pattern

Sách Total English - Cao cấp - Bài 8 - Bài học 1

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 8 - Bài 1 trong sách giáo trình Total English Advanced, như "đánh giá thấp", "chết người", "không thể thiếu", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Advanced
to overrate
[Động từ]

to give something or someone more credit than is deserved

đánh giá quá cao, thổi phồng

đánh giá quá cao, thổi phồng

Ex: Technology companies often overrate the demand for new features .Các công ty công nghệ thường **đánh giá quá cao** nhu cầu về các tính năng mới.
deadly
[Tính từ]

having the potential to cause death

chết người, gây chết người

chết người, gây chết người

Ex: She survived a deadly fall from a great height .Cô ấy đã sống sót sau một cú ngã **chết người** từ độ cao lớn.
disastrous
[Tính từ]

very harmful or bad

thảm khốc, tai hại

thảm khốc, tai hại

Ex: The oil spill had disastrous effects on marine life and coastal ecosystems .Vụ tràn dầu có tác động **thảm khốc** đến đời sống biển và hệ sinh thái ven biển.
humanity
[Danh từ]

the quality of being kind, empathetic, and understanding towards others, and treating them with respect and dignity

nhân đạo, lòng tốt

nhân đạo, lòng tốt

Ex: The volunteers ' humanity shone through their selfless efforts to help the needy .**Tính nhân văn** của các tình nguyện viên tỏa sáng qua những nỗ lực vô vị lợi của họ để giúp đỡ người nghèo.
to underrate
[Động từ]

to consider someone or something as less important, valuable, or skillful than they actually are

đánh giá thấp, coi thường

đánh giá thấp, coi thường

Ex: The book was initially underrated but later became a classic .Cuốn sách ban đầu bị **đánh giá thấp** nhưng sau này đã trở thành một tác phẩm kinh điển.
indispensable
[Tính từ]

essential and impossible to do without

không thể thiếu, cần thiết

không thể thiếu, cần thiết

Ex: Proper safety gear is indispensable when working with hazardous materials .Thiết bị an toàn phù hợp là **không thể thiếu** khi làm việc với các vật liệu nguy hiểm.
invaluable
[Tính từ]

holding such great value or importance that it cannot be measured or replaced

vô giá, không thể đo lường được

vô giá, không thể đo lường được

Ex: His invaluable expertise saved the company from a major crisis .Chuyên môn **vô giá** của anh ấy đã cứu công ty khỏi một cuộc khủng hoảng lớn.
benefit
[Danh từ]

an advantage or a helpful effect that is the result of a situation

lợi ích, lợi thế

lợi ích, lợi thế

Ex: The study highlighted the environmental benefits of using renewable energy sources .Nghiên cứu làm nổi bật những **lợi ích** môi trường của việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo.
Sách Total English - Cao cấp
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek