pattern

Sách Total English - Cao cấp - Bài 9 - Từ vựng

Ở đây bạn sẽ tìm thấy các từ từ Bài 9 - Từ vựng trong sách giáo trình Total English Advanced, chẳng hạn như "tuyên truyền", "nhạy cảm", "phù hợp với", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Advanced
reunion
[Danh từ]

the act or process of coming together again after being separated

đoàn tụ,  tái hợp

đoàn tụ, tái hợp

Ex: The high school reunion gave old classmates a chance to reconnect .**Buổi họp mặt** trường trung học đã cho các bạn học cũ cơ hội để kết nối lại.
meeting
[Danh từ]

an event in which people meet, either in person or online, to talk about something

cuộc họp, buổi gặp mặt

cuộc họp, buổi gặp mặt

Ex: We have a meeting scheduled for 10 a.m. tomorrow .Chúng tôi có một **cuộc họp** được lên lịch vào 10 giờ sáng mai.
sympathetic
[Tính từ]

showing care and understanding toward other people, especially when they are not feeling good

thông cảm, đồng cảm

thông cảm, đồng cảm

Ex: The therapist provided a sympathetic environment for her clients to share their emotions .Nhà trị liệu đã tạo ra một môi trường **thông cảm** để khách hàng của cô có thể chia sẻ cảm xúc của họ.
friendly
[Tính từ]

(of a person or their manner) kind and nice toward other people

thân thiện, dễ mến

thân thiện, dễ mến

Ex: Her friendly smile made the difficult conversation feel less awkward .Nụ cười **thân thiện** của cô ấy làm cho cuộc trò chuyện khó khăn cảm thấy bớt khó xử.
sensitive
[Tính từ]

capable of understanding other people's emotions and caring for them

nhạy cảm, thấu cảm

nhạy cảm, thấu cảm

Ex: The nurse ’s sensitive care helped put the patient at ease .Sự chăm sóc **nhạy cảm** của y tá đã giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái.
sensible
[Tính từ]

(of a person) displaying good judgment

khôn ngoan, hợp lý

khôn ngoan, hợp lý

Ex: Being sensible, she avoided risky investments .Là người **có lý trí**, cô ấy tránh những khoản đầu tư mạo hiểm.
to fit into
[Động từ]

to be accepted or integrated into a group of people who share a common cultural, social, or economic status

hòa nhập, phù hợp

hòa nhập, phù hợp

Ex: Sometimes it can be difficult to fit into a new group of friends , but she eventually found her place .Đôi khi có thể khó **hòa nhập** vào một nhóm bạn mới, nhưng cuối cùng cô ấy đã tìm được vị trí của mình.
to suit
[Động từ]

to be a good or acceptable match for someone or something's preferences, needs, or circumstances

phù hợp, thích hợp

phù hợp, thích hợp

Ex: This job offer suits my career aspirations and offers room for growth .Lời mời làm việc này **phù hợp** với nguyện vọng nghề nghiệp của tôi và có chỗ để phát triển.
possibility
[Danh từ]

the quality of having the capacity to improve, succeed, or develop into something in the future

tiềm năng, khả năng

tiềm năng, khả năng

Ex: The startup ’s innovative approach holds the possibility of disrupting the entire industry .Cách tiếp cận đổi mới của startup nắm giữ **khả năng** làm đảo lộn toàn bộ ngành công nghiệp.
opportunity
[Danh từ]

a situation or a chance where doing or achieving something particular becomes possible or easier

cơ hội, dịp

cơ hội, dịp

Ex: Learning a new language opens up opportunities for travel and cultural exchange .Học một ngôn ngữ mới mở ra **cơ hội** để du lịch và trao đổi văn hóa.
to prove
[Động từ]

to show that something is true through the use of evidence or facts

chứng minh,  chứng tỏ

chứng minh, chứng tỏ

Ex: The experiment regularly proves the hypothesis .Thí nghiệm thường xuyên **chứng minh** giả thuyết.
to test
[Động từ]

to take actions to check the quality, reliability, or performance of something

kiểm tra, thử nghiệm

kiểm tra, thử nghiệm

Ex: The chef will test different recipes to find the perfect combination of flavors .Đầu bếp sẽ **thử nghiệm** các công thức khác nhau để tìm ra sự kết hợp hoàn hảo của hương vị.
at the moment
[Cụm từ]

at the same time as what is being stated

Ex: I ’m not at the moment, but I ’ll call you later .
actually
[Trạng từ]

used to emphasize a fact or the truth of a situation

thực ra, thực sự

thực ra, thực sự

Ex: The old building , believed to be abandoned , is actually a thriving art studio .Tòa nhà cũ, được cho là đã bị bỏ hoang, **thực ra** là một xưởng nghệ thuật phát triển mạnh.
propaganda
[Danh từ]

information and statements that are mostly biased and false and are used to promote a political cause or leader

tuyên truyền

tuyên truyền

Ex: The rise of social media has made it easier to disseminate propaganda quickly and widely .Sự trỗi dậy của mạng xã hội đã làm cho việc phổ biến **tuyên truyền** nhanh chóng và rộng rãi trở nên dễ dàng hơn.
advertising
[Danh từ]

a paid announcement that draws public attention to a product or service

quảng cáo, rao vặt

quảng cáo, rao vặt

Ex: Traditional advertising methods like TV and radio are still very effective for large brands .Các phương pháp **quảng cáo** truyền thống như TV và radio vẫn rất hiệu quả đối với các thương hiệu lớn.
vacancy
[Danh từ]

(in a hotel, etc.) an available room

phòng trống, phòng có sẵn

phòng trống, phòng có sẵn

Ex: The innkeeper offered a discount on the vacancy to attract more guests during the offseason .Chủ quán trọ đã giảm giá cho **phòng trống** để thu hút nhiều khách hơn trong mùa thấp điểm.
vacation
[Danh từ]

a span of time which we do not work or go to school, and spend traveling or resting instead, particularly in a different city, country, etc.

kỳ nghỉ, ngày nghỉ

kỳ nghỉ, ngày nghỉ

Ex: I need a vacation to relax and recharge my batteries .Tôi cần một **kỳ nghỉ** để thư giãn và nạp lại năng lượng.
classic
[Tính từ]

simple, traditional, and appealing, with a timeless quality that stays in fashion regardless of trends

cổ điển, vượt thời gian

cổ điển, vượt thời gian

Ex: A classic grey suit is perfect for any formal occasion , regardless of changing trends .Một bộ đồ xám **cổ điển** là hoàn hảo cho bất kỳ dịp trang trọng nào, bất chấp xu hướng thay đổi.
classical
[Tính từ]

following a long-established, highly regarded, and standard form, style, or set of ideas

cổ điển

cổ điển

Ex: The novel ’s themes echo classical ideas of heroism and sacrifice .Các chủ đề của cuốn tiểu thuyết vang vọng những ý tưởng **cổ điển** về chủ nghĩa anh hùng và sự hy sinh.
to assist
[Động từ]

to help a person in performing a task, achieving a goal, or dealing with a problem

giúp đỡ, hỗ trợ

giúp đỡ, hỗ trợ

Ex: The coach assisted the athlete in improving their performance .Huấn luyện viên đã **hỗ trợ** vận động viên cải thiện thành tích của họ.
to attend
[Động từ]

to be present at a meeting, event, conference, etc.

tham dự, có mặt

tham dự, có mặt

Ex: As a professional , it is essential to attend industry conferences for networking opportunities .
in the end
[Trạng từ]

used to refer to the conclusion or outcome of a situation or event

cuối cùng, kết cục

cuối cùng, kết cục

Ex: He had doubts at first , but in the end, he trusted his instincts .Ban đầu anh ấy có nghi ngờ, nhưng **cuối cùng**, anh ấy đã tin vào bản năng của mình.
Sách Total English - Cao cấp
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek