Truyền Thông và Giao Tiếp - Mọi người trong Truyền thông Tin tức
Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến những người trong giới truyền thông như "biên tập viên chính trị", "phóng viên" và "paparazzi".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a professional writer who is employed by a publication, media outlet, or organization on a regular basis to produce written content, such as articles, features, or news stories
nhà văn chính thức, nhà văn làm việc dài hạn
a journalist who is responsible for revising or reworking existing news stories or information to ensure accuracy, clarity, and proper style before publication
người viết lại, biên tập viên
a journalist or editor who specializes in covering political news and events, overseeing the reporting and analysis of political developments, policies, elections, and other related topics
biên tập viên chính trị, nhà báo chính trị
someone who writes or talks about the events of the day or a particular subject in a newspaper or on a social platform or TV
bình luận viên, nhà phân tích
an individual who provides analysis, opinions, and insights on political matters and current events, often through media platforms such as television, radio, newspapers, or online publications
nhà bình luận chính trị, nhà phân tích chính trị
a journalist who regularly writes articles on a particular subject for a newspaper or magazine
nhà báo chuyên viết, cây bút chuyên mục
someone who prepares news to be broadcast or writes for newspapers, magazines, or news websites
nhà báo
a person who writes stories about the personal lives of celebrities in a newspaper
Nhà báo tin đồn, Nhà báo gossip
a professional who takes and publishes photographs that tell stories and document events, often for news publications
phóng viên ảnh, nhà báo ảnh
someone who offers expert analysis and insights on news and current events
nhà phân tích tin tức, chuyên gia phân tích thời sự
a group of individuals, typically within a publication or media organization, responsible for determining the editorial stance, policy, and content of the publication
ban biên tập, hội đồng biên tập
a professional who ensures that written material is clear, concise, and free of errors in grammar, spelling, and punctuation
biên tập viên sao chép, người chỉnh sửa
someone employed by a TV or radio station or a newspaper to report news from a particular country or on a particular matter
phóng viên, báo cáo viên
an entry-level position in a newsroom or publishing setting that involves assisting with various tasks to support the editorial staff
cậu bé sao chép, trợ lý biên tập
freelance photographers who aggressively pursue and take pictures of celebrities, often in invasive or intrusive ways
paparazzi, nhiếp ảnh gia của người nổi tiếng
a journalist who creates content using various media formats, such as text, images, videos, and audio, to tell stories and deliver news across different platforms
nhà báo đa phương tiện, nhà báo đa định dạng
someone who is in charge of a newspaper agency, magazine, etc. and decides what should be published
biên tập viên, tổng biên tập
a newspaper, website, or magazine columnist that replies to e-mails and letters sent by readers and gives them advice
cột tư vấn, cố vấn
someone whose job involves reviewing and suppressing obscene or politically unwanted material from a book, movie, etc.
người kiểm duyệt, kiểm duyệt viên
someone who writes a piece to be published in a newspaper or magazine
người đóng góp, tác giả
a young and inexperienced newspaper journalist
phóng viên trẻ, phóng viên thiếu kinh nghiệm
a journalist who writes editorial pieces in the press
nhà báo biên tập, tác giả bài xã luận
a person whose job is to make a new actor, product, etc. known to the public
nhà tuyên truyền, chuyên gia tư vấn truyền thông
a person who gathers and reports news or does interviews for a newspaper, TV, radio station, etc.
phóng viên, nhà báo
a journalist who is not an employee of a newspaper, but who supplies stories for that newspaper from time to time
nhà báo tự do, phóng viên cộng tác
a professional writer who creates advertising and promotional materials, typically for businesses and organizations
nhà văn quảng cáo, copywriter
someone who is in charge of the advertising and publicity of a particular actor, musician, etc., providing information to a newspaper, magazine, etc.
đại diện báo chí, đại diện truyền thông
an individual or organization responsible for overseeing the production, distribution, and business operations of a magazine
nhà xuất bản tạp chí, biên tập viên tạp chí
the number of people who read a particular magazine, newspaper, or book on a regular basis
độc giả, số lượng độc giả