pattern

Sách Total English - Cao cấp - Bài 7 - Bài 3

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 7 - Bài 3 trong giáo trình Total English Advanced, chẳng hạn như "secondhand", "hao mòn", "mới tinh", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Advanced
state of the art

the latest or most advanced level of technology, design, or knowledge in a particular field

hiện đại nhất

hiện đại nhất

Google Translate
[Cụm từ]
secondhand

previously owned or used by someone else

đồ cũ

đồ cũ

Google Translate
[Tính từ]
used

previously owned or utilized by someone else

đã sử dụng

đã sử dụng

Google Translate
[Tính từ]
available

ready for being used or acquired

có sẵn

có sẵn

Google Translate
[Tính từ]
handcrafted

made by hand using traditional or artisanal methods rather than by automated or mass-production processes

thủ công

thủ công

Google Translate
[Tính từ]
brand-new

freshly made or acquired, and has not been used or worn before

thương hiệu mới

thương hiệu mới

Google Translate
[Tính từ]
wear and tear

the gradual damage or deterioration that occurs to an object or property as a result of normal use or aging

hao mòn

hao mòn

Google Translate
[Cụm từ]
on the market

used to refer to the availability of a product or property for purchase, sale, or rental

trên thị trường

trên thị trường

Google Translate
[Cụm từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek