Sách Total English - Cơ bản - Bài 8 - Bài học 1
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 8 - Bài 1 trong sách giáo trình Total English Elementary, như "vỗ tay", "phải", "cười", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to dance
[Động từ]
to move the body to music in a special way

nhảy múa
Ex: They danced around the bonfire at the camping trip.Họ đã **nhảy** xung quanh đống lửa trong chuyến đi cắm trại.
to sit
[Động từ]
to put our bottom on something like a chair or the ground while keeping our back straight

ngồi, ngồi xuống
Ex: She found a bench and sat there to rest .Cô ấy tìm thấy một chiếc ghế dài và **ngồi** đó để nghỉ ngơi.
to clap
[Động từ]
to strike the palms of one's hands together forcefully, usually to show appreciation or to attract attention

vỗ tay, đập tay
Ex: Guests clapped politely at the end of the speech .Khách **vỗ tay** lịch sự vào cuối bài phát biểu.
right
[Danh từ]
the direction or side that is toward the east when someone or something is facing north

phải
Ex: He walked to the right after leaving the building .Anh ấy đi về phía **bên phải** sau khi rời khỏi tòa nhà.
to cycle
[Động từ]
to ride or travel on a bicycle or motorbike

đạp xe, đi xe đạp
Ex: In the city , it 's common to see commuters cycling to avoid traffic and reach their destinations faster .Trong thành phố, thường thấy những người đi làm **đạp xe** để tránh tắc đường và đến đích nhanh hơn.
to laugh
[Động từ]
to make happy sounds and move our face like we are smiling because something is funny

cười, cười phá lên
Ex: Their playful teasing made her laugh in delight.Những lời trêu đùa vui vẻ của họ khiến cô ấy **cười** vì sung sướng.
Sách Total English - Cơ bản |
---|

Tải ứng dụng LanGeek