Sách Total English - Cơ bản - Đơn vị 8 - Bài 1
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng trong Unit 8 - Bài 1 trong giáo trình Total English Elementary, chẳng hạn như "vỗ tay", "đúng", "cười", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to sit
to put our bottom on something like a chair or the ground while keeping our back straight
ngồi xuống
[Động từ]
to clap
to strike the palms of one's hands together forcefully, usually to show appreciation or to attract attention
bịnh lậu
[Động từ]
right
the direction or side that is toward the east when someone or something is facing north
phải (hướng)
[Danh từ]
to laugh
to make happy sounds and move our face like we are smiling because something is funny
cười
[Động từ]
Tải ứng dụng LanGeek