pattern

Tiếng Anh Tổng Hợp - Nâng Cao - Bài 9 - Bài 3

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 9 - Bài 3 trong giáo trình Total English Advanced, chẳng hạn như "gợi cảm", "độc đáo", "pique", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Advanced
evocative

bringing strong memories, emotions, or images to mind

gợi nhớ

gợi nhớ

Google Translate
[Tính từ]
intriguing

arousing interest and curiosity due to being strange or mysterious

hấp dẫn

hấp dẫn

Google Translate
[Tính từ]
cliched

lacking originality or freshness

rập khuôn

rập khuôn

Google Translate
[Tính từ]
quirky

characterized by peculiar or unconventional traits, often in an endearing or charming way

kỳ quặc

kỳ quặc

Google Translate
[Tính từ]
breathtaking

incredibly impressive or beautiful, often leaving one feeling amazed

nghẹt thở

nghẹt thở

Google Translate
[Tính từ]
novel

new and unlike anything else

mới

mới

Google Translate
[Tính từ]
stereotype

a widely held but fixed and oversimplified image or idea of a particular type of person or thing

khuôn mẫu

khuôn mẫu

Google Translate
[Danh từ]
unconventional

not following typical or commonly accepted practices or norms

phi truyền thống

phi truyền thống

Google Translate
[Tính từ]
to pique

to trigger a strong emotional reaction in someone, such as anger, resentment, or offense

khơi gợi

khơi gợi

Google Translate
[Động từ]
curiosity

a strong wish to learn something or to know more about something

tò mò

tò mò

Google Translate
[Danh từ]
to sit up and take notice

to suddenly become attentive or alert, often due to something surprising or remarkable

[Cụm từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek