]
refrigerator

an electrical equipment used to keep food and drinks cool and fresh

tủ lạnh, máy làm lạnh

tủ lạnh, máy làm lạnh

Google Translate
[Danh từ]
television

an electronic device with a screen that receives television signals, on which we can watch programs

ti vi, TV

ti vi, TV

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek