pattern

Sách Total English - Cơ bản - Đơn vị 6 - Bài 1

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng trong Unit 6 - Bài 1 trong giáo trình Total English Elementary, chẳng hạn như "thuyền buồm", "nhà máy", "nghệ thuật hiện đại", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Elementary
office

a place where people work, particularly behind a desk

văn phòng, nơi làm việc

văn phòng, nơi làm việc

Google Translate
[Danh từ]
restaurant

a place where we pay to sit and eat a meal

nhà hàng

nhà hàng

Google Translate
[Danh từ]
art gallery

a building where works of art are displayed for the public to enjoy

galerie nghệ thuật, bảo tàng nghệ thuật

galerie nghệ thuật, bảo tàng nghệ thuật

Google Translate
[Danh từ]
hotel

a building where we give money to stay and eat food in when we are traveling

khách sạn, nhà trọ

khách sạn, nhà trọ

Google Translate
[Danh từ]
sailing ship

a boat that uses large pieces of cloth called sails to catch the wind and move across the water

tàu buồm, thuyền buồm

tàu buồm, thuyền buồm

Google Translate
[Danh từ]
station

a place or building where we can get on or off a train or bus

ga, trạm

ga, trạm

Google Translate
[Danh từ]
prison

a building where people who did something illegal, such as stealing, murder, etc., are kept as a punishment

nhà tù

nhà tù

Google Translate
[Danh từ]
school

a place where children learn things from teachers

trường học

trường học

Google Translate
[Danh từ]
institute

an organization focused on a specific field of study or training, offering programs and services related to science, technology, medicine, business, or the arts

viện, tổ chức

viện, tổ chức

Google Translate
[Danh từ]
equipment

the necessary things that you need for doing a particular activity or job

thiết bị, dụng cụ

thiết bị, dụng cụ

Google Translate
[Danh từ]
factory

a building or set of buildings in which products are made, particularly using machines

nhà máy, xí nghiệp

nhà máy, xí nghiệp

Google Translate
[Danh từ]
modern art

art that is created from 1860s until 1970s in which a departure from traditional styles and values along with experimenting with new forms is dominant

nghệ thuật hiện đại, nghệ thuật đương đại

nghệ thuật hiện đại, nghệ thuật đương đại

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek