pattern

Tính từ của Thuộc tính Trừu tượng của Con người - Tính từ chỉ đặc điểm cá nhân tích cực

Những tính từ này mô tả những phẩm chất và đặc điểm mong muốn của các cá nhân, như "tự tin", "kiên nhẫn", "dũng cảm", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Abstract Human Attributes
active
[Tính từ]

(of a person) doing many things with a lot of energy

năng động

năng động

Ex: The active kids played outside all afternoon without getting tired .Những đứa trẻ **năng động** đã chơi bên ngoài cả buổi chiều mà không thấy mệt.
lucky
[Tính từ]

having or bringing good luck

may mắn, đem lại may mắn

may mắn, đem lại may mắn

Ex: You 're lucky to have such a caring family .Bạn thật **may mắn** khi có một gia đình chu đáo như vậy.
confident
[Tính từ]

having a strong belief in one's abilities or qualities

tự tin,  chắc chắn

tự tin, chắc chắn

Ex: The teacher was confident about her students ' progress .Giáo viên **tự tin** về sự tiến bộ của học sinh mình.
patient
[Tính từ]

able to remain calm, especially in challenging or difficult situations, without becoming annoyed or anxious

kiên nhẫn

kiên nhẫn

Ex: He showed patience in learning a new language, practicing regularly until he became fluent.Anh ấy đã thể hiện **sự kiên nhẫn** khi học một ngôn ngữ mới, luyện tập thường xuyên cho đến khi thành thạo.
brave
[Tính từ]

having no fear when doing dangerous or painful things

dũng cảm, can đảm

dũng cảm, can đảm

Ex: The brave doctor performed the risky surgery with steady hands , saving the patient 's life .Bác sĩ **dũng cảm** đã thực hiện ca phẫu thuật rủi ro với đôi tay vững vàng, cứu sống bệnh nhân.
upbeat
[Tính từ]

having a positive and cheerful attitude

lạc quan, vui vẻ

lạc quan, vui vẻ

Ex: She approached challenges with an upbeat attitude , seeing them as opportunities for growth .Cô ấy tiếp cận những thách thức với thái độ **lạc quan**, coi chúng là cơ hội để phát triển.
mature
[Tính từ]

(of a young person or child) able to behave reasonably and responsibly, like an adult

chín chắn, có trách nhiệm

chín chắn, có trách nhiệm

Ex: Even as a teenager , she demonstrated mature empathy , offering support to those in need .Ngay cả khi còn là một thiếu niên, cô ấy đã thể hiện sự đồng cảm **chín chắn**, hỗ trợ những người gặp khó khăn.
lively
[Tính từ]

(of a person) very energetic and outgoing

sôi nổi, tràn đầy năng lượng

sôi nổi, tràn đầy năng lượng

Ex: Despite her age , she remains lively and active , participating in various hobbies and sports .Dù tuổi tác, cô ấy vẫn **sôi nổi** và năng động, tham gia vào nhiều sở thích và môn thể thao khác nhau.
passionate
[Tính từ]

having or displaying a strong love or enthusiasm for something

đam mê, nhiệt tình

đam mê, nhiệt tình

Ex: She 's a passionate reader , devouring books of all genres with enthusiasm .Cô ấy là một người đọc **đam mê**, ngấu nghiến sách của mọi thể loại với sự nhiệt tình.
stoic
[Tính từ]

not displaying emotions and not complaining, especially in difficult and painful situations

khắc kỷ, không biểu lộ cảm xúc

khắc kỷ, không biểu lộ cảm xúc

Ex: His stoic demeanor helped him handle the stressful situation .Thái độ **khắc kỷ** của anh ấy đã giúp anh ấy xử lý tình huống căng thẳng.
responsible
[Tính từ]

able to be relied on and trusted

có trách nhiệm, đáng tin cậy

có trách nhiệm, đáng tin cậy

Ex: He 's a responsible team captain , leading by example and motivating his teammates to excel .Anh ấy là một đội trưởng **có trách nhiệm**, dẫn dắt bằng ví dụ và động viên đồng đội của mình xuất sắc.
cool
[Tính từ]

remaining calm and composed even in challenging situations

bình tĩnh, điềm tĩnh

bình tĩnh, điềm tĩnh

Ex: Despite the heat of the moment , he stayed cool and rational , avoiding unnecessary conflict .Bất chấp sự nóng bỏng của khoảnh khắc, anh ấy vẫn **bình tĩnh** và lý trí, tránh những xung đột không cần thiết.
childlike
[Tính từ]

having the innocence of a child

trẻ con, ngây thơ

trẻ con, ngây thơ

Ex: The elderly woman 's eyes sparkled with a childlike innocence as she watched the birds in the park .Đôi mắt của người phụ nữ lớn tuổi lấp lánh với sự ngây thơ **trẻ con** khi cô nhìn những con chim trong công viên.
spirited
[Tính từ]

having a lively, energetic, or enthusiastic nature

sôi nổi, tràn đầy năng lượng

sôi nổi, tràn đầy năng lượng

Ex: Her spirited personality and positive attitude made her a joy to be around .Tính cách **sôi nổi** và thái độ tích cực của cô ấy khiến mọi người vui vẻ khi ở bên.
sophisticated
[Tính từ]

having refined taste, elegance, and knowledge of complex matters

tinh tế, sành điệu

tinh tế, sành điệu

Ex: The sophisticated diplomat navigated the complex negotiations with ease .Nhà ngoại giao **tinh tế** đã dễ dàng điều hướng các cuộc đàm phán phức tạp.
hearty
[Tính từ]

displaying friendliness and hospitality in a warm and sincere manner

nồng nhiệt, thân thiện

nồng nhiệt, thân thiện

Ex: The hearty support of the community helped the family through their difficult time .Sự hỗ trợ **nồng nhiệt** của cộng đồng đã giúp gia đình vượt qua thời điểm khó khăn.
feisty
[Tính từ]

lively and assertive in one's actions or behavior

sôi nổi, mạnh mẽ

sôi nổi, mạnh mẽ

Ex: The feisty journalist fearlessly pursued the truth , regardless of the risks involved .Nhà báo **sôi nổi** không ngần ngại theo đuổi sự thật, bất chấp những rủi ro liên quan.
progressive
[Tính từ]

supporting and encouraging positive change and advancement

tiến bộ, cấp tiến

tiến bộ, cấp tiến

Ex: He 's a progressive artist , pushing boundaries and challenging traditional norms through his work .Anh ấy là một nghệ sĩ **tiến bộ**, đẩy lùi ranh giới và thách thức các chuẩn mực truyền thống qua tác phẩm của mình.
fearless
[Tính từ]

expressing no signs of fear in face of danger or difficulty

dũng cảm, không sợ hãi

dũng cảm, không sợ hãi

Ex: The fearless firefighter rushed into the burning building to save lives .Người lính cứu hỏa **dũng cảm** lao vào tòa nhà đang cháy để cứu người.
selfless
[Tính từ]

putting other people's needs before the needs of oneself

vị tha, không vụ lợi

vị tha, không vụ lợi

Ex: The selfless teacher went above and beyond to ensure that every student had the opportunity to succeed .Giáo viên **vị tha** đã vượt xa yêu cầu để đảm bảo rằng mọi học sinh đều có cơ hội thành công.
earnest
[Tính từ]

holding strong beliefs or opinions sincerely and seriously

nghiêm túc, chân thành

nghiêm túc, chân thành

Ex: His earnest dedication to his work earned him the respect and admiration of his colleagues .Sự **chân thành** cống hiến cho công việc của anh ấy đã giúp anh ấy giành được sự tôn trọng và ngưỡng mộ của đồng nghiệp.
independent
[Tính từ]

able to do things as one wants without needing help from others

độc lập

độc lập

Ex: The independent thinker challenges conventional wisdom and forges her own path in life .Người suy nghĩ **độc lập** thách thức trí tuệ thông thường và tự mở ra con đường của mình trong cuộc sống.
persistent
[Tính từ]

continuing to do something despite facing criticism or difficulties

kiên trì, bền bỉ

kiên trì, bền bỉ

Ex: The persistent entrepreneur faced numerous obstacles but never wavered in pursuit of her dream .Doanh nhân **kiên trì** đã đối mặt với vô số trở ngại nhưng không bao giờ dao động trong pursuit theo đuổi ước mơ của mình.
self-disciplined
[Tính từ]

having the ability to control one's own behaviors and actions

tự kỷ luật, kỷ luật

tự kỷ luật, kỷ luật

Ex: Despite distractions , the self-disciplined professional remained focused on career objectives .Mặc dù có những yếu tố gây xao nhãng, chuyên gia **tự kỷ luật** vẫn tập trung vào mục tiêu nghề nghiệp.
self-confident
[Tính từ]

(of a person) having trust in one's abilities and qualities

tự tin, tin vào bản thân

tự tin, tin vào bản thân

Ex: The self-confident leader inspired trust and respect among team members with her clear direction .Nhà lãnh đạo **tự tin** đã truyền cảm hứng tin tưởng và tôn trọng giữa các thành viên trong nhóm với phương hướng rõ ràng của cô ấy.
hardworking
[Tính từ]

(of a person) putting in a lot of effort and dedication to achieve goals or complete tasks

chăm chỉ, siêng năng

chăm chỉ, siêng năng

Ex: Their hardworking team completed the project ahead of schedule, thanks to their dedication.Nhóm **chăm chỉ** của họ đã hoàn thành dự án trước thời hạn, nhờ vào sự cống hiến của họ.
unflappable
[Tính từ]

having the ability to stay composed and calm in difficult circumstances

bình tĩnh, điềm tĩnh

bình tĩnh, điềm tĩnh

Ex: Despite criticism , he remained unflappable, sticking to his decisions with unwavering confidence .Bất chấp những lời chỉ trích, anh ấy vẫn **bình tĩnh**, kiên định với quyết định của mình với sự tự tin không lay chuyển.
diligent
[Tính từ]

consistently putting in the necessary time and energy to achieve one's goals

chăm chỉ, cần cù

chăm chỉ, cần cù

Ex: The diligent employee 's dedication earned praise from supervisors .Sự **siêng năng** của nhân viên tận tụy đã nhận được lời khen ngợi từ các giám sát viên.
civilized
[Tính từ]

displaying refined manners and cultured behavior

văn minh, lịch sự

văn minh, lịch sự

Ex: The civilized host ensured guests felt welcome and comfortable in their home .Chủ nhà **văn minh** đảm bảo rằng khách cảm thấy được chào đón và thoải mái trong nhà của họ.
worthy
[Tính từ]

possessing qualities or abilities that deserve recognition or consideration

xứng đáng, đáng giá

xứng đáng, đáng giá

Ex: Her bravery in the face of adversity makes her a worthy role model for others .Lòng dũng cảm của cô ấy trước nghịch cảnh khiến cô ấy trở thành một hình mẫu **đáng** để noi theo cho người khác.
unassuming
[Tính từ]

not looking for attention or approval

khiêm tốn, giản dị

khiêm tốn, giản dị

Ex: Despite his success , he remained unassuming, treating everyone with respect and kindness .Mặc dù thành công, anh ấy vẫn **khiêm tốn**, đối xử với mọi người bằng sự tôn trọng và tử tế.
avid
[Tính từ]

extremely enthusiastic and interested in something one does

say mê, nhiệt tình

say mê, nhiệt tình

Ex: The avid learner is constantly seeking new knowledge and skills to improve himself .Người học **ham mê** không ngừng tìm kiếm kiến thức và kỹ năng mới để cải thiện bản thân.
sassy
[Tính từ]

bold, lively, and confident in speaking or behaving

hỗn láo, táo tợn

hỗn láo, táo tợn

Ex: The sassy character in the movie stole the show with her sharp wit and fearless demeanor.Nhân vật **bạo dạn** trong bộ phim đã đánh cắp ánh đèn sân khấu với trí thông minh sắc sảo và thái độ không sợ hãi.
dynamic
[Tính từ]

having a lot of energy

năng động, sôi nổi

năng động, sôi nổi

Ex: The dynamic atmosphere at the concert energized the crowd , creating an unforgettable experience .Bầu không khí **sôi động** tại buổi hòa nhạc đã tiếp thêm năng lượng cho đám đông, tạo nên một trải nghiệm khó quên.
Tính từ của Thuộc tính Trừu tượng của Con người
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek