Sách Total English - Cơ bản - Bài 8 - Bài 3
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 8 - Bài 3 trong giáo trình Total English Elementary, chẳng hạn như "sương mù", "thời tiết", "lạnh", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
weather
[Danh từ]
things that are related to air and sky such as temperature, rain, wind, etc.

thời tiết, thời tiết khí hậu
foggy
[Tính từ]
filled with fog, creating a hazy atmosphere that reduces visibility

mù sương, có sương mù
Ex: They decided to stay indoors because it was foggy to play outside .
warm
[Tính từ]
having a temperature that is high but not hot, especially in a way that is pleasant

ấm, ấm áp
snow
[Danh từ]
small, white pieces of frozen water vapor that fall from the sky in cold temperatures

tuyết, băng
Sách Total English - Cơ bản |
---|

Tải ứng dụng LanGeek